Hội
thoại
Từ vựng
- 미안해요/죄송해요 [Mianhaeyo/Joesonghaeyo]Xin lỗi
- 조금 [jogeum]một chút
- 늦을 것 같아요 [neujeul kkeot gatayo]hình như sẽ bị muộn
- 조금만 [jogeumman]chỉ một chút
- 더 [deo]nữa
- 기다려 주세요 [gidaryeo juseyo]xin chờ
- 죄송해요. 조금 늦을 것 같아요. 조금만 더 기다려 주세요.[Joesonghaeyo. Jogeum neujeul kkeot gatayo. Jogeumman deo gidaryeo juseyo]Xin lỗi. Tôi sẽ đến muộn một chút. Xin chờ một chút nữa nhé.
- 세 시 [sesi]3 giờ
- 오 분 [obun]5 phút
- 전 [jeon]trước / kém
- ~이에요 [~ieyo]là
- 네 시 [nesi]4 giờ
- 십 분 [sippun]10 phút
- 오전 [ojeon]buổi sáng
- 오후 [ohu]buổi chiều
- 아침 [achim]buổi sáng
- 점심 [jeomsim]buổi trưa
- 저녁 [jeonyeok]buổi tối
- 아침 아홉 시 [achim ahopssi]9 giờ sáng
- 저녁 아홉 시 [jeonyeok ahopssi]9 giờ tối
- 세 시 오 분 전이에요. [Sesi obun jeonieyo]3 giờ kém 5 phút
- 네 시 십 분 전이에요. [Nesi sippun jeonieyo]4 giờ kém 10
- 한 시 [hansi]1 giờ
- 두 시 [dusi]2 giờ
- 세 시 [sesi]3 giờ
- 네 시 [nesi]4 giờ
- 다섯 시 [daseotssi]5 giờ
- 여섯 시 [yeoseotssi]6 giờ
- 일곱 시 [ilgopssi]7 giờ
- 여덟 시 [yeodeolssi]8 giờ
- 아홉 시 [ahopssi]9 giờ
- 열 시 [yeolssi]10 giờ
- 열한 시 [yeolhansi]11 giờ
- 열두 시 [yeolttusi]12 giờ
- 일 분 [ilbun]1 phút
- 이 분 [ibun]2 phút
- 삼 분 [sambun]3 phút
- 사 분 [sabun]4 phút
- 오 분 [obun]5 phút
- 육 분 [yukppun]6 phút
- 칠 분 [chilbun]7 phút
- 팔 분 [palbun]8 phút
- 구 분 [gubun]9 phút
- 십 분 [sippun]10 phút
- 십오 분 [sibobun]15 phút
- 이십 분 [isippun]20 phút
- 지금 다섯 시 오 분이에요. [Jigeum daseotssi obunieyo]Bây giờ là 5 giờ 5 phút.
- 지금 두 시 오십 오 분이에요. [Jigeum dusi osibobunieyo]Bây giờ là 2 giờ 55 phút
- 먼저 [meonjeo]trước
- 가서 [gaseo]vì đi
- ~서 [~seo]vì(yếu tố ngữ pháp chỉ nguyên nhân)
- 미안해요 [mianhaeyo]xin lỗi
- 그럼 [geureom]vậy
- 지금 [jigeum]bây giờ
- ~면 [~myeon]nếu
- 출발하면 [chulbalhamyeon]nếu xuất phát
- 늦지 않으실 거예요 [neujji aneusil kkeoyeyo] :sẽ không muộn
- 본관 [bon-gwan]tòa nhà chính
- 여의도 KBS 본관 [Yeo-uido KBS bon-gwan]tòa nhà chính KBS ở Yeo-uido
- 앞 [ap]phía trước
- ~에서 [~eseo]ở
- 만나기로 했어요 [mannagiro haesseoyo]quyết định gặp
- 커피숍에서 만나기로 했어요. [Keopisyobeseo mannagiro haesseoyo]Tôi đã hẹn gặp ở quán cà phê.
- 학교 정문 앞에서 만나기로 했어요. [Hakkyo jeongmun apeseo mannagiro haesseoyo]Tôi đã hẹn gặp ở trước cổng chính của trường.
- 어디서 [eodiseo]ở đâu
- 만나~ [manna~]gặp
- ~기로 하셨는데요 [~giro hasyeonneundeyo]mẫu dùng trong câu bày tỏ quyết định khi làm việc gì đó
- 만나기로 하셨는데요 [mannagiro hasyeonneundeyo]quyết định gặp
- 언제 [eonje]khi nào
- 언제 만나기로 하셨는데요? [Eonje mannagiro hasyeonneundeyo?]Anh đã hẹn gặp khi nào?
- 누구와 만나기로 하셨는데요? [Nuguwa mannagiro hasyeonneundeyo?]Anh đã hẹn gặp ai?
- 왜 [wae]tại sao
- 그러세요 [geureoseyo]như thế
- 네 [ne]bốn
- 시 [si]giờ
- ~에 [~e]vào
- 친구와 [chin-guwa]với bạn
- 약속 [yakssok]hẹn / hẹn gặp
- 있어요 [isseoyo]có
- 서둘러 [seodulleo]nhanh
- ~야겠어요 [~yagesseoyo]phải
- 가야겠어요. [gayagesseoyo]Tôi phải đi mới được.
- 공부해야겠어요. [gongbuhaeyagesseoyo]Tôi phải học mới được.
- 자야겠어요. [jayagesseoyo]Tôi phải đi ngủ mới được.
- 벌써 [beolsseo]đã (từ biểu hiện quá khứ)
- 그렇게 [geureoke]như thế / như vậy
- 됐어요 [dwaesseoyo]được
- 한국에 온 지 얼마나 됐어요? [Hanguge on ji eolmana dwaesseoyo?]Bạn đến Hàn Quốc được bao lâu rồi?
- 한국어를 공부한 지 얼마나 됐어요? [Hangugeoreul gongbuhan ji eolmana dwaesseoyo?]Bạn học tiếng Hàn Quốc được bao lâu rồi?
- 세시 [sesi]ba giờ
- 삼십 [samsip]ba mươi
- 분 [bun]phút
- ~이에요 [~ieyo]là
- 반 [ban]rưỡi / nửa
- 세시 반 [sesi ban]ba rưỡi
- 세시 반이에요. [Sesi banieyo]Ba rưỡi.
- 지금 [jigeum]bây giờ
- 몇 [myeot]mấy
- 시 [si]giờ
- ~예요 [~yeyo]là
- 분 [bun]phút
- 초 [cho]giây
Nghe: http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0306 và click vào "Flash dialog"
No comments:
Post a Comment