Hội
thoại
Từ vựng
- 너무 싼데요. [Neomu ssandeyo]Rẻ quá.
- 가격 [gagyeok]giá / giá cả
- 가격이 적당한데요. [Gagyeogi jeokttanghandeyo]Giá vừa phải. / Giá hợp lý.
- 너무 비싼데요. [Neomu bissandeyo]Đắt quá.
- 싼데요 [ssandeyo]rẻ
- 적당한데요 [jeokttanghandeyo]vừa phải
- 일/이/삼/사/오/육/칠/팔/구/십[il/i/sam/sa/o/yuk/chil/pal/gu/sip]1/2/3/4/5/6/7/8/9/10
- 백 [baek]100
- 천 [cheon]1
- 만 [man]10.000/vạn/mười nghìn
- 십 만 [simman]100
- 백 만 [baengman]1.000.000
- 천 만 [cheonman]10.000.000
- 이십 [isip]hai mươi
- 층 [cheung]tầng
- 건물 [geonmul]tòa nhà
- ~에 [~e]ở/trong
- 십 팔 [sip-pal]mười tám
- 십 팔 층 [sip-pal cheung]tầng 18
- ~입니다 [~imnida]là / ở
- 몇 [myeot]mấy/bao nhiêu
- 층 [cheung]tầng
- ~입니까? [~imnikka?]là (được dùng khi hỏi)
- 살 [sal]tuổi
- 몇 살입니까? [Myeossal imnikka?]Anh/chị bao nhiêu tuổi ạ?
- 그런데 [geureonde]nhưng (mà)
- 교통 [gyotong]giao thông
- ~이 [~i]yếu tố chủ ngữ trong câu
- 좀 / 조금 [jom/jogeum]một chút / một ít / hơi
- 불편합니다 [bulpyeonhamnida]bất tiện
- 지하철역 [jihacheollyeok]ga tàu điện ngầm
- 버스 정류장 [beoseu jeongnyujang]bến xe buýt
- 교통이 편합니다 [Gyotong-i pyeonhamnida]Giao thông tiện lợi
- 보증금 [bojeunggeum]tiền đặt cọc
- 천만 원 [cheonman won]mười triệu won
- 칠십만 원 [chilssiman won]bảy trăm nghìn won
- 짜리 [jjari]loại
- ~가 [~ga]yếu tố làm chủ ngữ trong câu
- 있습니다 [issumnida]có
- 너무 [neomu]quá
- 비싼데요 [bissandeyo]đắt
- 조금 [jogeum]một chút/một ít
- 더 [deo]hơn
- 싼 [ssan]rẻ
- 것은 [geoseun]cái
- 없나요? [eomnayo?]không có à?
- 보증금 [bojeunggeum]tiền đặt cọc
- 이천만 [icheonman]20 triệu
- 원 [won]đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc
- ~에 [~e]với
- 팔십만[palssiman won]800 nghìn
- 짜리 [jjari]loại
- 물건이 [mulgeoni]vật /đồ vật / hàng hóa
- 있습니다 [isseumnida]có
- 방 [bang]phòng
- 두 [du]hai
- 개 [gae]cái
- 짜리 [jjari]loại
- ~를 [~reul]yếu tố làm bổ ngữ trong câu
- 방 두 개짜리를 [bang du gaejjarireul]loại có hai cái phòng
- 구합니다 [guhamnida]tìm / kiếm
- 방 [bang]phòng
- 몇 [myeot]mấy / bao nhiêu
- 개 [gae]cái
- 있는 [inneun]có
- 아파트를 [apateureul]căn hộ
- 방 몇 개 있는 아파트를 [bang myeokkae inneun apateureul]căn hộ có mấy phòng
- 구하십니까?/구하시나요? [guhasimnikka?/guhasinayo?]có tìm không?
- 구합니다 [guhamnida]tìm / kiếm
- 월세 [wolsse]hình thức thuê nhà theo tháng
- ~를 [~reul]yếu tố đứng sau danh từ thể hiện ý nghĩa bổ ngữ trong câu
- 구합니다 [guhamnida]tìm/kiếm
- 전세를 구합니다. [Jeonsereul guhamnida]: Tôi muốn thuê dài hạn.
- 아르바이트 [areubaiteu]việc làm thêm
- 아르바이트를 구합니다. [Areubaiteureul guhamnida]Tôi muốn tìm việc làm thêm.
- 월세 [wolsse]hình thức thuê nhà theo từng tháng
- 전세 [jeonse]hình thức thuê nhà trong một thời gian dài theo hợp đồng / đặt cọc một khoản tiền lớn và không phải trả tiền từng tháng
- 구하시나요? [guhasinayo?]tìm / thuê
- ~나요? [nayo?]thường kết hợp với động từ tạo thành mẫu câu dùng để hỏi
- 아니면 [animyeon]nếu không/hay là
- 집 [jip]nhà
- 좀/조금 [jom/jogeum]một chút/một ít
- ~러 [~reo]để
- 알아보러 [araboreo]để tìm hiểu/để xem xét
- 왔는데요 [wanneundeyo]đến
- 하숙집/자취집 [hasukjjip/jachwijjip]nhà trọ
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0303
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0303
No comments:
Post a Comment