Monday, 20 January 2014

Điện thoại

Hội thoại
  • Bill :
  • 여보세요. 국제 전화를 걸고 싶은데요.
    [Yeoboseyo. Gukjje jeonhwareul geolgo sipeundeyo.]
    Alô. Tôi muốn gọi đi quốc tế.
  • Tổng đài :
  • 요금은 어떻게 지불하시겠습니까?
    [Yogeumeun eotteoke jibulhasikesseumnikka?]
    Quí khách sẽ trả cước thế nào ạ?
  • Bill :
  • 여기서 낼게요.
    [Yeogiseo nelkkeyo.]
    Tôi sẽ trả ở đây.

  • 수신자 부담으로 해 주세요.
    [Susinja budameuro hae juseyo.]
    Làm ơn cho tôi gọi dịch vụ người nghe trả tiền.
  • Tổng đài :
  • 번호를 말씀해 주세요.
    [Beonhoreul malsseumhae juseyo.]
    Quý khách hãy nói số đi ạ.
  • Bill :
  • 프랑스 파리 123-4567번입니다.
    [Peurangsseu pari il-i-sam-e sa-o-ryuk-chil-beon-imnida.]
    Gọi đi Pari, Pháp, số điện thoại là 123-4567.
  • Tổng đài :
  • 끊지 말고 기다려 주세요.
    [Kkeunchi malgo gidaryeo juseyo.]
    Xin quí khách cầm chờ máy.

  • 지금은 통화 중입니다.
    [Jigeumeun tong-hwa jung-imnida.]
    Hiện tại đường dây đang bận.
  • Bill :
  • 네, 알겠습니다. 인터넷을 이용할 수 있나요?
    [Ne, algesseumnida. inteoneseul iyong-hal ssu innayo?]
    Vâng, tôi biết rồi ạ. Tôi có thể sử dụng internet được không?
  • Tổng đài :
  • 네, 방마다 전용회선이 연결되어 있어요.
    [Ne, bangmada jeonyong-hoeseoni yeon-gyeol-doe-eo isseoyo.]
    Được ạ, mỗi phòng đều có đường internet riêng.
  • Bill :
  • 네, 고맙습니다.
    [Ne, gomapsseumnida.]
    Xin cám ơn.

  • 시내 전화는 어떻게 하죠?
    [Sine jeonhwaneun eotteoke hajyo?
    Gọi điện thoại nội hạt thế nào ạ?
  • Tổng đài :
  • 먼저 9번을 누르고, 원하시는 번호를 누르세요.
    [Meonjeo gu-beoneul nureugo, wonhasineun beonhoreul nureuseyo.]
    Quý khách hãy bấm số 9 trước, rồi hãy gọi theo số cần gọi.


Từ vựng
  • 국제 전화 [gukjje jeonhwa]điện thoại quốc tế
  • 국내 전화 [gungne jeonhwa]điện thoại trong nước
  • 시내 전화 [sine jeonhwa]điện thoại nội hạt
  • 시외 전화 [si-oe jeonhwa]điện thoại ngoại tỉnh
  • 일이삼에 사오륙칠 [il-i-sam-e sa-o-ryuk-chil]123-4567/1234-567
  • 공구공에 일이삼에 사오륙칠 [Gong-gu-gong-e il-i-sam-e sa-o-ryuk-chil]090-123-4567/0901-234-567
  • 먼저 [meonjeo]trước hết/trước tiên
  • 구번 [gu-beon]số 9
  • 누르세요 [nureuseyo]hãy bấm
  • ~고 [~go]rồi sau đó
  • 누르고 [nureugo]bấm rồi sau đó
  • 먼저 구번을 누르고[meonjeo gu-beoneul nureugo]Hãy bấm số 9 trước rồi sau đó
  • 원하시는 번호 [wonhasineun beonho]số mong muốn
  • 원하시는 번호를 누르세요. [Wonhasineun beonhoreul nureuseyo]Hãy bấm số mong muốn
  • 감사합니다 [Gamsahamnida]Xin cám ơn
  • 시내 [sine]trong thành phố
  • 전화 [jeonhwa]điện thoại
  • 시내 전화 [sine jeonhwa]điện thoại nội hạt
  • 어떻게 하죠? [eotteoke hajyo?]làm thế nào?/gọi thế nào?
  • 방 [bang]phòng
  • 마다 [mada]mỗi
  • 방마다 [bangmada]mỗi phòng
  • 날마다 [nalmada]mỗi ngày
  • 전용회선 [jeonyong-hoeseon]đường dây(internet) riêng
  • 연결 [yeon-gyeol]liên kết/nối
  • 연결되어 있어요 [yeon-gyeol-doe-eo isseoyo]được nối rồi
  • 인터넷 [Inteonet]internet
  • 이용 [iyong]sử dụng
  • 할 수 있나요? [hal ssu innayo?]có thể làm được không?
  • 이용할 수 있나요? [iyong-hal ssu innayo?]có thể sử dụng được không?
  • 지금 [jigeum]bây giờ/hiện nay
  • 통화 [tong-hwa]cuộc nói chuyện bằng điện thoại
  • 중 [jung]đang
  • 통화 중 [tong-hwa jung]đang nói chuyện bằng điện thoại / đường dây đang bận
  • 통화 중입니다. [Tong-hwa jung-imnida.]Đường dây đang bận.
  • 공부 [gongbu]học
  • 공부 중입니다. [Gongbu jung-imnida.]Tôi đang học.
  • 기다려 주세요 [gidaryeo juseyo]Xin anh chờ
  • 끊지 말고 [kkeunchi malgo]Xin anh đừng cúp máy
  • 잠시만/조금만 [jamsiman/jogeumman]chỉ một chút thôi
  • 잠시만(조금만) 기다려 주세요 [Jamsiman (jogeumman) gidaryeo juseyo]Xin chờ một chút nhé.
  • 파리 [pari]Pari
  • 프랑스 [peurangsseu]Pháp
  • 일/이/삼/사/오/육/칠 [il / i / sam / sa / o / yuk / chil]1/2/3/4/5/6/7
  • 에 [e]-
  • 번 [beon]số
  • 입니다 [imnida]
  • 번호 [beonho]số
  • ~를 [~reul]yếu tố đứng sau danh từ để làm bổ ngữ
  • 말씀 [malsseum]lời nói
  • 해 주세요 [hae juseyo]hãy~ đi
  • 말씀해 주세요.[malsseumhae juseyo]hãy nói đi ạ.
  • 수신자 [susinja]người nghe
  • 부담 [budam]trách nhiệm/nghĩa vụ
  • ~으로 [~euro]bằng (yếu tố đứng sau danh từ để thể hiện phương pháp)
  • 수신자 부담으로 [susinja budameuro]bằng cách người nghe trả cước
  • 해 주세요 [hae juseyo]nhờ ai một việc gì đó
  • 여기 [yeogi]đây
  • ~서/~에서 [~seo/~ eseo]
  • 여기서 [yeogiseo]ở đây
  • 낼게요 [nelkkeyo]sẽ trả
  • 제가 낼게요 [Jega nelkkeyo]Tôi sẽ trả tiền/Tôi sẽ khao
  • 요금 [yogeum]phí/cước
  • 전화 요금 [jeonhwa yogeum]cước điện thoại
  • 인터넷 요금 [inteonet yogeum]cước internet
  • 어떻게 [eotteoke]thế nào
  • 지불하시겠습니까? [jibulhasigesseumnikka?]sẽ trả tiền (được dùng khi hỏi một cách lịch sự)
  • 국제 [gukjje]quốc tế
  • 전화 [jeonhwa]điện thoại
  • 걸고 싶은데요 [geolgo sipeundeyo]muốn gọi điện
  • 전화 걸고 싶은데요. [Jeonhwa geolgo sipeundeyo]Tôi muốn gọi điện thoại.


Nghe: Theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0209

 

  • Vocabulary and Expressions
  • 전화[jeonhwa]Telephone
  • 전화를 걸다[jeonhwareul geolda]To make a telephone call
  • 여보세요[yeoboseyo]Hello
  • 국제 전화(국내 전화)[gukjje jeonhwa(gungne jeonhwa)]International phone call (local phone call)
  • 지불(하다)[jibul(hada)]Make a payment
  • 수신자[susinja]Receiver
  • 수신자 부담[susinja budam]Collect call
  • 번호[beonho]Phone number
  • 말씀(하다)[malsseum(hada)]To tell
  • 프랑스[peurangsseu]France
  • 파리[pari]Paris
  • 끊다[kkeunta]To hang up
  • 기다리다[gidarida]To wait
  • 끊지 말고 기다리다[kkeunchi malgo gidarida]Wait for the call to go through.
  • 기다려 주세요[Gidaryeo juseyo]Please wait
  • 통화중이다[tong-hwajung-ida]The line is busy.
  • 인터넷[inteonet]Internet
  • 이용[iyong]To use
  • 마다[mada]Every
  • 전용회선[jeonyong hoeseon]Exclusive line
  • 연결[yeon-gyeol]Connection
  • 시내전화(시외전화)[sine jeonhwa (si-oe jeonhwa)]Local call (Out-of-town call)
  • 먼저[meonjeo]First
  • 누르다[nureuda]Press
  • Countries
  • 한국[Han-guk]Korea
  • 독일[Dogil]Germany
  • 미국[Miguk]United States of America
  • 러시아[Reosia]Russia
  • 말레이시아[Maleisia]Malaysia
  • 모로코[Moroko]Morocco
  • 스위스[Seuwisseu]Switzerland
  • 스페인[Seupein]Spain
  • 아르헨티나[Areuhentina]Argentina
  • 영국[Yeongguk]England
  • 오스트리아[Oseuteuria]Austria
  • 인도네시아[Indonesia]Indonesia
  • 이집트[Ijipteu]Egypt
  • 일본[Ilbon]Japan
  • 중국[Jung-guk]China
  • 칠레[Chille]Chile
  • 프랑스[Purangsseu]France
  • 호주[Hoju]Australia
  • Cities
  • 서울[Seoul]Seoul
  • 도쿄[Dokyo]Tokyo
  • 워싱턴[Wosingteon]Washington D.C.
  • 뉴욕[Nyuyok]New York
  • 북경[Bukkyeong]Beijing
  • 상하이[Sang-hai]Shanghai
  • 파리[Pari]Paris
  • 베를린[Bereullin]Berlin
  • 런던[Londeon]London
  • 카이로[Kairo]Cairo
  • 부에노스아이레스[Buenosseu-airesseu]Buenos Aires
  • 마드리드[Madeurideu]Madrid
  • 모스크바[Moseukeuba]Moscow
  • 자카르타[Jakareuta]Jakarta
  • [Bin]Vienna
  • 제네바[Jeneba]Geneva
  • 요하네스버그[Yohanesbeogeu]Johannesburg
  • 테헤란[Teheran]Teheran
  • 예루살렘[Yerusallem]Jerusalem


Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên