1/ 학생이세요? – Bạn
có phải là sinh viên không?
2/ 전공이 뭐예요? (전공 major) – Chuyên ngành chính là gì?
전공 – Chuyên môn / chuyên ngành
3/ 전공이 뭐였어요? - Chuyên ngành chính (đã học) là gì?
4/ …를 전공했습니다 - Tôi đã học ngành
4/ …를 전공했습니다 - Tôi đã học ngành
수학 - Toán học
정치학 - chính trị học
통계학 - Thống kê học
1/ … 저는 ~~과예요 – Tôi học ngành
과 = Khoa
역사학 – Lịch sử
경제학 – Kinh tế
경영학 – Quản trị kinh doanh
영어영문학 – Văn học Anh giảng bằng tiếng Anh
2/ 저는 의대에 다녀요 – Tôi là sinh viên y khoa
의대 – Đại học Y
1/ 어디에서 공부하세요? – Bạn học ở đâu?
2/ 어느 대학교 다니세요? – Bạn học ở trường đại học nào?
… 다녀요 – Tôi học ở...
서울대학교 – Đại học Seoul
서강대학교 – Đại học Sogang
1/ 몇 학년이세요? – Bạn học năm (thứ) mấy?
1 (일) / 2 (이) / 3 (삼)… 학년이예요 – (học) năm…01 / 02 /03
2/ 대학교 1학년이예요 – Tôi là sinh
viên đại học năm nhất
3/ 곧 시험 있나요? – Sắp
tới có thi cử gì không? – Sắp tới có kỳ thi không?
4/ 저는 이제 막 졸업했어요 - Tôi vừa mới tốt nghiệp
이제 막 - Vừa mới
이제 막 - Vừa mới
1/ …
대학원에서 석사과정 밟고 있어요 - Tôi đang học thạc sĩ ngành
대학원 - Viện cao học
석사 - Thạc sĩ
과정 - Quá trình
대학원 - Viện cao học
석사 - Thạc sĩ
과정 - Quá trình
2/ …
박사 과정을 밟고 있어요 - Tôi đang học tiến sĩ ngành
박사 - Tiến sĩ
법학 - Luật học / ngành luật
박사 - Tiến sĩ
법학 - Luật học / ngành luật
화학 - Hóa học
물리학 - Vật lý học
생물학 - Sinh vật học
1/ 대학교 졸업하셨나요? - Bạn đã tốt nghiệp đại học chưa?
2/ 저는 고졸입니다 (고졸 = tốt nghiệp phổ thông trung học) / 대학교는 안 갔습니다
Tôi đã tốt nghiệp phổ thông. Tôi đã không vào đại học / tôi không học đại học
Tôi đã tốt nghiệp phổ thông. Tôi đã không vào đại học / tôi không học đại học
3/ 저는 대학에 없습니다 - Tôi chưa từng học đại học
No comments:
Post a Comment