Từ vựng
- 주말 [jumal]cuối tuần
- 즐거운 주말 [jeulgeo-un jumal]cuối tuần vui vẻ
- 즐거운 주말 되세요. [Jeulgeo-un jumal doeseyo.]Chúc cuối tuần vui vẻ.
- 즐거운 주말 보내세요. [Jeulgeo-un jumal boneseyo.]Chúc cuối tuần vui vẻ.
- 십만 [sip man]Một trăm ngàn
- 삼십만 [sam-simman]3 trăm ngàn
- 백 삼십만 원 [baek-sam-simman-won]1 triệu 3 trăm ngàn won
- 확인 [hwagin]kiểm tra
- 맞습니다 [Masseumnida.]đúng (rồi)
- 여행 [yeohaeng]du lịch
- 즐거운 여행 [jeulgeo-un yeohaeng]du lịch vui vẻ
- 오늘 [oneul]hôm nay
- 일 [il]một
- 달러 [dalleo]đô la
- 얼마예요? [eolmayeyo?]bao nhiêu
- 천 [cheon]là quà tặng
- 삼 [sam]ba
- 백 [baek]một trăm
- 삼백 [sam beak]ba trăm
- 원 [won]won (đồng Hàn Quốc)
- 이에요 [ieyo]là
- 구백 [gu baek]chín trăm
- 삼십 [sam sip]ba mươi
- 일 달러에 930원이에요. [Il dolleo-e gubaek samsip wonieyo.]Một đô la ăn 930 won.
- 천 [cheon]một ngàn
- 달러 [dalleo]đô la
- ~만 [~man]chỉ~thôi
- 천 달러만 [cheon dalleoman]chỉ một ngàn đô la thôi
- 일 달러 [il dalleo]một đô là
- 십 달러 [sip dalleo]mười đô la
- 백 달러 [baek dalleo]một trăm đô la
- 돈 [don]tiền
- 바꿔 주세요 [bakkwo juseyo]Làm ơn đổi cho tôi
- 좀 [jom]một ít (từ được dùng trước động từ để nói một cách lịch sự hơn khi nhờ hoặc yêu cầu ai làm một cái gì đó.)
- 얼마 [eolma]bao nhiêu
- ~를 [~reul]yếu tố đứng sau danh từ để làm bổ ngữ
- 바꿔 드릴까요? [bakkwo deurilkkayo?]Anh muốn đổi à?
Nghe: Theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0204
Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS
Thêm: 즐 거 운 하 루 되 세 요 = Chúc một ngày vui vẻ!
즐거운 날 되세요
No comments:
Post a Comment