Sunday, 5 April 2015

Trung cấp, Bài 20 - Thời gian (Intermediate level, Unit 20 - Time)






차리다Chuẩn bị.
  • 음식을 차리다 chuẩn bị thức ăn.
  • 잔치를 차리다 chuẩn bị tiệc.

  • 밥을 차리다 - dọn cơm

얼음 = Đá, băng
얼다 = Đông, kết thành đá, băng
  •             얼음 얼다 - đóng băng.

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên