Hội
thoại
Từ vựng
- 북 [buk]bắc
- 쪽 [jjok]phía
- 사 [sa]bốn
- 계절 [gyejeol]mùa
- 건기 [geongi]mùa khô
- 우기 [ugi]mùa mưa
- 북쪽 [bukjjok]miền Bắc/phía bắc
- 남쪽 [namjjok]miền Nam
- 북쪽에는 봄 여름 가을 겨울 사계절이 있어요. [Bukjjogeneun bom yeoreum ga-eul gyeoul sa gyeojeori isseoyo]Ở miền Bắc có 4 mùamùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.
- 남쪽에는 건기와 우기가 있어요. [Namjjogeneun geongiwa ugiga isseoyo]Ở miền Nam có mùa mưa và mùa khô.
- 봄 [bom]mùa xuân
- 여름 [yeoreum]mùa hè
- 가을 [ga-eul]mùa thu
- 겨울 [gyeoul]mùa đông
- 춘하추동 [Chun Ha Chu Dong]Xuân Hạ Thu Đông
- 날씨가 따뜻해요. [Nalssiga ttatteutaeyo]Trời ấm áp.
- 날씨가 더워요. [Nalssiga deowoyo]Trời nóng.
- 날씨가 시원해요. [Nalssiga siwonhaeyo]Thời tiết mát mẻ.
- 날씨가 추워요. [Nalssiga chuwoyo]Trời lạnh.
- 더워요 [Deowoyo]Trời nóng
- 장마 [jangma]Hiện tượng mưa nhiều vào mùa hè ở Hàn Quốc, thường là từ cuối tháng 6 đến cuối tháng 7.
- 장마철 [jangmacheol]mùa mưa
- 후텁지근해요 [Huteopjjigeunhaeyo]Trời oi bức
- 저는 [jeoneun]tôi
- 더위는 [deowineun]cái nóng / thời tiết nóng
- 추위는 [chuwineun]cái lạnh / thời tiết lạnh
- 타다 [tada]không chịu được
- 저는 더위는 많이 타지만 [Jeoneun deowineun mani tajiman]Tôi không chịu được nóng nhưng ...
- 추위는 타요 [chuwineun tayo]không chịu được lạnh
- 안 [an]không (từ dùng để phủ định động từ)
- 추위는 안 타요 [chuwineun an tayo]chịu được lạnh
- 두꺼운 [dukkeo-un]dày
- 옷 [ot]áo
- ~을 [~eul]đứng sau danh từ làm bổ ngữ trong câu
- 두꺼운 옷을 [dukkeo-un oseul]áo dày
- 하나 [hana]một
- 가져 가세요 [gajyeo gaseyo]mang theo
- 우산 [usan]ô
- 우산을 하나 가져 가세요. [Usaneul hana gajyeo gaseyo]Hãy cầm theo ô.
- 저녁 [jeonyeok]buổi tối
- ~에는 [~eneun]vào(yếu tố thường đứng sau thời gian)
- 조금 [jogeum]một chút / một ít / hơi
- 추울~ [chu-ul~]lạnh
- ~지도 몰라요 [~jido mollayo]có thể sẽ / chưa biết chừng
- 추울지도 몰라요 [chu-uljjido mollayo]có thể sẽ lạnh / chưa biết chừng trời sẽ lạnh
- 저녁에는 비가 내릴지도 몰라요. [Jeonyeogeneun biga naeriljjido mollayo]Buổi tối, có thể trời sẽ mưa.
- 한강 [Han-gang]sông Hàn
- ~에서 [~eseo]nơi chốn / ở(từ chỉ địa điểm)
- 유람선 [yuramseon]du thuyền
- ~도 [~do]cũng
- 타보고 싶어요 [tabogo sipeoyo]muốn đi
- ~고 싶어요 [~go sipeoyo]muốn
- 내일은 [nae-ireun]naeireun
- 여의도 공원 [Yeo-uido gong-won]công viên Yeo-uido
- ~에 [~e]từ biểu thị điểm đến
- 가 봐야~ [ga bwaya~]phải đi
- ~겠~ [~get~]sẽ
- ~군요 [~gunnyo]mới được(đuôi kết thúc trong câu cảm thán)
- 가 봐야겠군요 [ga bwayagekkunnyo]sẽ phải đi mới được
- 일기예보 [ilgiyebo]dự báo thời tiết
- ~에서 [~eseo]ở / tại (yếu tố biểu hiện chủ ngữ trong câu)
- 내일 [nae-il]ngày mai
- ~은 [~eun]yếu tố làm chủ ngữ trong câu
- 맑을~ [malgeul~]trong / sáng / đẹp
- ~거래요 [~kkeoraeyo]nghe nói là sẽ / bảo là sẽ
- 맑을 거래요 [malgeul kkeoraeyo]nghe nói là sẽ đẹp
- 내일 [nae-il]ngày mai
- 날씨 [nalssi]thời tiết
- ~는 [~neun]từ biểu thị chủ đề trong câu nói
- 내일 날씨는 [nae-il nalssineun]thời tiết ngày mai
- 어떨까요? [eotteolkkayo?]như thế nào?
- 모레 [more]ngày kia
- 모레 날씨는 어떨까요? [More nalssineun eotteolkkayo?]Thời tiết ngày kia như thế nào?
- 오늘 [oneul]hôm nay
- 오늘 날씨는 어때요? [Oneul nalssineun eottaeyo?]Thời tiết hôm nay như thế nào?
- 안개 [angae]sương mù
- ~가 [~ga]từ biểu thị chủ ngữ trong câu
- 자욱해요 [jaukeyo]dày đặc
- 안개가 꼈어요. [Angaega kkyeosseoyo]Trời có sương mù.
- 자욱해요 [jaukeyo]dày đặc / mù mịt
- 연기 [yeongiga]khói
- 연기가 자욱해요. [Yeongiga jaukeyo]Khói mù mịt.
- 좀 [jom]một chút / hơi
- 흐려요 [heuryeoyo]u ám
- 구름 [gureum]mây
- ~이 [~i]từ biểu hiện chủ ngữ trong câu
- 구름이 꼈어요. [Gureumi kkyeosseoyo]Trời có mây.
- 많이 [mani]nhiều
- 아주 [aju]rất
- 맑아요 [malgayo]trong
- 화창해요 [hwachanghaeyo]sáng sủa / trong trẻo
- 날씨가 화창해요. [Nalssiga hwachanghaeyo]Trời trong.
- 햇빛 [haeppit]ánh nắng
- 쨍쨍해요 [jjaengjjaenghaeyo]rực rỡ / chói chang
- 햇빛이 쨍쨍해요. [Haeppichi jjaengjjaenghaeyo]Trời rất nắng.
- 눈 [nun]tuyết
- ~이 [~i]yếu tố biểu thị chủ ngữ trong câu
- 내려요 [naeryeoyo]rơi
- 눈사람 [nunssaram]người tuyết
- 눈썰매 [nunsseolmae]trò chơi trượt tuyết với ván trượt
- 점퍼 [jeompeo]áo khoác
- 털모자 [teolmoja]mũ lông
- 장갑 [janggap]găng tay
- 비 [bi]mưa
- ~가 / ~이 [~ga]từ biểu hiện chủ ngữ trong câu
- 내리~ [naeri~]rơi
- ~고 [~go]và
- 바람 [baram]gió
- 불어요 [bureoyo]thổi
- 비가 내려요. [Biga naeryeoyo]Trời mưa.
- 바람이 불어요. [Barami bureoyo]Gió thổi.
- 지금 [jigeum]bây giờ
- 밖 [bak]bên ngoài
- ~의 [~ui/~e]của
- 밖의 [bakkui/bakke]bên ngoài
- 날씨 [nalssi]thời tiết
- ~가 [~ga]từ biểu thị danh từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
- 어때요? [eottaeyo?]như thế nào?
- 지금 하노이 날씨가 어때요? [Jigeum Hanoi nalssiga eottaeyo?]Thời tiết ở Hà Nội bây giờ thế nào?
- 지금 제주도 날씨가 어때요? [Jigeum Jejudo nalssiga eottaeyo?]Thời tiết tại đảo Jeju bây giờ như thế nào?
Nghe: http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0305 và click vào "Flash dialog"
No comments:
Post a Comment