Monday 30 March 2015

Trung cấp, Bài 05 - Bức tranh (Intermediate level, Unit 5 - Picture)








밝다 = Sáng, màu sáng

    • trăng sáng.
    • 달이 밝다
    • thính tai.
    • 귀가 밝다
    • trời sáng.
    • 날이 밝다
    • bóng điện sáng.
    • 전등이 밝다
늘 = Luôn, luôn luôn
    • luôn bận bịu.
    • 바쁘다
    • anh ta luôn luôn đi muộn.
    • 그는 지각한다
    • luôn mang theo bên mình.
    •  지니고 다니다
    • Anh ta thường xuyên đi muộn.
    • 그는  지각한다
    • Tôi sẽ ăn món thường xuyên vẫn ăn
    •  먹던 걸로 먹을래요.

Nguồn: Tiếng Hàn trung cấp. Sách Tự học tiếng Hàn cho mọi người. NXB Tổng hợp TP.HCM. Biên soạn: Lê Hoàng Phương và nhóm cộng tạc

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên