Cấu trúc: Động từ nguyên thể bỏ 다 + -자 [-ja]
하다 [ha-da] = Làm
하 + 자 = 하자 [ha-ja] = Chúng ta hãy làm nó
하지 말다 [ha-ji mal-da] = không làm nó
하지 말 + 자 = 하지 말자 [ha-ji mal-ja] = Chúng ta hãy đừng làm nó
먹다 [meok-da] = Ăn
먹 + 자 = 먹자 [meok-ja] = Chúng ta hãy ăn
내일 보자.[nae-il bo-ja]
= Ngày mai chúng ta hãy xem
이거 사자.[i-geo sa-ja]
= Chúng ta hãy mua cái này
우리 내일은 쉬자. [u-ri nae-i-reun swi-ja]
= Chúng ta hãy nghỉ ngơi ngày mai (Hãy lấy một ngày nghỉ)
같이 가자.[ga-chi ga-ja]
= Chúng ta hãy đi với nhau
조금만 더 기다리자.[ jo-geum-man deo gi-da-ri-ja]
= Chúng ta hãy đợi thêm chút nữa
Và một số từ ngữ khác
안녕하세요 [an-nyeong-ha-se-yo] -> 안녕 [an-nyeong]
안녕히 가세요 [an-nyeong-hi ga-se-yo] -> 안녕 [an-nyeong] / 잘 가 [jal ga]
안녕히 계세요. [an-nyeong-hi ge-se-yo] -> 안녕 [an-nyeong] / 잘 있어. [jal i-sseo]
저 [jeo] -> 나 [na]
~ 씨 [ssi] / You -> 너 [neo]
네 [ne] / 예 [ye] -> 응 [eung] / 어 [eo]
아니요 [a-ni-yo] -> 아니 [a-ni] / 아니야 [a-ni-ya]
하다 [ha-da] = Làm
하 + 자 = 하자 [ha-ja] = Chúng ta hãy làm nó
하지 말다 [ha-ji mal-da] = không làm nó
하지 말 + 자 = 하지 말자 [ha-ji mal-ja] = Chúng ta hãy đừng làm nó
먹다 [meok-da] = Ăn
먹 + 자 = 먹자 [meok-ja] = Chúng ta hãy ăn
내일 보자.[nae-il bo-ja]
= Ngày mai chúng ta hãy xem
이거 사자.[i-geo sa-ja]
= Chúng ta hãy mua cái này
우리 내일은 쉬자. [u-ri nae-i-reun swi-ja]
= Chúng ta hãy nghỉ ngơi ngày mai (Hãy lấy một ngày nghỉ)
같이 가자.[ga-chi ga-ja]
= Chúng ta hãy đi với nhau
조금만 더 기다리자.[ jo-geum-man deo gi-da-ri-ja]
= Chúng ta hãy đợi thêm chút nữa
Và một số từ ngữ khác
안녕하세요 [an-nyeong-ha-se-yo] -> 안녕 [an-nyeong]
안녕히 가세요 [an-nyeong-hi ga-se-yo] -> 안녕 [an-nyeong] / 잘 가 [jal ga]
안녕히 계세요. [an-nyeong-hi ge-se-yo] -> 안녕 [an-nyeong] / 잘 있어. [jal i-sseo]
저 [jeo] -> 나 [na]
~ 씨 [ssi] / You -> 너 [neo]
네 [ne] / 예 [ye] -> 응 [eung] / 어 [eo]
아니요 [a-ni-yo] -> 아니 [a-ni] / 아니야 [a-ni-ya]
No comments:
Post a Comment