Từ vựng
- 국제 전화 [gukjje jeonhwa]điện thoại quốc tế
- 국내 전화 [gungne jeonhwa]điện thoại trong nước
- 시내 전화 [sine jeonhwa]điện thoại nội hạt
- 시외 전화 [si-oe jeonhwa]điện thoại ngoại tỉnh
- 일이삼에 사오륙칠 [il-i-sam-e sa-o-ryuk-chil]123-4567/1234-567
- 공구공에 일이삼에 사오륙칠 [Gong-gu-gong-e il-i-sam-e sa-o-ryuk-chil]090-123-4567/0901-234-567
- 먼저 [meonjeo]trước hết/trước tiên
- 구번 [gu-beon]số 9
- 누르세요 [nureuseyo]hãy bấm
- ~고 [~go]rồi sau đó
- 누르고 [nureugo]bấm rồi sau đó
- 먼저 구번을 누르고[meonjeo gu-beoneul nureugo]Hãy bấm số 9 trước rồi sau đó
- 원하시는 번호 [wonhasineun beonho]số mong muốn
- 원하시는 번호를 누르세요. [Wonhasineun beonhoreul nureuseyo]Hãy bấm số mong muốn
- 감사합니다 [Gamsahamnida]Xin cám ơn
- 시내 [sine]trong thành phố
- 전화 [jeonhwa]điện thoại
- 시내 전화 [sine jeonhwa]điện thoại nội hạt
- 어떻게 하죠? [eotteoke hajyo?]làm thế nào?/gọi thế nào?
- 방 [bang]phòng
- 마다 [mada]mỗi
- 방마다 [bangmada]mỗi phòng
- 날마다 [nalmada]mỗi ngày
- 전용회선 [jeonyong-hoeseon]đường dây(internet) riêng
- 연결 [yeon-gyeol]liên kết/nối
- 연결되어 있어요 [yeon-gyeol-doe-eo isseoyo]được nối rồi
- 인터넷 [Inteonet]internet
- 이용 [iyong]sử dụng
- 할 수 있나요? [hal ssu innayo?]có thể làm được không?
- 이용할 수 있나요? [iyong-hal ssu innayo?]có thể sử dụng được không?
- 지금 [jigeum]bây giờ/hiện nay
- 통화 [tong-hwa]cuộc nói chuyện bằng điện thoại
- 중 [jung]đang
- 통화 중 [tong-hwa jung]đang nói chuyện bằng điện thoại / đường dây đang bận
- 통화 중입니다. [Tong-hwa jung-imnida.]Đường dây đang bận.
- 공부 [gongbu]học
- 공부 중입니다. [Gongbu jung-imnida.]Tôi đang học.
- 기다려 주세요 [gidaryeo juseyo]Xin anh chờ
- 끊지 말고 [kkeunchi malgo]Xin anh đừng cúp máy
- 잠시만/조금만 [jamsiman/jogeumman]chỉ một chút thôi
- 잠시만(조금만) 기다려 주세요 [Jamsiman (jogeumman) gidaryeo juseyo]Xin chờ một chút nhé.
- 파리 [pari]Pari
- 프랑스 [peurangsseu]Pháp
- 일/이/삼/사/오/육/칠 [il / i / sam / sa / o / yuk / chil]1/2/3/4/5/6/7
- 에 [e]-
- 번 [beon]số
- 입니다 [imnida]là
- 번호 [beonho]số
- ~를 [~reul]yếu tố đứng sau danh từ để làm bổ ngữ
- 말씀 [malsseum]lời nói
- 해 주세요 [hae juseyo]hãy~ đi
- 말씀해 주세요.[malsseumhae juseyo]hãy nói đi ạ.
- 수신자 [susinja]người nghe
- 부담 [budam]trách nhiệm/nghĩa vụ
- ~으로 [~euro]bằng (yếu tố đứng sau danh từ để thể hiện phương pháp)
- 수신자 부담으로 [susinja budameuro]bằng cách người nghe trả cước
- 해 주세요 [hae juseyo]nhờ ai một việc gì đó
- 여기 [yeogi]đây
- ~서/~에서 [~seo/~ eseo]ở
- 여기서 [yeogiseo]ở đây
- 낼게요 [nelkkeyo]sẽ trả
- 제가 낼게요 [Jega nelkkeyo]Tôi sẽ trả tiền/Tôi sẽ khao
- 요금 [yogeum]phí/cước
- 전화 요금 [jeonhwa yogeum]cước điện thoại
- 인터넷 요금 [inteonet yogeum]cước internet
- 어떻게 [eotteoke]thế nào
- 지불하시겠습니까? [jibulhasigesseumnikka?]sẽ trả tiền (được dùng khi hỏi một cách lịch sự)
- 국제 [gukjje]quốc tế
- 전화 [jeonhwa]điện thoại
- 걸고 싶은데요 [geolgo sipeundeyo]muốn gọi điện
- 전화 걸고 싶은데요. [Jeonhwa geolgo sipeundeyo]Tôi muốn gọi điện thoại.
Nghe: Theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0209
- Vocabulary and Expressions
- 전화[jeonhwa]Telephone
- 전화를 걸다[jeonhwareul geolda]To make a telephone call
- 여보세요[yeoboseyo]Hello
- 국제 전화(국내 전화)[gukjje jeonhwa(gungne jeonhwa)]International phone call (local phone call)
- 지불(하다)[jibul(hada)]Make a payment
- 수신자[susinja]Receiver
- 수신자 부담[susinja budam]Collect call
- 번호[beonho]Phone number
- 말씀(하다)[malsseum(hada)]To tell
- 프랑스[peurangsseu]France
- 파리[pari]Paris
- 끊다[kkeunta]To hang up
- 기다리다[gidarida]To wait
- 끊지 말고 기다리다[kkeunchi malgo gidarida]Wait for the call to go through.
- 기다려 주세요[Gidaryeo juseyo]Please wait
- 통화중이다[tong-hwajung-ida]The line is busy.
- 인터넷[inteonet]Internet
- 이용[iyong]To use
- 마다[mada]Every
- 전용회선[jeonyong hoeseon]Exclusive line
- 연결[yeon-gyeol]Connection
- 시내전화(시외전화)[sine jeonhwa (si-oe jeonhwa)]Local call (Out-of-town call)
- 먼저[meonjeo]First
- 누르다[nureuda]Press
- Countries
- 한국[Han-guk]Korea
- 독일[Dogil]Germany
- 미국[Miguk]United States of America
- 러시아[Reosia]Russia
- 말레이시아[Maleisia]Malaysia
- 모로코[Moroko]Morocco
- 스위스[Seuwisseu]Switzerland
- 스페인[Seupein]Spain
- 아르헨티나[Areuhentina]Argentina
- 영국[Yeongguk]England
- 오스트리아[Oseuteuria]Austria
- 인도네시아[Indonesia]Indonesia
- 이집트[Ijipteu]Egypt
- 일본[Ilbon]Japan
- 중국[Jung-guk]China
- 칠레[Chille]Chile
- 프랑스[Purangsseu]France
- 호주[Hoju]Australia
- Cities
- 서울[Seoul]Seoul
- 도쿄[Dokyo]Tokyo
- 워싱턴[Wosingteon]Washington D.C.
- 뉴욕[Nyuyok]New York
- 북경[Bukkyeong]Beijing
- 상하이[Sang-hai]Shanghai
- 파리[Pari]Paris
- 베를린[Bereullin]Berlin
- 런던[Londeon]London
- 카이로[Kairo]Cairo
- 부에노스아이레스[Buenosseu-airesseu]Buenos Aires
- 마드리드[Madeurideu]Madrid
- 모스크바[Moseukeuba]Moscow
- 자카르타[Jakareuta]Jakarta
- 빈[Bin]Vienna
- 제네바[Jeneba]Geneva
- 요하네스버그[Yohanesbeogeu]Johannesburg
- 테헤란[Teheran]Teheran
- 예루살렘[Yerusallem]Jerusalem
Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS
No comments:
Post a Comment