Từ vựng
- 독서 [doksseo]đọc sách
- 음악 감상 [eumak gamsang]thưởng thức âm nhạc
- 영화 [yeonghwa]phim/điện ảnh
- 한국 영화 [han-gungnyeonghwa]phim Hàn Quốc
- 배우 [bae-u]diễn viên
- 줄거리 [julgeori]cốt truyện
- 재미있어요 [jaemiisseoyo]hay
- 영화 배우도 아름답고 줄거리도 재미있어요. [Yeonghwa bae-udo areumdapkko julgeorido cham jaemiisseoyo]Diễn viên đẹp và cốt truyện cũng rất hay.
- 저는 독서와 음악 감상을 좋아해요. [Jeoneun doksseowa eumak gamsang-eul joahaeyo]Tôi thích đọc sách và nghe âm nhạc.
- 저는 영화를 참 좋아해요. [Jeoneun yeonghwareul cham joahaeyo]Tôi rất thích phim.
- 서울 대학교 [Seoul daehakkyo]trường Đại học Seoul
- 공부하고 있어요 [gongbuhago isseoyo]đang học
- 삼 년 [samnyeon]3 năm
- 오빠/형 [oppa/hyeong]anh trai
- 언니/누나 [eonni/nuna]chị gái
- 저는 서울 대학교에서 공부하고 있어요. [Jeoneun Seoul daehakkyo-eseo gongbuhago isseoyo]Tôi hiện đang học tại trường Đại học Seoul.
- 한국에 온 지 삼 년 됐어요. [Han-guge on ji samnyeon dwaesseoyo]Tôi đã đến Hàn Quốc được 3 năm.
- 오빠와 언니가 있어요 [Oppawa eonniga isseoyo]Tôi có anh trai và chị gái.
- 베트남 [Beteunam]Việt Nam
- 저는 ‘란’이라고 해요. [Jeoneun Lan-irago haeyo]Tên tôi gọi là Lan.
- 저는 베트남에서 왔어요. [Jeoneun Beteunameseo wasseoyo]Tôi đến từ Việt Nam.
- 저는 ‘즈엉’이라고 해요. [Jeoneun Duong-irago haeyo]Tên tôi gọi là Dương.
- 자연 [Jayeon]thiên nhiên
- ~도 [~do]cũng
- 아름답고 [areumdapkko]đẹp
- ~고 [~go]và
- 사람 [saram]con người
- ~들 [deul]những (yếu tố chỉ số nhiều)
- 참 [cham]thực sự
- 친절해요 [chinjeolhaeyo]thân thiện / tử tế
- 저는 [Jeoneun]tôi
- 한국 [han-guk]Hàn Quốc
- ~을 [~eul]yếu tố, biểu thị thành phần bổ ngữ trong câu
- 좋아해요 [joahaeyo]thích
- 참 [cham]thực sự/đúng thực
- 참 좋아해요. [cham joahaeyo]thực sự thích
- 어려워요 [eoryeowoyo]khó khăn
- 참 어려워요. [cham eoryeowoyo]thực sự khó khăn
- 저는 [Jeoneun]tôi
- 골프 [golpeu]môn gôn
- 테니스 [tenisseu]môn quần vợt
- ~와 [~wa]và/với
- 등 [deung]đại loại như
- 스포츠 [spocheu]môn thể thao
- ~를/~을 [~reul/~eul]từ cho biết thành phần đứng trước nó là bổ ngữ
- 좋아해요 [joahaeyo]thích
- 등산 [deungsan]leo núi
- 등산을 좋아해요 [deungsaneul joahaeyo]thích leo núi
- 아내 [Anae]vợ
- ~와 [~wa]và/với
- 두 [du]hai
- 아이 [ai]người con
- ~가 [~ga]yếu tố ngữ pháp biểu thị chủ ngữ
- 있어요 [isseoyo]có
- 한 [han]một
- 세 [se]ba
- 네 [ne]bốn
- 한국에 온 지 [Han-guge on ji]đến Hàn Quốc
- 1년 [illyeon]một năm
- 됐어요 [dwaesseoyo]đã được
- 1년 됐어요 [illyeon dwaesseoyo]đã được một năm
- 저는 [Jeoneun]tôi
- 왔어요 [wasseoyo]đã đến
- 미국 시카고 [miguk sikago]thành phố Chicago tại Mỹ
- ~에서 [~eseo]từ
- 미국 시카고에서 [miguk sikago-eseo]từ Chicago, Mỹ
- 저는 [Jeoneun]tôi
- 서울 지사 [Seoul jisa]chi nhánh tại Seoul
- ~에서 [~eseo]tại / ở
- IBM 서울 지사에서 [IBM Seoul jisa-eseo]tại chi nhánh công ty IBM tại Seoul
- 회사 [hoesa]công ty
- 근무하고 있어요 [geunmuhago isseoyo]đang làm việc
- 저는 [jeoneun]tôi
- ~라고 해요 [~rago haeyo]gọi là
- 빌 스미스라고 해요. [Bill Smith-rago haeyo]Tên gọi là Bill Smith.
- ‘하’라고 해요 [Ha-rago haeyo]Tôi tên là Hà.
- ~이라고 해요 [-irago haeyo]gọi là
- 저는 ‘정은’이라고 해요. [Jeoneun Jung Eun-irago haeyo]Tôi tên là Jung-eun.
- ~서 [~seo]vì (yếu tố biểu thị nguyên nhân)
- 만나서 [mannaseo]vì được gặp
- 반갑습니다/반가워 [ban-gapsseumnida/ban-gawo]rất vui / rất hân hạnh
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0301
No comments:
Post a Comment