Monday, 20 January 2014

Tự giới thiệu bản thân

Hội thoại


  • Bill :
  • 안녕하세요. 만나서 반갑습니다. 저는 빌 스미스라고 해요.
    [Annyeong-haseyo. Mannaseo ban-gapsseumnida. Jeoneun Bill Smith-rago haeyo.]
    Xin chào. Rất vui được gặp mọi người. Tên tôi là Bill Smith.
  • 저는 IBM 서울 지사에서 근무하고 있어요.
    [Jeoneun IBM Seoul jisa-esoe geunmuhago isseoyo.]
    Tôi đang làm việc cho chi nhánh của công ty IBM tại Seoul.
  • 저는 미국 시카고에서 왔어요.
    [Jeoneun miguk sikago-eseo wasseoyo.]
    Tôi đến từ Chicago, Mỹ.
  • 한국에 온 지 일년 됐어요.
    [Han-guge on ji ilnyeon dwaesseoyo.]
    Tôi đến Hàn Quốc đã được một năm rồi.
  • 아내와 두 아이가 있어요.
    [Anaewa du aiga isseoyo.]
    Tôi có một vợ và hai con.
  • 저는 골프와 테니스 등 스포츠를 좋아해요.
    [Jeoneun golpeuwa tenisseu deung spocheureul joaheyo.]
    Tôi thích thể thao, đặc biệt là gôn và ten-nít.
  • 저는 한국을 참 좋아해요.
    [Jeoneun han-gugul cham joahaeyo.]
    Tôi rất thích sống tại Hàn Quốc.
  • 자연도 아름답고 사람들도 참 친절해요.
    [Jayeondo areumdapkko saramdeuldo cham chinjeol-haeyo.]
    Thiên nhiên Hàn Quốc rất tươi đẹp và con người rất thân thiện.


Từ vựng
  • 독서 [doksseo]đọc sách
  • 음악 감상 [eumak gamsang]thưởng thức âm nhạc
  • 영화 [yeonghwa]phim/điện ảnh
  • 한국 영화 [han-gungnyeonghwa]phim Hàn Quốc
  • 배우 [bae-u]diễn viên
  • 줄거리 [julgeori]cốt truyện
  • 재미있어요 [jaemiisseoyo]hay
  • 영화 배우도 아름답고 줄거리도 재미있어요. [Yeonghwa bae-udo areumdapkko julgeorido cham jaemiisseoyo]Diễn viên đẹp và cốt truyện cũng rất hay.
  • 저는 독서와 음악 감상을 좋아해요. [Jeoneun doksseowa eumak gamsang-eul joahaeyo]Tôi thích đọc sách và nghe âm nhạc.
  • 저는 영화를 참 좋아해요. [Jeoneun yeonghwareul cham joahaeyo]Tôi rất thích phim.
  • 서울 대학교 [Seoul daehakkyo]trường Đại học Seoul
  • 공부하고 있어요 [gongbuhago isseoyo]đang học
  • 삼 년 [samnyeon]3 năm
  • 오빠/형 [oppa/hyeong]anh trai
  • 언니/누나 [eonni/nuna]chị gái
  • 저는 서울 대학교에서 공부하고 있어요. [Jeoneun Seoul daehakkyo-eseo gongbuhago isseoyo]Tôi hiện đang học tại trường Đại học Seoul.
  • 한국에 온 지 삼 년 됐어요. [Han-guge on ji samnyeon dwaesseoyo]Tôi đã đến Hàn Quốc được 3 năm.
  • 오빠와 언니가 있어요 [Oppawa eonniga isseoyo]Tôi có anh trai và chị gái.
  • 베트남 [Beteunam]Việt Nam
  • 저는 ‘란’이라고 해요. [Jeoneun Lan-irago haeyo]Tên tôi gọi là Lan.
  • 저는 베트남에서 왔어요. [Jeoneun Beteunameseo wasseoyo]Tôi đến từ Việt Nam.
  • 저는 ‘즈엉’이라고 해요. [Jeoneun Duong-irago haeyo]Tên tôi gọi là Dương.
  • 자연 [Jayeon]thiên nhiên
  • ~도 [~do]cũng
  • 아름답고 [areumdapkko]đẹp
  • ~고 [~go]
  • 사람 [saram]con người
  • ~들 [deul]những (yếu tố chỉ số nhiều)
  • 참 [cham]thực sự
  • 친절해요 [chinjeolhaeyo]thân thiện / tử tế
  • 저는 [Jeoneun]tôi
  • 한국 [han-guk]Hàn Quốc
  • ~을 [~eul]yếu tố, biểu thị thành phần bổ ngữ trong câu
  • 좋아해요 [joahaeyo]thích
  • 참 [cham]thực sự/đúng thực
  • 참 좋아해요. [cham joahaeyo]thực sự thích
  • 어려워요 [eoryeowoyo]khó khăn
  • 참 어려워요. [cham eoryeowoyo]thực sự khó khăn
  • 저는 [Jeoneun]tôi
  • 골프 [golpeu]môn gôn
  • 테니스 [tenisseu]môn quần vợt
  • ~와 [~wa]và/với
  • 등 [deung]đại loại như
  • 스포츠 [spocheu]môn thể thao
  • ~를/~을 [~reul/~eul]từ cho biết thành phần đứng trước nó là bổ ngữ
  • 좋아해요 [joahaeyo]thích
  • 등산 [deungsan]leo núi
  • 등산을 좋아해요 [deungsaneul joahaeyo]thích leo núi
  • 아내 [Anae]vợ
  • ~와 [~wa]và/với
  • 두 [du]hai
  • 아이 [ai]người con
  • ~가 [~ga]yếu tố ngữ pháp biểu thị chủ ngữ
  • 있어요 [isseoyo]
  • 한 [han]một
  • 세 [se]ba
  • 네 [ne]bốn
  • 한국에 온 지 [Han-guge on ji]đến Hàn Quốc
  • 1년 [illyeon]một năm
  • 됐어요 [dwaesseoyo]đã được
  • 1년 됐어요 [illyeon dwaesseoyo]đã được một năm
  • 저는 [Jeoneun]tôi
  • 왔어요 [wasseoyo]đã đến
  • 미국 시카고 [miguk sikago]thành phố Chicago tại Mỹ
  • ~에서 [~eseo]từ
  • 미국 시카고에서 [miguk sikago-eseo]từ Chicago, Mỹ
  • 저는 [Jeoneun]tôi
  • 서울 지사 [Seoul jisa]chi nhánh tại Seoul
  • ~에서 [~eseo]tại / ở
  • IBM 서울 지사에서 [IBM Seoul jisa-eseo]tại chi nhánh công ty IBM tại Seoul
  • 회사 [hoesa]công ty
  • 근무하고 있어요 [geunmuhago isseoyo]đang làm việc
  • 저는 [jeoneun]tôi
  • ~라고 해요 [~rago haeyo]gọi là
  • 빌 스미스라고 해요. [Bill Smith-rago haeyo]Tên gọi là Bill Smith.
  • ‘하’라고 해요 [Ha-rago haeyo]Tôi tên là Hà.
  • ~이라고 해요 [-irago haeyo]gọi là
  • 저는 ‘정은’이라고 해요. [Jeoneun Jung Eun-irago haeyo]Tôi tên là Jung-eun.
  • ~서 [~seo]vì (yếu tố biểu thị nguyên nhân)
  • 만나서 [mannaseo]vì được gặp
  • 반갑습니다/반가워 [ban-gapsseumnida/ban-gawo]rất vui / rất hân hạnh


Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0301

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên