Thursday 25 October 2018

15 cụm từ, câu tiếng Hàn hữu dụng trong đời sống hàng ngày

1/ 갑시다- (chúng ta) đi nào - Let's go
2/ 들어오세요 – Mời vào - Come in.
3/ 서두르세요 – Nhanh lên - Hurry up
4/ 걱정마세요 – Đừng lo lắng - Don't worry.
5/ 조용히 해주세요 – Vui lòng giữ yên lặng -  Be quiet.
6/ 축하합니다. – Chúc mừng - Congratulrations.
7/ 마음껏 드세요. – Cứ tự nhiên nha (mời ăn uống) - Help yourself.
8/ 좋아용 – Tốt - Good
9/ 나쁘지 않아요 – Không tệ - Not bad
10/ 그저 그래요 – Tàm tạm - So so.
11/ 반갑습니다 – Rất vui được gặp bạn - Glad to meet you.
12/ 오랜만입니다 – Lâu quá không gặp - Long time no see.
13/ 어떻게 지냈어요? – Dạo này thế nào? - How have you been?
14/ 지금 하세요? – Bạn đang làm gì vậy? - What are you doing now?
15/ 오늘 할거예요? – Bạn sẽ làm gì hôm nay? - What are you going to do today?





Có thể bạn quan tâm: Xóm Chiếu - Thiên đường ăn vặt ngay sát trung tâm Sài Gòn
Hơn mấy chục món ăn rẻ và ngon

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên