Monday, 20 January 2014

Thời tiết

Hi thoi

  • Bill :
  • 지금 밖의 날씨가 어때요?
    [Jigeum bakkui nalssiga eottaeyo?]
    Thời tiết bên ngoài thế nào?
  • Cheolsu :
  • 비가 내리고, 바람이 불어요.
    [Biga naerigo, barami bureoyo.]
    Trời mưa và gió.
  • 눈이 내려요.
    [Nuni naeryeoyo.]
    Hãy làm kiểu tóc duỗi cho tôi.
  • 아주 맑아요.
    [Aju malgayo.]
    Trời rất trong.
  • 좀 흐려요.
    [Jom heuryeoyo.]
    Trời hơi u ám.
  • 구름이 많이 꼈어요.
    [Gureumi mani kkyeosseyo.]
    Trời nhiều mây.
  • 안개가 자욱해요.
    [Angaega jawukeyo.]
    Sương mù dày đặc.
  • Bill :
  • 내일 날씨는 어떨까요?
    [Naeil nalssineun eotteolkkayo?]
    Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?
  • Cheolsu :
  • 일기예보에서 내일은 맑을 거래요.
    [Ilgiyebo-eseo naeireun malgeul kkeoraeyo.]
    Dự báo thời tiết cho biết ngày mai trời sẽ đẹp.
  • Bill :
  • 그럼 내일은 여의도 공원에 가봐야겠군요.
    [Geureom naeireun yeo-uido gong-wone gabwayagekkunyo.]
    Vậy thì ngày mai tôi sẽ đến công viên Yoido.
  • 한강에서 유람선도 타보고 싶어요.
    [Han-gang-eseo yuramseondo tabogo sipeoyo.]
    Tôi cũng muốn đi du thuyền dọc sông Hàn.
  • Cheolsu :
  • 저녁에는 조금 추울지도 몰라요. 두꺼운 옷을 하나 가져가세요.
    [Jeonyeogeneun jogeum chu-uljjido mollayo. Dukkeo-un oseul hana ajyeogaseyo.]
    Tối nay có thể trời sẽ hơi lạnh. Nhớ mang theo áo dày nhé.
  • Bill :
  • 괜찮아요. 저는 더위는 많이 타지만 추위는 안타요.
    [Gwaenchanayo. Jeoneun deowineun mani tajiman chuwineun antayo.]
    Không sao. Tôi không chịu được trời nóng nhưng chịu được trời lạnh.



