Sunday, 29 March 2015

Từ ngữ, câu liên quan đến Quần áo, bikini, đồ bơi, giày dép, ô, khăn choàng... Và thuê đồ.

코트
Koteu
Áo choàng ngoài, áo bành tô
Coat

모자
Moja
Nón
Hat

자켓
Jaket
Áo vét
jacket

점퍼
jumpuh
jumper

스카프
Seukapeu
Khăn quàng cổ
scarf

양말
Yangmal
Vớ/Tất
Socks

운동복
woondongbok
tracksuit




[...] 빌리고 싶어요.
[…] biligo shipuyo.
Tôi muốn thuê…
I want to rent a […]

수영복
Sooyoungbok
Đồ bơi/quần áo bơi
Swimsuit

샌달
Saendal
Giày xăng đan
Sandals

구조원이 있어요?
Goojowan ee itsuyo?
Có nhân viên trực cứu hộ không?
Is there a lifeguard?

여기서 수영해도 되나요?
Yugisuh sooyuong haedo dwenayo?
Ở đây bơi được không? (an toàn không?)
Is it safe to swim here?

양산
Yangsan
Cái ô che nắng
umbrella (sunshade)

서핑보드
suping-bodeu
Ván lướt sóng
surfboard

모터보트
Motoboteu
Thuyền máy
Motorboat

제트스키
jeteu-seukee
jet-ski

접는 의자
jumneun euija
Ghế gập/xếp lại được
deck chair

비키니
Bikini
Áo tắm hai mảnh

bikini




추워요.
Choowuyo
Lạnh
I’m cold.


얼어 붙어요. (?) 
Uruh bootuyo.
I’m freezing.

더워요.
Duwuyo.
Nóng
I’m (feeling) hot.

땀나요.
Tdamnayo.
Chảy mồ hôi
I’m sweating.

너무 더워요.
Numoo duwuyo.
Quá nóng
I’m boiling hot.

불행해요.
Boolhaeng haeyo.
Bất hạnh/Khốn khổ, khổ sở

I’m miserable.

(?) = Chưa rõ/Đang tìm hiểu thêm


Credit: rocketlanguages.com

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên