1/ 조심해! – Cẩn thận
2/ 저 좀 도와주세요 – Hãy giúp tôi với
화재 - Hỏa
hoạn
1/ 불이야! - Cháy
2/ 소방서에
전화하세요 - Hãy gọi sở phòng cháy chửa
cháy
3/ 혹시 타는 냄새가 나나요? - (Liệu) anh/chị
có ngửi thấy mùi khét (cháy) không?
4/ 거기에 불이 났어요 - Ở đàng kia có cháy (có hỏa hoạn)
5/ 지금 건물이 불에 타고 있어요 - Tòa nhà đang cháy
앰뷸런스
좀 불러주세요 – Gọi xe cấp
cứu (giùm) đi!
1/ 병원 가야 돼요 – Tôi cần phải
đi/tới bệnh viện
2/ 거기 사고 났어요 – Đằng đó có tai nạn
xảy ra
3/ 서둘러 주세요 – Nhanh lên (giùm cho)
4/ 칼에 베었어요 – Tôi vừa bị đứt
tay (dùng dao và vô tình tự
cắt tay)
베다 – Cắt
5/ 화상을 입었어요 – Tôi vừa bị bỏng
화상을 입다 – Bị bỏng
6/ 괜찮으세요? – Không sao
chứ? Ổn chứ?
7/ 다들 괜찮으세요? – Mọi người
ổn chứ? Mọi người
không sao chứ?
범죄 – Tôi phạm
1/ 거기 서! – Dừng lại, tên trộm
kia
2/ 경찰 좀 불러 주세요 – Hãy gọi cảnh
sát cho tôi
3/ 제 지갑을 도둑 맞았어요 – Ví tiền của tôi đã bị
trộm
도둑을 맞다 = bị trộm
4/ 제 핸드백을 도둑맞았어요 - Túi xách tay của tôi đã bị
trộm
5/ 제 가방을 도둑맞았어요 – Túi xách của tôi đã bị trộm
6/ 제 노트북을 도둑맞었어요 - Máy tính xách tay của tôi đã bị trộm
7/ 제 핸드폰을 도둑맞았어요 - Điện thoại
di động của tôi đã bị trộm
8/ 저 도난 신고 하고 싶어요 - Tôi muốn trình báo mất trộm
도난 - ăn trộm
9/ 제 차가 파손됐어요 - Xe của tôi bị (ai đó làm) hư
hại
1/ 강도당했어요 - Tôi bị cướp
…당하다 - Bị, gặp
phải, trải qua
강도 - Kẻ cướp
2/ 누군가한테 공격당했어요 - Tôi bị tấn công
3/ 저 강간당했어요 - Tôi bị hiếp dâm
다른 어려운 상황들 - Các tình huống khó khăn khác
1/ 길을 잃었어요 - Tôi bị lạc
2/ 우리는 길을 잃었어요 - Chúng tôi bị lạc
3/ 제 …를 찾을 수가 없어요 - Tôi không tìm thấy...
của tôi
열쇠 - Chìa khóa
여권 - Hộ chiếu
핸드폰 - Điện thoại di động
가방 - Túi, giỏ
4/ 제 …를 잃어 버렸어요 - Tôi mất / tôi đánh mất...
지갑 - Vì/ví tiền
핸드백/손가방 - Túi xách tay
카메라 - Máy chụp hình
5/ 열쇠를 … 안에 놓고 잠가버렸어요 (잠그다->잠가)
Tôi đã tự
khóa mình ở ngoài...
(Khóa lại, để bên trong --> tự khóa mình ở ngoài)
잠그다 - Khóa
잠가버렸어요 -> 잠그다 + 버리다
놓다 - Đặt để
6/ 저 혼자 좀 내버려 두세요 - Hãy để tôi yên
내버려두다 - Bỏ lại, đễ
yên
7/ 저리 가/내 앞에서 사라져 - Biến
đi
No comments:
Post a Comment