Từ vựng
  • 북 [buk]bắc
  • 쪽 [jjok]phía
  • 사 [sa]bốn
  • 계절 [gyejeol]mùa
  • 건기 [geongi]mùa khô
  • 우기 [ugi]mùa mưa
  • 북쪽 [bukjjok]miền Bắc/phía bắc
  • 남쪽 [namjjok]miền Nam
  • 북쪽에는 봄 여름 가을 겨울 사계절이 있어요. [Bukjjogeneun bom yeoreum ga-eul gyeoul sa gyeojeori isseoyo]Ở miền Bắc có 4 mùamùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.
  • 남쪽에는 건기와 우기가 있어요. [Namjjogeneun geongiwa ugiga isseoyo]Ở miền Nam có mùa mưa và mùa khô.
  • 봄 [bom]mùa xuân
  • 여름 [yeoreum]mùa hè
  • 가을 [ga-eul]mùa thu
  • 겨울 [gyeoul]mùa đông
  • 춘하추동 [Chun Ha Chu Dong]Xuân Hạ Thu Đông
  • 날씨가 따뜻해요. [Nalssiga ttatteutaeyo]Trời ấm áp.
  • 날씨가 더워요. [Nalssiga deowoyo]Trời nóng.
  • 날씨가 시원해요. [Nalssiga siwonhaeyo]Thời tiết mát mẻ.
  • 날씨가 추워요. [Nalssiga chuwoyo]Trời lạnh.
  • 더워요 [Deowoyo]Trời nóng
  • 장마 [jangma]Hiện tượng mưa nhiều vào mùa hè ở Hàn Quốc, thường là từ cuối tháng 6 đến cuối tháng 7.
  • 장마철 [jangmacheol]mùa mưa
  • 후텁지근해요 [Huteopjjigeunhaeyo]Trời oi bức
  • 저는 [jeoneun]tôi
  • 더위는 [deowineun]cái nóng / thời tiết nóng
  • 추위는 [chuwineun]cái lạnh / thời tiết lạnh
  • 타다 [tada]không chịu được
  • 저는 더위는 많이 타지만 [Jeoneun deowineun mani tajiman]Tôi không chịu được nóng nhưng ...
  • 추위는 타요 [chuwineun tayo]không chịu được lạnh
  • 안 [an]không (từ dùng để phủ định động từ)
  • 추위는 안 타요 [chuwineun an tayo]chịu được lạnh
  • 두꺼운 [dukkeo-un]dày
  • 옷 [ot]áo
  • ~을 [~eul]đứng sau danh từ làm bổ ngữ trong câu
  • 두꺼운 옷을 [dukkeo-un oseul]áo dày
  • 하나 [hana]một
  • 가져 가세요 [gajyeo gaseyo]mang theo
  • 우산 [usan]ô
  • 우산을 하나 가져 가세요. [Usaneul hana gajyeo gaseyo]Hãy cầm theo ô.
  • 저녁 [jeonyeok]buổi tối
  • ~에는 [~eneun]vào(yếu tố thường đứng sau thời gian)
  • 조금 [jogeum]một chút / một ít / hơi
  • 추울~ [chu-ul~]lạnh
  • ~지도 몰라요 [~jido mollayo]có thể sẽ / chưa biết chừng
  • 추울지도 몰라요 [chu-uljjido mollayo]có thể sẽ lạnh / chưa biết chừng trời sẽ lạnh
  • 저녁에는 비가 내릴지도 몰라요. [Jeonyeogeneun biga naeriljjido mollayo]Buổi tối, có thể trời sẽ mưa.
  • 한강 [Han-gang]sông Hàn
  • ~에서 [~eseo]nơi chốn / ở(từ chỉ địa điểm)
  • 유람선 [yuramseon]du thuyền
  • ~도 [~do]cũng
  • 타보고 싶어요 [tabogo sipeoyo]muốn đi
  • ~고 싶어요 [~go sipeoyo]muốn
  • 내일은 [nae-ireun]naeireun
  • 여의도 공원 [Yeo-uido gong-won]công viên Yeo-uido
  • ~에 [~e]từ biểu thị điểm đến
  • 가 봐야~ [ga bwaya~]phải đi
  • ~겠~ [~get~]sẽ
  • ~군요 [~gunnyo]mới được(đuôi kết thúc trong câu cảm thán)
  • 가 봐야겠군요 [ga bwayagekkunnyo]sẽ phải đi mới được
  • 일기예보 [ilgiyebo]dự báo thời tiết
  • ~에서 [~eseo]ở / tại (yếu tố biểu hiện chủ ngữ trong câu)
  • 내일 [nae-il]ngày mai
  • ~은 [~eun]yếu tố làm chủ ngữ trong câu
  • 맑을~ [malgeul~]trong / sáng / đẹp
  • ~거래요 [~kkeoraeyo]nghe nói là sẽ / bảo là sẽ
  • 맑을 거래요 [malgeul kkeoraeyo]nghe nói là sẽ đẹp
  • 내일 [nae-il]ngày mai
  • 날씨 [nalssi]thời tiết
  • ~는 [~neun]từ biểu thị chủ đề trong câu nói
  • 내일 날씨는 [nae-il nalssineun]thời tiết ngày mai
  • 어떨까요? [eotteolkkayo?]như thế nào?
  • 모레 [more]ngày kia
  • 모레 날씨는 어떨까요? [More nalssineun eotteolkkayo?]Thời tiết ngày kia như thế nào?
  • 오늘 [oneul]hôm nay
  • 오늘 날씨는 어때요? [Oneul nalssineun eottaeyo?]Thời tiết hôm nay như thế nào?
  • 안개 [angae]sương mù
  • ~가 [~ga]từ biểu thị chủ ngữ trong câu
  • 자욱해요 [jaukeyo]dày đặc
  • 안개가 꼈어요. [Angaega kkyeosseoyo]Trời có sương mù.
  • 자욱해요 [jaukeyo]dày đặc / mù mịt
  • 연기 [yeongiga]khói
  • 연기가 자욱해요. [Yeongiga jaukeyo]Khói mù mịt.
  • 좀 [jom]một chút / hơi
  • 흐려요 [heuryeoyo]u ám
  • 구름 [gureum]mây
  • ~이 [~i]từ biểu hiện chủ ngữ trong câu
  • 구름이 꼈어요. [Gureumi kkyeosseoyo]Trời có mây.
  • 많이 [mani]nhiều
  • 아주 [aju]rất
  • 맑아요 [malgayo]trong
  • 화창해요 [hwachanghaeyo]sáng sủa / trong trẻo
  • 날씨가 화창해요. [Nalssiga hwachanghaeyo]Trời trong.
  • 햇빛 [haeppit]ánh nắng
  • 쨍쨍해요 [jjaengjjaenghaeyo]rực rỡ / chói chang
  • 햇빛이 쨍쨍해요. [Haeppichi jjaengjjaenghaeyo]Trời rất nắng.
  • 눈 [nun]tuyết
  • ~이 [~i]yếu tố biểu thị chủ ngữ trong câu
  • 내려요 [naeryeoyo]rơi
  • 눈사람 [nunssaram]người tuyết
  • 눈썰매 [nunsseolmae]trò chơi trượt tuyết với ván trượt
  • 점퍼 [jeompeo]áo khoác
  • 털모자 [teolmoja]mũ lông
  • 장갑 [janggap]găng tay
  • 비 [bi]mưa
  • ~가 / ~이 [~ga]từ biểu hiện chủ ngữ trong câu
  • 내리~ [naeri~]rơi
  • ~고 [~go]
  • 바람 [baram]gió
  • 불어요 [bureoyo]thổi
  • 비가 내려요. [Biga naeryeoyo]Trời mưa.
  • 바람이 불어요. [Barami bureoyo]Gió thổi.
  • 지금 [jigeum]bây giờ
  • 밖 [bak]bên ngoài
  • ~의 [~ui/~e]của
  • 밖의 [bakkui/bakke]bên ngoài
  • 날씨 [nalssi]thời tiết
  • ~가 [~ga]từ biểu thị danh từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
  • 어때요? [eottaeyo?]như thế nào?
  • 지금 하노이 날씨가 어때요? [Jigeum Hanoi nalssiga eottaeyo?]Thời tiết ở Hà Nội bây giờ thế nào?
  • 지금 제주도 날씨가 어때요? [Jigeum Jejudo nalssiga eottaeyo?]Thời tiết tại đảo Jeju bây giờ như thế nào?





No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên