Monday, 20 January 2014

Dịch vụ phòng

Hội thoại
  • Phục vụ phòng :
  • 네, 룸 서비스입니다. 무엇을 도와 드릴까요?
    [Ne, rumsseobisseu-imnida. Mueoseul dowa deurilkkayo?]
    Vâng, đây là phục vụ phòng. Tôi có thể giúp gì quí khách?
  • Mary :
  • 여보세요. 여기 807호실인데요. 내일 아침 식사를 방에서 할 수 있을까요?
    [Yeoboseyo. Yeogi pal-baek-chil-hosirindeyo. Nae-il achim sikssareul bang-ese hal ssu isseulkkayo?]
    Alô, đây là phòng 807. Tôi có thể dùng bữa sáng ngày mai tại phòng được không ạ?
  • Phục vụ phòng :
  • 네, 물론입니다. 무엇을 준비해 드릴까요?
    [Ne, mullonimnida. Mueoseul junbihae deurilkkayo?]
    Vâng, tất nhiên rồi ạ. Bà muốn dùng món gì ạ?
  • Mary :
  • 토스트와 오렌지 주스 이 인분 부탁합니다.
    [Toseuteu-wa orenji jusseureul i inbun butakhamnida.]
    Nhờ anh chuẩn bị hai suất bánh mỳ nướng và nước cam.
  • 세탁이 되나요?
    [Setagi doenayo?]
    Khách sạn có dịch vụ giặt là không ạ?
  • Phục vụ phòng :
  • 네, 됩니다.
    [Ne, doemnida.]
    Vâng, có đấy ạ.
  • Mary :
  • 바지 세탁을 부탁하고 싶은데요.
    [Baji setageul butakhago sipeundeyo.]
    Tôi muốn nhờ giặt chiếc quần.
  • Phục vụ phòng :
  • 네, 알겠습니다. 내일 아침 일곱시까지 해 드리겠습니다.
    [Ne, algyesseumnida. Nae-il achim ilgopssikkaji hae deurigesseumnida.]
    Vâng, chúng tôi rõ rồi ạ. Chúng tôi sẽ phục vụ bà vào 7 giờ sáng mai.


Từ vựng
  • 아오자이 세탁을 부탁하고 싶은데요. [Áo dài setageul butakhago sipeundeyo]Tôi muốn nhờ giặt Áo dài.
  • 한복 세탁을 부탁하고 싶은데요. [Hanbok setageul butakhago sipeundeyo]Tôi muốn nhờ giặt Hanbok.
  • 포장 [pojang]mang về
  • 포장 되나요? [Pojang doenayo?]Mang về, được không?
  • 네, 됩니다. [Ne, doemnida]Vâng, được ạ.
  • 아니요. 안 됩니다. [Aniyo, an doemnida]Không, không được ạ.
  • 토스트 부탁합니다. [Toseuteu butakhamnida]Tôi xin bánh mỳ nướng.
  • 무엇을 도와 드릴까요? [Mueoseul dowa deurilkkayo?]Tôi có thể giúp gì quý khách?
  • 내일 [nae-il]ngày mai
  • 아침 [achim]buổi sáng
  • 내일 아침 [nae-il achim]sáng mai
  • 일곱 [ilgop]7
  • 시 [si]giờ
  • ~까지 [~kkaji]đến/vào
  • 일곱 시까지 [ilgopssikkaji]vào 7 giờ
  • 해 드리겠습니다 [hae deurigesseumnida]sẽ phục vụ giặt cho khách
  • 네 [ne]vâng
  • 알겠습니다 [algesseumnida]biết rõ ạ/hiểu rõ ạ
  • 부탁 [butak]nhờ
  • ~하고 싶은데요 [hago sipeundeyo]muốn
  • 부탁하고 싶은데요 [butakhago sipeundeyo]muốn nhờ
  • 바지 [baji]chiếc quần
  • 세탁 [setak]giặt
  • 바지 세탁 [baji setak’]giặt chiếc quần
  • 네 [ne]vâng
  • 됩니다 [doemnida]được ạ
  • 삼계탕 되나요? [Samgyetang doenayo?]Tôi ăn gà tần sâm được không?/Nhà hàng có món gà tần sâm không?
  • 세탁 [setak]giặt là
  • 되나요? [doenayo?]được không/trở thành/trở nên
  • 분짜 되나요?[Bún chả doenayo?]Ăn bún chả được không?/Nhà hàng có món bún chả không?
  • 이 [i]hai
  • ~인분 [~inbun]suất
  • 이 인분 [i inbun]hai suất
  • 일 인분 [il inbun]một suất
  • 부탁합니다 [butakhamnida]nhờ/làm ơn
  • 주세요 [juseyo]cho tôi
  • 분짜 일 이분 부탁합니다 [Bún chả il inbun butakhamnida]Xin anh nhờ một suất bún chả
  • 삼계탕 이 인분 부탁합니다 [Samgyetang i inbun butakhamnida]Xin anh (chị) hai suất gà tần sâm
  • 토스트 [toseuteu]bánh mỳ nướng
  • 오렌지 [orenji]quả cam
  • 주스 [jusseu]nước ép hoa quả
  • 오렌지 주스 [orenji jusseu]nước cam
  • ~와 [wa]
  • 커피 [keopi]cà phê
  • 우유 [u-yu]sữa tươi
  • 토스트와 커피 [toseuteu-wa keopi]bánh mỳ nướng và cà phê
  • 토스트와 우유 [toseuteu-wa u-yu]bánh mỳ nướng và sữa tươi
  • 무엇을 [mueoseul]cái gì/gì
  • 준비 [junbi]chuẩn bị
  • 준비해 드릴까요? [junbihae deurilkkayo?]chuẩn bị cho
  • 무엇을 드릴까요? [Mueoseul deurilkkayo?]
  • 네 [ne]vâng
  • 물론 [mullon]tất nhiên
  • ~입니다 [imnida]
  • 물론입니다 [mullonimnida]tất nhiên ạ
  • 내일 [nae-il]ngày mai
  • 아침 식사 [achim sikssa]bữa sáng
  • 방에서 [bang-eseo]tại phòng
  • 할 수 있을까요? / ~을 수 있을까요? [hal ssu isseulkkayo?] / [eul su isseulkkyo?]có thể làm được không?
  • 방 [bang]phòng
  • 볼 수 있을까요? [bol su isseulkkyo?]có thể xem được không?
  • 방 볼 수 있을까요? [Bang bol su isseulkkyo?]Tôi có thể xem trước phòng được không?
  • 룸 서비스 [rumsseobisseu]phục vụ phòng
  • ~입니다 [~imnida]
  • 서비스 [sseobisseu]phục vụ/món ăn miễn phí


Nghe: Theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0208

Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS



Tham khảo: Không có nước nóng (No hot water)
                     Truyền hình không có tín hiệu
                     Không có âm thanh
 

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên