Từ vựng
- 십 원 [sip won]10won
- 오십 원 [osip won]50won
- 백 원 [baek won]100won
- 천 원 [cheon won]1,000won
- 오천 원 [ocheon won]5,000won
- 만 원 [man won]10,000won
- 한 시간 [han sigan]1 tiếng
- 두 시간 [du sigan]2 tiếng
- 세 시간 [se sigan]3 tiếng
- 네 시간 [ne sigan]4 tiếng
- 시간이 얼마나 걸리죠? [Sigani eolmana geollijyo?]Mất bao lâu?
- 세 시간 정도 걸려요. [Se sigan jeongdo geollyeoyo]Mất khoảng 3 tiếng
- 여기 [yeogi]đây
- 받으세요 [badeuseyo]Xin hãy nhận
- 꽃 [kkot]hoa
- 꽃 받으세요 [Kkot badeuseyo]Xin hãy nhận hoa
- 거스름돈 [geoseureumtton]tiền thừa
- 오천원 [ocheonwon]5,000 won
- 오 [o]5
- 천 [cheon]1,000
- 안녕히 가세요 [Annyeong-hi gaseyo.]Xin chào. / Tạm biệt(được dùng để chào người đi).
- 여기 [yeogi]đây
- 있어요 [isseoyo]có/ở
- 칠 [chil]7
- 만 [man]10,000
- 원 [won]won
- 칠만원 [chilmanwon]70,000 won
- ~이요 [iyo]ạ
- 여기 [yeogi]đây
- ~가 [~ga]yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành chủ ngữ
- 서울 호텔 [Seoul hotel]khách sạn Seoul
- ~입니다 [~imnida]là
- 요금 [yogeum]giá/phí
- ~이 [~i]yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành chủ ngữ
- 얼마예요? [eolmayeyo?]bao nhiêu tiền
- 만 [man]10.000
- 육만 [yungman]60.000
- 천 [cheon]1.000
- 오천 [ocheon]5.000
- 시간 [wonhaseyo?]muốn
- ~이 [~i]yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành chủ ngữ
- 얼마나 [eolmana]bao nhiêu/bao lâu
- 걸리죠? [geollijyo?]mất/cần phải (được dùng khi hỏi)
- 두 [du]hai
- 시간 [sigan]thời gian
- 정도 [jeongdo]khoảng
- 걸려요 [geollyeoyo]mất/cần phải (được dùng khi trả lời)
- 어디 [eodi]đâu
- ~로 [~ro]yếu tố biểu hiện phương huớng mà được dùng sau danh từ chỉ địa điểm
- 어디로 [eodiro]đâu
- 가십니까? [gasimnikka?]đi(được dùng khi hỏi một cách lịch sự)
- 호텔 [hotel]khách sạn
- 서울 호텔로 [Seoul hotello]khách sạn Seoul
- 가주세요 [ga juseyo]làm ơn cho tôi về
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0206
Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS
No comments:
Post a Comment