Sunday, 29 March 2015

Từ vựng, câu liên quan đến Sân bay - Airport

도착
Dochak
Đến
Arrivals

출발
Choobal
Xuất phát, khởi hành
Đi
Departures

국제
Gookje
Quốc tế
International

국내
Gooknae
Quốc nội
Domestic

출국장
choolgookjang
Departure hall

입국장
ipgookjang
Arrival hall

탑승구
tapseung-goo
Cổng ra/lên máy bay
Boarding gate

(이십) 게이트
(eeship) bun geiteu
Cổng số 20
Gate (20)

관세
Gwanse
Hải quan

Customs




비행시간이 얼마나 돼요?
Beehaeng shigan ee ulmana dweyo?
Thời gian bay bao lâu?
How long is the flight?


몇시에 뜨나요?
Myut shi e tdunayo?
Mấy giờ bay?
What time does the plane leave?

몇시에 도착해요?
Myut shi e dochak haeyo?
Mấy giờ đến?
What time will we arrive?





[...] 체크인 카운터는 어디에요?
[…] chekeu-in countuh neun udiyeyo?
Where is the check-in desk for […]?
카운터 = Quầy = Counter

[...] 있어요.
[...] ee itsuyo.
Tôi có
I have […]


...손가방 두개
...son-gabang doo gae
02 cái hành lý xách tay
…2 pieces of hand luggage

...................................................................................................................................................................

창가 좌석
Chang-ga joasuk
Ghế bên cạnh cửa sổ
Window seat

통로 좌석
Tonglo joasuk
Ghế gần lối đi
Aisle seat

창가 좌석으로 주세요.
Chang-ga joasuk euro jooseyo.
Cho tôi ghế bênh cạnh cửa sổ
I would like to have a window seat, please.

통로 좌석으로 주세요.
Tonglo joasuk euro jooseyo.
Cho tôi ghế bên cạnh lối đi

I would like to have an aisle seat, please




No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên