Từ vựng - Vocabulary
소설책 = Tiểu thuyết = Novel
꼭 (phó từ) = Chính xác, đúng
옛날 = Ngày xưa, cũ
- ngày xưa.
- 옛날에
- ngôi nhà cũ (đã từng sống).
- 옛날집
- từ thời xa xưa
- 옛날부터
- bạn cũ.
- 옛날친구
- người yêu cũ.
- 옛날애인
그렇지만 = Tuy nhiên, tuy nhưng, nhưng mà. (=그러나) = But
Nguồn: Tiếng Hàn trung cấp. Sách Tự học tiếng Hàn cho mọi người. NXB Tổng hợp TP.HCM. Biên soạn: Lê Hoàng Phương và nhóm cộng tạc
No comments:
Post a Comment