Monday, 20 January 2014

Mua sắm

Bài học gồm 02 phần: Tại Dongdaemun và Tại Insadong

Tại Dongdaemun 
Hội thoại


  • Nhân viên bán hàng :
  • 어서 오세요. 무얼 도와 드릴까요?
    [Eseo oseyo. Mueol dowa deurilkkayo?]
    Xin mời vào. Tôi có thể giúp gì quý khách ạ?
  • Bill :
  • 이 셔츠는 얼마죠?
    [I syeocheuneun eolmajyo?]
    Chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu?
  • Nhân viên bán hàng :
  • 만 원이에요. 사이즈가 어떻게 되시죠?
    [Manwonieyo. Ssaizeuga eotteoke doesijyo?]
    10.000 won. Anh mặc áo cỡ bao nhiêu ạ?
  • Bill :
  • 제일 큰 사이즈로 주세요.
    [Jeil keun ssaizeuro juseyo.
    Cho tôi xem cỡ to nhất.
  • Nhân viên bán hàng :
  • 네. 여기 있습니다.
    [Ne. Yeogi isseumnida.]
    Vâng, đây ạ.
  • Bill :
  • 입어봐도 되나요?
    [Ibeobwado doenayo?]
    Tôi có thể mặc thử được không?
  • Nhân viên bán hàng :
  • 네. 저쪽에 탈의실이 있어요.
    [Ne. Jeojjoge taruisiri isseoyo.]
    Được ạ. Phòng thử đồ ở đằng kia.
  • Bill :
  • 다른 색깔은 없습니까?
    [Dareun saekkareun eopseumnikka?]
    Cô có áo này màu khác không?
  • Nhân viên bán hàng :
  • 파란색과 자주색이 있어요.
    [Paransaekkwa jajusaegi isseoyo.]
    Loại áo này có cả màu xanh và màu đỏ sẫm.
  • Bill :
  • 파란색으로 주세요.
    [Paransaegeuro juseyo.]
    Cho tôi xem cái màu xanh.


Từ vựng
  • 조금만 [jogeumman]chỉ một chút
  • 깎아 주세요 [kkakka juseyo]giảm giá cho
  • 조금만 깎아 주세요. [Jogeumman kkakka juseyo]Bớt cho tôi chút ít.
  • 제일 큰 사이즈로 주세요. [Jeil keun ssaizeuro juseyo]Cho tôi cỡ to nhất.
  • 제일 작은 사이즈로 주세요. [Jeil keun ssaizeuro juseyo]Cho tôi cỡ nhỏ nhất.
  • 중간 사이즈 [junggan ssaizeu]cỡ vừa
  • 중간 사이즈로 주세요. [Junggan ssaizeuro juseyo]Cho tôi cỡ vừa.
  • 파란색 [paransaek]màu xanh
  • ~으로 [~euro]yếu tố đứng sau danh từ để biểu thị sự lựa chọn
  • 파란색으로 [paransaegeuro]màu xanh / cái áo màu xanh
  • 주세요 [juseyo]cho tôi
  • 자주색 [jajusaek]màu đỏ sẫm
  • 자주색으로 주세요 [Jajusaegeuro juseyo]Cho tôi cái màu đỏ sẫm.
  • 파란색 [paransaek]màu xanh
  • 자주색 [jajusaek]màu đỏ sẫm
  • 파란색과 자주색 [paransaekkwa jajusaek]màu xanh và màu đỏ sẫm
  • 있어요 [isseoyo]có / ở
  • 흰색 [hinsaek]màu trắng
  • 검은색 [geomeunsaek]màu đen
  • 빨간색 [ppalgansaek]màu đỏ
  • 노란색 [noransaek]màu vàng
  • 다른 [dareun]khác
  • 색깔 [saekkal]màu
  • 다른 색깔 [dareun saekkareun]màu khác
  • 색깔 / 색 [saekkal/saek]màu
  • 없습니까? [eopseumnikka?]không có à?
  • 모양 [moyang]kiểu
  • 다른 모양은 없습니까? [Dareun moyang-eun eopseumnikka?]Không có kiểu khác không ạ? / Có áo này kiểu khác không?
  • 네 [Ne]Có (anh có thể mặc thử được ạ) / Câu trả lời khẳng định
  • 저쪽 [jeojjok]đằng kia
  • ~에 [~e]tại / ở
  • 저쪽에 [jeojjoge]ở đằng kia
  • 탈의실 [tarisil]phòng thử đồ
  • 있어요 [isseoyo]có / ở
  • ~실 [~sil]phòng với mục đích đặc biệt (đứng sau một số danh từ)
  • 탈의 [tari]cởi áo
  • 연구 [yeongu]nghiên cứu
  • 연구실 [yeongusil]phòng nghiên cứu
  • 회의 [hoei]hội nghị
  • 회의실 [hoeisil]phòng họp
  • 녹음 [nogeum]ghi âm / thu âm
  • 녹음실 [nogeumsil]phòng thu
  • 입어봐도 [ibeobwado]mặc thử / mặc thử xem
  • 되나요? [doenayo?]được không?
  • 신어봐도 [sineobwado]đi thử (giầy)
  • 신어봐도 되나요? [Sineobwado doenayo?]Đi thử được không ạ?
  • 타봐도 [tabwado]đi thử / lái thử
  • 타봐도 되나요? [Tabwado doenayo?]Tôi đi thử xe được không ạ?
  • 제일 [jeil]nhất / hơn cả
  • 큰 [keun]to / lớn
  • 사이즈 [ssaizeu]cỡ
  • 제일 큰 사이즈 [jeil keun ssaizeu]cỡ to nhất
  • 주세요 [juseyo]cho tôi
  • 제일 작은 사이즈 [jeil jageun ssaizeu]cỡ nhỏ nhất
  • 제일 작은 사이즈로 주세요. [Jeil jageun ssaizeuro juseyo]Cho tôi áo cỡ nhỏ nhất.
  • 사이즈 [ssaizeu]cỡ
  • ~가 [~ga]yêu tố làm chủ ngữ
  • 어떻게 되시죠? [eotteoke doesijyo?]là gì? (được dùng khi hỏi một cách lịch sự về thông tin cá nhân của ai đó.)
  • 나이 [nai]tuổi
  • 나이가 어떻게 되시죠? [Naiga eotteoke doesijyo?]Anh/Chị bao nhiêu tuổi ạ?
  • 얼마죠? [eolmajyo?]bao nhiêu?
  • 이 [i]này
  • 셔츠 [syeocheu]áo sơ mi
  • 와이셔츠 [wai-syeocheu]áo sơ mi
  • 티셔츠 [ti-syeocheu]áo phông
  • 이 와이셔츠는 얼마죠? [I wai-syeocheuneun eolmajyo?]Chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu?
  • 이 티셔츠는 얼마죠? [I ti-syeocheuneun eolmajyo?]Chiếc áo phông này giá bao nhiêu?
  • 도와 드릴까요? [dowa deurilkkayo?]có cần giúp gì không?
  • 무얼 [mueol]gì / cái gì


Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0214

Tại Insadong
Hội thoại
  • Bill :
  • 여기가 골동품 가게지요?
    [Yeogiga goldongpum gagejiyo?]
    Đây có phải là cửa hàng đồ cổ không ạ?
  • Người bán hàng :
  • 네, 무얼 찾으세요?
    [Ne, mueol chajeuseyo?]
    Vâng, đúng vậy. Anh muốn mua gì ạ?
  • Bill :
  • 한국 도자기를 하나 사고 싶어요.
    [Han-guk dojagireul hana sago sipeoyo.]
    Tôi muốn mua đồ gốm Hàn Quốc.
  • Người bán hàng :
  • 이 백자는 어때요?
    [I baekjaneun eottaeyo?]
    Anh thấy đồ gốm trắng này thế nào?
  • Bill :
  • 청자는 없나요?
    [Cheongjaneun eomnayo?]
    Có màu ngọc bích không ạ?
  • Người bán hàng :
  • 여기 많이 있어요. 어떤 종류를 찾으시는데요?
    [Yeogi mani isseoyo. Etteon jongnyureul chajeusineundeyo?]
    Chúng tôi có rất nhiều. Anh muốn tìm loại nào?
  • Bill :
  • 저기 있는 꽃병은 얼마예요?
    [Jeogi inneun kkotppyeong-eun eolmayeyo?]
    Chiếc bình hoa kia giá bao nhiêu?
  • Người bán hàng :
  • 20만 원이에요.
    [isimman-wonieyo.]
    Giá 200.000 won.
  • Bill :
  • 저 벽에 걸린 그림은 얼마나 오래 된 거예요?
    [Jeo byeog-e geollin geurimeun eolmana ore doen geoyeyo?]
    Thế bức tranh treo trên tường đằng kia được bao nhiêu năm rồi ạ?
  • Người bán hàng :
  • 백 년도 넘은 거예요. 아주 유명한 한국화예요.
    [Baengnyeondo neomeun geoyeyo. Aju yumyeong-han han-ukhwayeyo.]
    Bức tranh đó trên 100 năm rồi. Đó là một bức họa Hàn Quốc rất nổi tiếng.


