1/ 나도 너랑 대화하는 거 너무 즐거워
Mình cũng rất vui khi đàm thoại/nói chuyện với bạn
2/ Giữa hai người bạn
잘 지냈어/잘 지내셨어요?
잘 지냈어/잘 지내셨어요?
Dạo này thế nào?
좋아!. 이제 내 와이프는 내가 술 한 잔하러 나가도 바가지 안 긁어/시끄럽게 안해
Tốt - Bây giờ mình ra ngoài uống rượu/bia với bạn bè, vợ mình không còn phàn nàn/khó khăn (càm ràm) nữa
알았어. 안 그러는 건 좋은데 늦게 들어가면 너 밖에서 재울 걸?
알았어. 안 그러는 건 좋은데 늦게 들어가면 너 밖에서 재울 걸?
Ừ mình biết, tốt vì không có (bị) như thế, nhưng nếu cậu về trễ, cô ấy sẽ (để) cho cậu ngủ ở bên ngoài
자다->재우다 - Để cho ngủ
과연 그럴까? 내가 안 안아주면 추울텐데?
Không đời nào. Không có mình ôm, ai lạnh thì biết. (Cô ấy sẽ lạnh)
과연 그럴까? - Will it go that way? (Never!) - Việc sẽ diễn ra theo hướng đó. Không bao giờ
안아주다 hug - Ôm
자다->재우다 - Để cho ngủ
과연 그럴까? 내가 안 안아주면 추울텐데?
Không đời nào. Không có mình ôm, ai lạnh thì biết. (Cô ấy sẽ lạnh)
과연 그럴까? - Will it go that way? (Never!) - Việc sẽ diễn ra theo hướng đó. Không bao giờ
안아주다 hug - Ôm
No comments:
Post a Comment