Hội
thoại
Từ vựng
- 집들이 [jiptteuri]tục tân gia
- 세제 [seje]bột giặt
- 휴지 [hyuji]giấy vệ sinh
- 집들이 축하합니다. [Jiptteuri chukahamnida]Chúc mừng tân gia!
- 선물 [seonmul]quà tặng
- 선물 마음에 드세요? [Seonmul ma-eume deuseyo?]Bạn có ưng quà tặng này không?
- 사랑하는 [sarang-haneun]yêu quý
- 철수씨의 [Cheolsussi-ui]của anh Cheolsu
- 사랑하는 타오씨의 생일 축하합니다. [Sarang-haneun Thaossi-ui saeng-il chukahamnida]Chúc mừng sinh nhật của chị Thảo yêu quý.
- 우리 [uri]chúng tôi / chúng ta
- ~는 [~neun]yếu tố đứng sau danh từ để biểu hiện chủ đề trong câu
- 생일 [saeng-il]sinh nhật
- 축하 [chuka]chúc / chúc mừng
- 노래 [norae]ca khúc/bài hát
- ~를 [~reul]yếu tố làm bổ ngữ trong câu
- 부를게요 [bureulkkeyo]hát
- 자 [Ja]Nào! (từ cảm than)
- 이제 [ije]bây giờ
- ~이에요 [~ieyo]là
- 시간 [sigan]thời gian
- 케이크 [keikeu]bánh ga-tô
- ~의 [~ui]của / trên
- 촛불 [choppul]cây nến
- 끌 [kkeul]tắt / thổi
- 케이크의 촛불을 끌 [keikeu-ui choppureul kkeul]thổi nến trên bánh ga-tô
- 많이 [mani]nhiều
- 드세요 [deuseyo]ăn
- 정말 [jeongmal]thực sự
- 맛있네요 [masinneyo]ngon
- 음식들이 [eumsiktteuri]các món ăn này
- 맛있게 [masikke]ngon miệng
- 맛있게 드세요. [Masikke deuseyo]Chúc ngon miệng.
- 입에 맞으실 [ibe majeusil]vừa miệng / hợp khẩu vị
- ~지 모르겠어요 [~ji moreugesseoyo]chưa biết được là có hay không? / không chắc là có hay không
- 음식 [eumsik]món ăn / ẩm thực
- 맛있을 [masisseul]ngon
- 음식이 맛있을지 모르겠어요. [Eumsigi masisseuljji moreugesseoyo]Không biết liệu món ăn này có ngon hay không?
- 진수성찬 [jinsuseongchan]bữa ăn thịnh soạn
- ~이군요 [~igunnyo]thì ra là/ thực đúng là
- 참 [cham]thật là
- 미남 [minam]đẹp trai
- 참 미남이군요. [Cham minamigunnyo]Thật là đẹp trai.
- 미인 [miin]xinh gái
- 참 미인이군요. [Cham miinigunnyo]Thật là xinh gái.
- 네 [Ne]vâng/dạ
- 제가 [jega]tôi
- 제일 [jeil]nhất
- 좋아하는 [joahaneun]thích
- 색 [saek]màu
- ~이에요 [~ieyo]là
- 음악 [eumak]âm nhạc
- 제가 제일 좋아하는 음악이에요. [Jega jeil joahaneun eumagieyo]: Đây là âm nhạc mà tôi thích nhất.
- 색상 [saekssang]màu sắc
- 마음에 드세요? [ma-eume deuseyo?]có vừa lòng không?/có ưng không?
- 모자 [moja]chiếc mũ
- 모자 마음에 드세요? [moja ma-eume deuseyo?]Có ưng chiếc mũ này không?
- 정말 [jeongmal]quả thực/thực sự
- 멋진 [meojjin]đẹp
- 넥타이 [nektai]chiếc ca-vát
- ~군요 [gunnyo]đúng là / quả là
- 자 [Ja]từ cảm thán “A!”/“À!”
- 여기 [yeogi]đây
- 생일 [saeng-il]sinh nhật
- 선물 [seonmul]quà tặng
- ~이에요 [ieyo]là
- 입장권 [ipjjangkkwon]vé vào cửa
- 여기 입장권이에요. [Yeogi ipjjangkkwonieyo]Đây là vé vào cửa đây ạ.
- 생일 [saeng-il]sinh nhật
- 축하해요 [chukahaeyo]chúc mừng
- 합격 [hapkkyeok]thi đỗ
- 졸업 [joreop]tốt nghiệp
- 합격을 축하해요. [Hapkkyeogeul chukahaeyo]Chúc mừng thi đỗ.
- 졸업 축하해요. [Joreop chukahaeyo]Chúc mừng tốt nghiệp.
- ~어서 [~eoseo]yếu tố ngữ pháp biểu thị nguyên nhân kết quả
- 초대 [chodae]mời
- 초대해 주셔서 [chodaehae jusyeoseo]vì mời
- 감사합니다 [gamsahamnida]xin cám ơn
- 제가 [jega]tôi
- 말씀 [malsseum]lời nói
- 많이 [mani]nhiều
- 들었어요 [deureosseoyo]đã nghe
- 먹었어요 [meogeosseoyo]đã ăn
- 많이 먹었어요. [mani meogeosseoyo](Tôi) đã ăn nhiều.
- 봤어요 [boasseoyo]đã xem
- 많이 봤어요. [mani boasseoyo](Tôi) đã xem nhiều.
- 아내 [anae]vợ
- ~입니다 [imnida]là
- 여기는 [yeogineun]đây
- 여기는 제 아내입니다. [Yeogineun je anae-imnida]Đây là vợ tôi.
- 남편 [nampyeon]chồng
- 친구 [chin-gu]bạn
- 제 남편입니다. [Je nampyeonimnida]Đây là chồng tôi.
- 부인 [buin]vợ / phu nhân
- ~과 [~gwa]và/với
- 함께 [hamkke]cùng
- 부인과 함께 [Buin-gwa hamkke]cùng với vợ
- 오셔도 [osyeodo]cũng có thể đến
- 좋아요 [joayo]tốt/được
- 친구를 만나도 좋아요. [chin-gureul mannado joayo]có thể gặp bạn bè cũng được
- 저녁 [jeonyeok]buổi tối
- 아침 [achim]buổi sáng
- 점심 [jeomsim]buổi trưa
- 일곱 시쯤 [ilgopssijjeum]khoảng bảy giờ
- ~쯤 [~jjeum]khoảng chừng
- 오세요 [oseyo]xin hãy đến
- 일곱 시 [ilgopssi]bảy giờ
- 한 시 [hansi]một giờ
- 두 시 [dusi]hai giờ
- 세 시 [sesi]ba giờ
- 네 시 [nesi]bốn giờ
- 다섯 시 [daseossi]năm giờ
- 여섯 시 [yeoseossi]sáu giờ
- 여덟 시 [yeodeolssi]tám giờ
- 아홉 시 [ahopssi]chín giờ
- 열 시 [yeolssi]mười giờ
- 열 한 시 [yeolhansi]11 giờ
- 열 두 시 [yeolttusi]12 giờ
- 아침 열 시쯤 오세요. [Achim yeolssijjeum oseyo]Xin hãy đến vào khoảng 10 giờ sáng.
- 몇 [myeot]mấy
- 시 [si]giờ
- 쯤에 [jjeume]khoảng chừng
- 갈까요? [galkkayo?]sẽ nên đi / sẽ nên đến
- 몇 시쯤에 만날까요? [Myeossijjeume mannalkkayo?]Khoảng mấy giờ chúng ta nên gặp nhau?
- 그럼 [geureom]vậy thì / như vậy thì
- 저희 [jeohi]của tôi
- 집 [jib]nhà
- ~에 [~e]đến / tới
- 오세요 [oseyo]xin hãy đến
- 내일 [nae-il]ngày mai
- 제 생일이에요. [je saeng-irieyo]là sinh nhật của tôi
- 내일 [nae-il]ngày mai
- 저녁 [jeonyeok]buổi tối
- ~에 [~e]vào
- 시간 [sigan]thời gian
- 있어요 [isseoyo]có
- 아니요, 없어요. [Aniyo, eopsseoyo]Không, không có thời gian.
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0302
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0302
Tham khảo khác: Cám ơn, món ăn rất ngon (tôi sẽ/đã ăn rất ngon)
No comments:
Post a Comment