도착
Dochak
Đến
Arrivals
출발
Choobal
Xuất phát, khởi
hành
Đi
Departures
국제
Gookje
Quốc tế
International
국내
Gooknae
Quốc nội
Domestic
출국장
choolgookjang
Departure hall
입국장
ipgookjang
Arrival hall
탑승구
tapseung-goo
Cổng ra/lên
máy bay
Boarding gate
(이십) 번 게이트
(eeship) bun geiteu
Cổng số 20
Gate (20)
관세
Gwanse
Hải quan
Customs
비행시간이 얼마나 돼요?
Beehaeng shigan ee ulmana dweyo?
Thời gian bay bao lâu?
How long is the flight?
몇시에 뜨나요?
Myut shi e tdunayo?
Mấy giờ bay?
What time does the plane leave?
몇시에 도착해요?
Myut shi e dochak haeyo?
Mấy giờ đến?
What time will we arrive?
[...] 체크인
카운터는 어디에요?
[…] chekeu-in countuh neun udiyeyo?
Where is the check-in
desk for […]?
카운터 = Quầy = Counter
[...] 이 있어요.
[...] ee itsuyo.
Tôi có
I have […]
...손가방 두개
...son-gabang doo gae
02 cái hành lý xách tay
…2 pieces of hand luggage
...................................................................................................................................................................
…2 pieces of hand luggage
...................................................................................................................................................................
창가 좌석
Chang-ga joasuk
Ghế bên cạnh
cửa sổ
Window seat
통로 좌석
Tonglo joasuk
Ghế gần lối
đi
Aisle seat
창가 좌석으로 주세요.
Chang-ga joasuk euro jooseyo.
Cho tôi ghế
bênh cạnh cửa sổ
I would like to have a window seat, please.
통로 좌석으로 주세요.
Tonglo joasuk euro jooseyo.
Cho tôi ghế
bên cạnh lối đi
I would like to have an aisle seat, please
No comments:
Post a Comment