Friday, 2 May 2014

입장권 vé vào cửa

무료[특별] 입장권
a complimentary ticket
무료 입장권
a complimentary[free] ticket
입장권 판매소
a ticket office[counter]
입장권 소유자
a ticket holder
입장권을 예매하다
sell tickets in advance
입장권을 발행하다
issue admission tickets
입장권 지참자만 입장 가
admission by ticket
입장권 구했어요?
Did you get the tickets?
입장권이 얼마예요?
How much are tickets?
나한테 그 경기 입장권이 있어요.
I have tickets to the game.

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên