- 무료[특별] 입장권
- a complimentary ticket
- 무료 입장권
- a complimentary[free] ticket
- 입장권 판매소
- a ticket office[counter]
- 입장권 소유자
- a ticket holder
- 입장권을 예매하다
- sell tickets in advance
- 입장권을 발행하다
- issue admission tickets
- 입장권 지참자만 입장 가
- admission by ticket
- 입장권 구했어요?
- Did you get the tickets?
- 입장권이 얼마예요?
- How much are tickets?
- 나한테 그 경기 입장권이 있어요.
- I have tickets to the game.
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Friday, 2 May 2014
입장권 vé vào cửa
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment