Từ vựng
- 아오자이 세탁을 부탁하고 싶은데요. [Áo dài setageul butakhago sipeundeyo]Tôi muốn nhờ giặt Áo dài.
- 한복 세탁을 부탁하고 싶은데요. [Hanbok setageul butakhago sipeundeyo]Tôi muốn nhờ giặt Hanbok.
- 포장 [pojang]mang về
- 포장 되나요? [Pojang doenayo?]Mang về, được không?
- 네, 됩니다. [Ne, doemnida]Vâng, được ạ.
- 아니요. 안 됩니다. [Aniyo, an doemnida]Không, không được ạ.
- 토스트 부탁합니다. [Toseuteu butakhamnida]Tôi xin bánh mỳ nướng.
- 무엇을 도와 드릴까요? [Mueoseul dowa deurilkkayo?]Tôi có thể giúp gì quý khách?
- 내일 [nae-il]ngày mai
- 아침 [achim]buổi sáng
- 내일 아침 [nae-il achim]sáng mai
- 일곱 [ilgop]7
- 시 [si]giờ
- ~까지 [~kkaji]đến/vào
- 일곱 시까지 [ilgopssikkaji]vào 7 giờ
- 해 드리겠습니다 [hae deurigesseumnida]sẽ phục vụ giặt cho khách
- 네 [ne]vâng
- 알겠습니다 [algesseumnida]biết rõ ạ/hiểu rõ ạ
- 부탁 [butak]nhờ
- ~하고 싶은데요 [hago sipeundeyo]muốn
- 부탁하고 싶은데요 [butakhago sipeundeyo]muốn nhờ
- 바지 [baji]chiếc quần
- 세탁 [setak]giặt
- 바지 세탁 [baji setak’]giặt chiếc quần
- 네 [ne]vâng
- 됩니다 [doemnida]được ạ
- 삼계탕 되나요? [Samgyetang doenayo?]Tôi ăn gà tần sâm được không?/Nhà hàng có món gà tần sâm không?
- 세탁 [setak]giặt là
- 되나요? [doenayo?]được không/trở thành/trở nên
- 분짜 되나요?[Bún chả doenayo?]Ăn bún chả được không?/Nhà hàng có món bún chả không?
- 이 [i]hai
- ~인분 [~inbun]suất
- 이 인분 [i inbun]hai suất
- 일 인분 [il inbun]một suất
- 부탁합니다 [butakhamnida]nhờ/làm ơn
- 주세요 [juseyo]cho tôi
- 분짜 일 이분 부탁합니다 [Bún chả il inbun butakhamnida]Xin anh nhờ một suất bún chả
- 삼계탕 이 인분 부탁합니다 [Samgyetang i inbun butakhamnida]Xin anh (chị) hai suất gà tần sâm
- 토스트 [toseuteu]bánh mỳ nướng
- 오렌지 [orenji]quả cam
- 주스 [jusseu]nước ép hoa quả
- 오렌지 주스 [orenji jusseu]nước cam
- ~와 [wa]và
- 커피 [keopi]cà phê
- 우유 [u-yu]sữa tươi
- 토스트와 커피 [toseuteu-wa keopi]bánh mỳ nướng và cà phê
- 토스트와 우유 [toseuteu-wa u-yu]bánh mỳ nướng và sữa tươi
- 무엇을 [mueoseul]cái gì/gì
- 준비 [junbi]chuẩn bị
- 준비해 드릴까요? [junbihae deurilkkayo?]chuẩn bị cho
- 무엇을 드릴까요? [Mueoseul deurilkkayo?]
- 네 [ne]vâng
- 물론 [mullon]tất nhiên
- ~입니다 [imnida]là
- 물론입니다 [mullonimnida]tất nhiên ạ
- 내일 [nae-il]ngày mai
- 아침 식사 [achim sikssa]bữa sáng
- 방에서 [bang-eseo]tại phòng
- 할 수 있을까요? / ~을 수 있을까요? [hal ssu isseulkkayo?] / [eul su isseulkkyo?]có thể làm được không?
- 방 [bang]phòng
- 볼 수 있을까요? [bol su isseulkkyo?]có thể xem được không?
- 방 볼 수 있을까요? [Bang bol su isseulkkyo?]Tôi có thể xem trước phòng được không?
- 룸 서비스 [rumsseobisseu]phục vụ phòng
- ~입니다 [~imnida]là
- 서비스 [sseobisseu]phục vụ/món ăn miễn phí
Nghe: Theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0208
Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS
Tham khảo: Không có nước nóng (No hot water)
Truyền hình không có tín hiệu
Không có âm thanh
No comments:
Post a Comment