코트
Koteu
Áo choàng ngoài, áo bành tô
Coat
모자
Moja
Nón
Hat
자켓
Jaket
Áo vét
jacket
점퍼
jumpuh
jumper
스카프
Seukapeu
Khăn quàng cổ
scarf
양말
Yangmal
Vớ/Tất
Socks
운동복
woondongbok
tracksuit
[...] 빌리고 싶어요.
[…] biligo shipuyo.
Tôi muốn thuê…
I want to rent a […]
수영복
Sooyoungbok
Đồ bơi/quần
áo bơi
Swimsuit
샌달
Saendal
Giày xăng đan
Sandals
구조원이
있어요?
Goojowan ee itsuyo?
Có nhân viên trực cứu hộ không?
Is there a lifeguard?
여기서 수영해도 되나요?
Yugisuh sooyuong haedo dwenayo?
Ở đây bơi được không? (an toàn không?)
Is it safe to swim here?
양산
Yangsan
Cái ô che nắng
umbrella (sunshade)
서핑보드
suping-bodeu
Ván lướt sóng
surfboard
모터보트
Motoboteu
Thuyền máy
Motorboat
제트스키
jeteu-seukee
jet-ski
접는 의자
jumneun euija
Ghế gập/xếp lại
được
deck chair
비키니
Bikini
Áo tắm hai mảnh
bikini
추워요.
Choowuyo
Lạnh
I’m cold.
얼어 붙어요. (?)
Uruh bootuyo.
I’m freezing.
더워요.
Duwuyo.
Nóng
I’m (feeling) hot.
땀나요.
Tdamnayo.
Chảy mồ hôi
I’m sweating.
너무 더워요.
Numoo duwuyo.
Quá nóng
I’m boiling hot.
불행해요.
Boolhaeng haeyo.
Bất hạnh/Khốn khổ, khổ sở
I’m miserable.
(?) = Chưa rõ/Đang tìm hiểu thêm
Credit: rocketlanguages.com
No comments:
Post a Comment