Từ vựng
- 비행기 [bihanggi]máy bay
- 배 [bae]tàu
- ~로 [-ro]bằng
- 비행기로 보낼 거예요? [Bihanggiro bonael kkeoyeyo?]Quý khách muốn gửi bằng máy bay hay bằng gì ạ?
- 네, 비행기로 보낼 거예요. [Ne, bihanggiro bonael kkeoyeyo]Có, tôi sẽ gửi bằng máy bay.
- 배로 보낼 거예요? [Baero bonael kkeoyeyo?]Quý khách muốn gửi bằng tàu biển hay bằng gì ạ?
- 네, 배로 보낼 거예요. [Ne, baero bonael kkeoyeyo]Có, tôi sẽ gửi bằng tàu.
- 보통 [botong]thường/thông thường
- 일 [il]1
- 주일 [ju-il]tuần
- 정도 [jeongdo]khoảng
- 일주일 정도 [iljju-il jeongdo]khoảng 1 tuần
- 걸려요 [geollyeoyo]mất/cần
- 사일 [sa-il]4 ngày
- 보통 사일 정도 걸려요. [Botong sa-il jeongdo geollyeoyo]Thông thường mất khoảng 4 ngày.
- LA/엘에이 [LA/Elei]viết tắt ‘Los Angeles’/một thành phố ở Mỹ
- ~까지 [-kkaji]đến
- 엘에이까지 [LA-kkaji]đến LA
- 얼마나 [eolmana]bao lâu/bao nhiêu
- 걸리죠? [geollijyo?]mất/cần
- 하노이까지 [Hanoi-kkaji]đến Hà Nội
- 하노이까지 얼마나 걸리죠? [Hanoi-kkaji eolmana geollijyo?]Đến Hà Nội mất bao lâu?
- 일 (1) [il]một
- 오 (5) [o]năm
- 점 [jeom]dấu phẩy
- 1.5 / 일점오 [il-jjeom-o]1,5
- 킬로그램 [killogeuraem]kg
- 키로 [kilo]kg
- 1.5키로입니다. [Il-jjeom-o kiloimnida]Trọng lượng là 1,5 kg.
- 뭐예요? [mwoyeyo?]là (cái) gì?
- 이름이 뭐예요? [Ireumi mwoyeyo?]Tên là gì?
- 직업이 뭐예요? [Jigeobi mwoyeyo]Nghề nghiệp là gì?
- 내용 [naeyong]nội dung
- ~물 [~mul]đồ vật / hàng hoá
- 내용물 [naeyongmul]hàng hoá bên trong
- 소포 [sopo]bưu phẩm
- ~를 [~reul]yếu tố làm bổ ngữ
- 저울 [jeo-ul]cái cân
- 위 [wi]trên
- ~에 [~e]ở
- 저울 위에 [jeo-ul wie]ở trên cân
- 올려 [ollyeo]lên
- 놓으세요 [noeuseyo]đặt
- 올려 놓으세요 [ollyeo noeuseyo]đặt lên
- 미국 [Miguk]Mỹ
- LA / 엘에이 [LA/Elei]viết tắt ‘Los Angeles’ (một thành phố ở Mỹ)
- ~로 [-ro]yếu tố biểu hiện phương hướng được dùng sau danh từ chỉ địa điểm
- 미국 엘에이로 [Miguk Eleiro]đến Los Angeles, Mỹ
- 보낼 거예요 [bonael kkeoyeyo]sẽ gửi
- 베트남 [Beteunam]Việt Nam
- 호치민 [Hochimin]Hồ Chí Minh
- 베트남 호치민으로 보낼 거예요. [Beteunam Hochimineuro bonael kkeoyeyo]Tôi gửi đến thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 어디 [eodi]đâu
- ~로 [-ro]biểu hiện phương hướng được dùng sau danh từ chỉ địa điểm
- 어디로 [eodiro]đâu / đến đâu
- 보낼 거죠 / 부칠 거죠? [bonael kkeojyo?/buchil kkeojyo?]sẽ gửi / muốn gửi
- 어디로 부칠 거죠? [Eodiro buchil kkeojyo?]Quy khách muốn gửi đến đâu ạ?
- 이 [i]này
- 소포 [sopo]bưu phẩm
- ~를 [~reul]yếu tố bổ ngữ trong câu
- ~고 싶은데요 [~go sipeundeyo]muốn
- 부치고 싶은데요 [buchigo sipeundeyo]muốn gửi
- 편지 [pyeonji]thư
- 이 편지를 부치고 싶은데요. [I pyeonjireul buchigo sipeundeyo]Tôi muốn gửi lá thư này
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0216
Nội dung bài học thuộc bản quyền đài KBS
No comments:
Post a Comment