1/ 증상 – Triệu chứng
2/ 무슨 문제 있어? – Có vấn
đề gì?
3/ 몸이 안 좋아 – Cơ
thể không khỏe / Tôi không khỏe
4/ 몸이 많이 안 좋아 – Cơ thể rất
không khỏe
5/ 병 났어 –
Tôi bị bệnh
6/ 몸이 아파
– Cơ thể đau
7/ 칼에 베었어
– Tôi đã tự cắt chính mình (cắt chúng ngón
tay…)
8/ 머리가 아파
– Đầu tôi đau
9/ 머리가 깨질 듯이 아파
– Đầu đau như muốn vỡ tung
깨질 듯 아프다 = 깨질 것같이 아프다
10/ 몸이 안 좋아 – Cô thể
không khỏe
11/ 독감 걸렸어
–Tôi bị cảm cúm
12/ 몸이 아픈 것 같아 –
Tôi nghĩ mình bị bệnh
나 그동안 아팠었어 – Khoảng
thời gian đó tôi đau (bệnh)
13/ …에 통증이 있어 – Tôi bị
đau ở…
통증
– Chứng đau, cơn đau
목 (throat = 목) – Cổ họng
허리 - Eo
관절 – Khớp,
khớp xương
14/ …이 아파 - …
đau
발 - Chân
무릎 – Đầu
gối
15/ 허리가 아파
– Eo tôi đau
16/ 너 … 있어? – Bạn có… không?
진통제 – Thuốc
giảm đau
아스피린 - aspirin
반창고 – Cao dán
붕대 – Băng, bong băng
17/ 몸은 좀 어때? – Cơ
thể thấy thế nào?
18/ 괜찮아? – Không sao chứ?
19/ 조금 나아진 것 같아? – Cảm thấy tốt
hơn chút không?
20/ 빨리 나으면 좋겠다 – Hy vọng
bạn sớm khỏe
21/ 곧 좋아질 거야 – Mau khỏe
lên nhé / Nhanh khỏe lên
nhé
낫다 – đỡ,
khá, bình phục
22/ 나 병원 가봐야 돼
– Tôi cần phải đi bệnh viện
23/ 너 병원 가야 될 것 같아 –
Tôi nghĩ bạn cần phải đi bệnh
viện
24/ 너 어디 좋은 … 알고 있니?
– Bạn có biết nơi nào/ở
đâu có… tốt?
의사 – Bác sỹ
치과의사 – Nha sỹ
안과 – Khoa mắt
25/ 너 24시간 약국 어딨는지 알아?
– Bạn có biết nơi nào có tiệm
thuốc mở cửa suốt
24 tiếng?
26/여기 영어 하시는 의사 선생님 계신가요?
- Ở đây có bác sỹ nào nói tiếng Anh không?
27/ 여기서 1시간동안 기다렸어요.
의사 어딨어요? - Tôi đã đợi ở
đây 1 tiếng đồng hồ rồi.
Bác sỹ ở đâu?
Một số bệnh
trạng
1 stomachache 복통 đau dạ dày / đau bao tử / đau bụng
2 toothache 치통 đau răng
3 cough 기침하다 ho
4 eye disease 눈병 đau mắt
5 catch a
cold 감기에 걸리다 bị cảm
6 infectious
disease 전염병 bệnh truyền nhiễm
7 have a
headache 머리가 아프다 nhức đầu
8 diarrhea 설사 tiêu chảy
9
constipation 변비 táo bón
10 have a
high fever 열이 높다 sốt cao
11 can't get
into sleep well 잠이 잘 오지 않는다 mất
ngủ (không đi vào giấc ngủ)
12 catch a
chill 오한이 있다 cảm lạnh
13 dizzy 어질어질하다/어지럽다 bị
chóng mặt / Choáng váng loạng choạng
14 bleed 피나다 ra máu
15
inflammation 염증 viêm
16 nose is
stuffy 코가 막히다 ngạt mũi
17 have a
runny nose 콧물이 흐르다 chảy nước mũi
18 have a
cavity 충치가 있다 sâu răng / có răng sâu
19 throat
hurts when speaking 말할때 목이 아프다 họng bị đau khi nói
20 feel like
vomiting 토할 것 같다 cảm
giác muốn ói, nôn, mửa
21 hoarse 목이 쉬었다 khàn giọng
22 sprain
ankle 발목이 삐다 bong gân mắt cá chân
23 have a
fever 열이 있다/열이 나다 có sốt
24 itchy 가렵다 ngứa
……………………………………
Các loại thuốc,
máy y khoa, xét nghiệm, x-quang….
25 tablet 알약
thuốc viên
26 powdered
medicine 가루약 thuốc
bột
27 liquid
medicine 물약 thuốc nước
28 painkiller 진통제 thuốc giảm đau
29 sleeping
pill 수면제
(최면제) thuốc
ngủ
30 anesthetic 마취제
thuốc gây mê
31 cold
medicine 감기약 thuốc cảm cúm
32 headache
pill두통약 thuốc
đau đầu
33 plaster 파스
cao dán
34 spray
plaster 물파스 cao dán dạng nước
35 herb
medicine (liquid) to get your energy up/back 보약 thuốc
bổ
36
contraceptive pill 피임약 thuốc
ngừa thai
37 plastic
surgery department 성형외과 khoa
chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
38 tooth
hospital 치과 nha khoa
39 eye
hospital 안과 nhãn khoa
40 pediatric
hospital소아과 khoa
nhi
41
ear-nose-throat hospital 이비인후과 khoa
tai mũi họng
42 obstetrics
+ gynaecology 산부인과 Sản phụ khoa
43 Oriental
medicine clinic 한의원 bệnh
viện y học cổ truyền (châm cứu)
44 Ringer
(yellow liquid mostly with a hospitalized patient) 링거 dịch truyền
45 humidifier 가습기 máy phun ẩm / máy làm tăng độ ẩm
46 injection 주사 sự tiêm (chích) thuốc
47 bandage 붕대 băng gạc
48 needle
(used in oriental medicine clinics) 침 kim
châm cứu
49
prescription 처방전 toa
thuốc
50 sticking
plaster 반창고 băng dán vết thương
51
disinfectant 소독약 thuốc sát trùng
52 digestive
medicine 소화제 thuốc tiêu hóa
53 ointment 연고 thuốc mỡ
54 hearing
aid 보청기 máy
trợ thính
55 air
purifier 공기 청정기 máy lọc khí
56 have an
X-ray X-ray 찍다 chụp
X Quang
57 draw blood 피를
뽑다 lấy
máu
58 blood test 혈액검사 xét nghiệm máu
59 operation 수술,
시술 mổ,
phẫu thuật
60 get an
injection 주사를 맞다 chích thuốc
61 get an
oriental needle therapy 침을 맞다 châm cứu
62 physical
therapy 물리치료 vật lý trị liệu
63 wear a
cast 깁스를 하다 bó bột
64 high blood
pressure 고혈압 cao
huyết áp
65 obesity 비만 bệnh béo phì
66
anaesthetize a patient 환자를 마취시키다 gây mê cho bệnh nhân
환자 – Bệnh
nhân
67 rhinitis 비염 viêm mũi
68 arthritis 관절염 viêm khớp
69 insomnia 불면증 chứng mất ngủ
70 asthma 천식 bệnh hen suyễn
No comments:
Post a Comment