Hội
thoại
Từ vựng
- 노란색 [noransaek]màu vàng
- 와인색 [wainsaek]màu boóc-đô
- 보라색 [borasaek]màu tím
- 연한 노란색으로 염색해 주세요. [Yeonhan noransaegeuro yeomsaekae juseyo]Hãy nhuộm màu vàng nhạt cho tôi.
- 퍼머 머리 [peomeo meori]tóc xoăn
- 단발 머리 [danbal meori]kiểu tóc cắt ngắn / kiểu tóc ngang vai
- 커트 머리 [keoteu meori]tóc tém
- 웨이브 머리 [weibeu meori]kiểu tóc lượn sóng
- 생머리 [saeng meori]tóc suôn tự nhiên
- 긴 [gin]dài
- 긴 생머리 [gin saeng meori]kiểu tóc suôn dài tự nhiên
- 네 [ne]vâng
- 참 [cham]thực sự/rất
- 마음에 들어요. [maeume deureoyo]hài lòng / ưng ý
- 수고하세요. [Sugo haseyo]vất vả nhé
- 자 [ja]nào
- 이제 [ije]bây giờ
- 다 [da]tất cả / tất
- 됐습니다 [dwaesseumnida]được rồi / xong rồi
- 마음에 들다 [maeume deulda]hài lòng / ưng ý
- 연한 [yeonhan]nhạt
- 갈색 [galssaek]màu nâu
- ~으로 [~euro]yếu tố chỉ cách thức, phương thức làm hành động nào đó
- 해 주세요 [hae juseyo]Xin làm cho tôi...
- 짙은 [jiteun]đậm
- 짙은 갈색으로 해 주세요. [Jiteun galssaegeuro hae juseyo]Hãy nhuộm tóc màu nâu đậm cho tôi.
- 염색을/염색을 하다 [yeomsaegeul/yeomsaegeul hada]nhuộm tóc
- 해 드릴까요/하다 [hae deurilkkayo/hada]làm
- 브릿지 염색을 하다 [Beurijji yeomsaegeul hada]nhuộm tóc theo từng phần
- 브릿지 염색을 해 주세요. [Beurijji yeomsaegeul hae juseyo]Hãy nhuộm tóc từng phần cho tôi.
- 조금 [jogeum]một chút/một ít
- ~만 [~man]chỉ
- 다듬어 [dadeumeo]tỉa
- 주세요 [juseyo]xin hãy/hãy
- 머리를 다듬어 주세요. [Meorireul dadeumeo juseyo]Hãy tỉa mỏng bớt cho tôi.
- 층지게 [cheungjige]thành tầng
- 머리를 층지게 다듬어 주세요. [Meorireul cheungjige dadeumeo juseyo]Hãy tỉa tóc thành tầng cho tôi.
- 앞 [ap]trước
- 머리 [meori]tóc
- 앞머리 [ammeori]phần tóc ở phía trước/tóc mái
- 어떻게 [eotteoke]như thế nào
- 할까요? [halkkayo?]làm
- 자를까요? [jareulkkayo?]cắt
- 앞머리는 어떻게 자를까요? [Ammeorineun eotteoke jareulkkayo?]Chị muốn cắt tóc mái như thế nào?
- 뒷머리 [dwinmeori]phần tóc dài phía sau của mình
- 자연스럽게 [jayeonseureopkke]một cách tự nhiên
- 해 주세요 [hae juseyo]xin hãy làm
- 예쁘게 [yeppeuge]đẹp
- 예쁘게 해 주세요. [Yeppeuge hae juseyo]Hãy làm thật đẹp cho tôi.
- 어울리게 [eo-ullige]hợp
- 어울리게 해 주세요. [Eo-ullige hae juseyo]Hãy làm thật hợp cho tôi.
- 퍼머를 [peomeoreul]uốn quăn
- 굵게 [gulkke]dày/to
- 해 드릴까요? [hae deurilkkayo?]làm cho
- 퍼머를 굵게 해 드릴까요? [Peomeoreul gulkke hae deurilkkayo?]Tôi uốn tóc lọn to cho chị nhé?/Chị có muốn uốn tóc lọn to không?
- 가늘게 [ganeulge]nhỏ/mỏng
- 퍼머를 가늘게 해 드릴까요? [Peomeoreul ganeulge hae deurilkkayo?]Tôi uốn tóc lọn nhỏ cho chị nhé?/Chị có muốn uốn tóc lọn nhỏ không?
- 아니면 [animyeon]nếu không / hay / hay là
- 단발 [danbal]kiểu tóc cắt ngắn/kiểu tóc ngang vai
- ~로 [~lo]yếu tố ngữ pháp chỉ phương pháp hoặc phương tiện, cách thức thực hiện hành động nào đó
- 단발로 [danballo]theo kiểu đầu vuông
- 잘라 [jalla]cắt
- 주세요 [juseyo]cho/xin hãy/hãy
- 잘라 주세요 [jalla juseyo]xin hãy cắt
- 커트 머리 [keoteu meori]kiểu tóc tém/kiểu tóc ngắn cho nam
- 해 주세요 [hae juseyo]xin hãy làm cho
- 커트 머리를 해 주세요. [Keoteu meorireul hae juseyo]Hãy cắt kiểu tóc tém cho tôi
- 그럼/그러면 [geureom/geureomyeon]vậy/vậy thì
- 퍼머 [peomeo]uốn quăn
- ~를 [~reul]yếu tố bổ nghĩa trong câu
- 해 주세요 [hae juseyo]làm cho/xin hãy
- 스트레이트 [seuteureiteu]Straight/thẳng
- 염색한 [yeomsaekan]nhuộm
- 퍼머 [peomeo]uốn quăn
- 머리 [meori]đầu/kiểu tóc
- ~가 [~ga]từ đi kèm với danh từ để chỉ danh từ đó là chủ ngữ
- 염색한 퍼머 머리가 [yeomsaekan peomeo meoriga]kiểu tóc uốn quăn rồi nhuộm
- 유행이에요 [yuhaengieyo]đang thịnh hành
- 어떤 [eotteon]nào
- 머리 [meori]đầu
- ~가 [~ga]từ cho biết “meori” là chủ ngữ trong câu
- 어떤 머리가 [eotteon meoriga]kiểu đầu nào/kiểu tóc nào
- 유행 [yuhaeng]thịnh hành
- ~이에요? [~ieyo?]là
- 노래 [norae]bài hát / ca khúc
- 어떤 노래가 유행이에요? [Eotteon noraega yuhaengieyo?]Bài hát nào đang thịnh hành?
- 머리 [meori]đầu
- ~를 [~reul]yếu tố bổ nghĩa trong câu
- 어떻게 [eotteoke]như thế nào
- 해 드릴까요? [hae deurilkkayo?]làm cho
- 미장원 [mijangwon]tiệm tóc dành cho phụ nữ
- 이발소 [ibalsso]tiệm tóc dành cho nam giới
- 머리를 감다. [meorireul gamtta]gội đầu
- 머리를 빗다. [meorireul bitta]chải đầu
- 머리를 자르다. [meorireul jareuda]cắt tóc
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0304
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0304
No comments:
Post a Comment