Từ vựng
- 베트남 대사관 [Beteunam daesagwan]Đại sứ quán Việt Nam
- 분실물 센터 [bunsilmul senteo]Trung tâm tìm đồ thất lạc
- 어디예요? [eodiyeyo?]ở đâu?
- 대사관 [daesagwan]Đại sứ quán
- 베트남 대사관 [Beteunam daesagwan]Đại sứ quán Việt Nam
- 경찰서 [gyeongchalsseo]Đồn cảnh sát
- 분실물 센터 / 유실물 센터 [bunsilmul senteo/yusilmul senteo]Trung tâm tìm đồ thất lạc
- ~는 대로 [~neun daero]ngay sau khi làm một hành động nào đó
- 찾는 대로 [channeun daero]ngay sau khi tìm thấy
- 곧 [got]sắp/lập tức
- 알려 드릴게요 / 연락 드릴게요 [allyeo deurilkkeyo/yeollak deurilkkeyo]sẽ cho biết/sẽ thông báo cho
- 찾는 대로 곧 연락 드릴게요. [Channeun daero got yeollak deurilkkeyo]Tôi sẽ liên lạc với anh ngay sau khi tìm thấy túi.
- 연락처 [yeollakcheo]nơi liên lạc
- 남겨 주세요 [namgyeo juseyo]xin để lại
- 휴대전화/핸드폰 [hyudaejeonhwa/haendeupon]điện thoại di động
- 핸드폰 번호를 남겨 주세요. [Haendeupon beonhoreul namgyeo juseyo]Xin anh hãy để lại số điện thoại di động
- 카메라 [kamera]máy ảnh
- 여권 [yeokkwon]hộ chiếu
- ~와 [~wa]và
- 카메라와 여권이 [kamerawa yeokkwoni]máy ảnh và hộ chiếu
- 들어 있었어요 [deureo isseosseoyo]có / chứa đựng
- 사진기/카메라 [sajingi/kamera]máy ảnh
- 디지털 카메라 [dijiteol kamera]máy ảnh kỹ thuật số
- 비디오 카메라/캠코더 [bidio kamera/kaemkodeo]máy quay phim
- 속 [sok]bên trong
- ~에 [~e]ở
- 속에 [soge]ở bên trong
- 뭐가 [mwoga]gì / cái gì
- 들어 있었어요 [deureo isseosseoyo?]có / chứa đựng
- 속/안/속안 [sok/an/sogan]bên trong
- 속에/안에/속안에 [soge/ane/sogane]ở bên trong
- 안에 뭐가 들어 있었어요? / 속안에 뭐가 들어 있었어요?[Ane mwoga deureo isseosseoyo?] / [Sogane mwoga deureo isseosseoyo?]Trong túi có những gì?
- 아니요 [Aniyo]Không
- 모르겠는데요 [moreugenneundeyo]không biết
- 몰라/몰라요/모르겠습니다.[molla/mollayo/moreugesseumnida](Tôi) không biết.
- 혹시 [hokssi]từ được dùng ở đầu câu trước khi hỏi ai đó về một việc chưa biết chắc chắn
- 택시 번호 [taeksi beonho]biển số xe tắc xi
- 기억하세요? [gieokhaseyo?]có nhớ không ạ?
- 제 전화번호 [je jeonhwa beonho]số điện thoại của tôi
- 혹시, 제 전화번호를 기억하세요? [Hokssi, je jeonhwa beonhoreul gieokhaseyo?]Liệu anh/chị có nhớ số điện thoại của tôi không ạ?
- 택시 [taeksi]tắc xi
- ~에 [~e]ở/tại
- 택시에 [taeksi-e]trên tắc xi
- 두고 [dugo]để/đặt
- 내렸어요 [naeryeosseoyo]đã xuống
- 두고 내렸어요 [dugo naeryeosseoyo]để lại một cái gì đó và xuống xe
- 지하철에 가방을 두고 내렸어요. [Jihacheore gabang-eul dugo naeryeosseoyo]Tôi để quên túi xách trên tàu điện ngầm.
- 어디서 [eodiseo]ở đâu
- 잃어 버렸어요? [ireo beoryeosseoyo?]đánh mất
- 길 [gil]con đường
- 길을 잃어 버렸어요. [Gireul ireo beoryeosseoyo]Tôi bị lạc đường.
- 길을 잃어 버렸어요? [Gireul ireo beoryeosseoyo?]Anh bị lạc đường không?
- 가방 [gabang]túi
- 책 [chaek]sách
- 책가방 [chaekkabang]cặp sách
- 서류 [seoryu]giấy tờ
- 서류 가방 [seoryu gabang]cặp đựng giấy tờ
- 배낭 [baenang]ba lô
- 핸드백 [haendeubak]loại túi xách dành cho nữ
- 지갑 [jigap]ví
- 잃어 버렸어요 [ireo beoryeosseoyo]đã bị mất
- 무엇 [mueot]gì / cái gì
- ~을 [~eul]yếu tố làm bổ ngữ
- 무엇을 [mueoseul]cái gì
- 도와 드릴까요? [dowa deurilkkayo?]có cần giúp gì không?
- 안녕하세요. [Annyeong-haseyo]Xin chào.
- 어서 오세요. [Eoseo oseyo]Xin mời vào.
- 어떻게 오셨어요? [Eotteoke osyeosseoyo?]Tại sao anh đến đây? / Anh đến đây làm gì?
Nghe: http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0220 và click vào "Flash dialog"
No comments:
Post a Comment