Từ vựng
  • 어때요? [eottaeyo?]thế náo?
  • 쌀국수 / 퍼 [ssalgukssu] / [peo]phở
  • 쌀국수 (퍼) 어때요? [Ssalgukssu (Peo) eottaeyo?]Ăn phở nhé?
  • 좋아요 [Jo-ayo]Cũng được.
  • 한복 [Hanbok]trang phục truyền thống của Hàn Quốc
  • 인삼[insam]nhân sâm
  • 사고 싶어요 [sago sipeoyo]muốn mua
  • 한복 사고 싶어요. [Hanbok sago sipeoyo]Tôi muốn mua Hanbok.
  • 한국 인삼을 사고 싶어요. [Hanguk insameul sago sipeoyo]Tôi muốn mua nhân sâm Hàn Quốc.
  • 아주 [aju]rất / lắm
  • 유명한 [yumyeong-han]nổi tiếng
  • 한국화 [hangukhwa]Hàn Quốc họa / dòng tranh truyền thống Hàn Quốc
  • ~예요 [~yeyo]
  • 한국화예요 [hangukhwayeyo]Là tranh Hàn Quốc họa / Là dòng tranh truyền thống Hàn Quốc
  • 백 [baek]100
  • 년 [nyeon]năm
  • 백 년 [baengnyeon]100 năm
  • 넘은 거예요 [neomeun geoyeyo]đã qua rồi
  • 십 년 [simnyeon]10 năm
  • 십 년도 넘은 거예요. [Simnyeon neomeun geoyeyo]Đã qua hơn 10 năm rồi/Áo này mua hơn 10 năm rồi.
  • 저 벽에 [jeo byeoge]trên tường đằng kia
  • 걸린 [geollin]đang treo
  • 그림 [geurim]bức tranh
  • 얼마나 오래 [eolmana orae]bao lâu
  • 얼마나 오래 된 거예요? [eolmana orae doen geoyeyo?]được bao nhiêu năm rồi?
  • 저기 [jeogi]đằng kia
  • 있는 [inneun]có / ở
  • 저기 있는 [jeogi inneun]ở đằng kia
  • 꽃 [kkot]hoa
  • 병 [byeong]bình
  • 꽃병 [kkotppyeong]bình hoa
  • 얼마예요? [eolmayeyo?]giá bao nhiêu?
  • 어떤 [etteon]nào
  • 종류 [jongnyu]loại
  • 찾으시는데요? [chajeusineundeyo?]có tìm không ạ?
  • 찾으세요? [chajeuseyo?]có tìm không ạ?
  • 어떤 종류를 찾으세요? [Etteon jongnyureul chajeuseyo?]Anh tìm loại nào ạ?
  • 청자 [cheongja]đồ gốm màu ngọc bích
  • 백자 [baekja]đồ gốm trắng
  • 없나요? [eomnayo?]không có ạ?
  • 이 [i]này
  • 백자 [baekja]đồ gốm trắng
  • 어때요? [eottaeyo?]thế nào?
  • 하롱베이 [Halong baei]Vịnh Hạ Long (Ha Long Bay)
  • 하롱베이 어때요? [Halong baei eottaeyo?]Vịnh Hạ Long thế nào?
  • 한국 [Han-guk]Hàn Quốc
  • 도자기 [dojagi]đồ gốm sứ
  • 하나 [hana]một / một cái
  • 사고 싶어요 [sago sipeoyo]muốn mua
  • 베트남 도자기를 하나 사고 싶어요. [Beteunam dojagireul hana sago sipeoyo]Tôi muốn mua đồ gốm Việt Nam.
  • 네 [ne]vâng (câu trả lời khẳng định)
  • 무얼 [mueol]gì / cái gì
  • 찾으세요? [chajeuseyo?]có tìm không?
  • 누구 [nugu]ai / người nào
  • 누구 찾으세요? [Nugu chajeuseyo?]Anh đang tìm ai?
  • 어디 [eodi]chỗ nào / đâu
  • 어디 찾으세요? [Eodi chajeuseyo?]Anh đang tìm đâu?
  • 인사동 [Insadong]phường Insa
  • 여기 [yeogi]đây
  • 골동품 [golttongpum]đồ cổ
  • 가게 [gage]cửa hàng
  • ~지요? [~jiyo?]là (được dùng khi hỏi)


Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0215

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên