Tại Dongdaemun
Hội thoại
Từ vựng
- 조금만 [jogeumman]chỉ một chút
- 깎아 주세요 [kkakka juseyo]giảm giá cho
- 조금만 깎아 주세요. [Jogeumman kkakka juseyo]Bớt cho tôi chút ít.
- 제일 큰 사이즈로 주세요. [Jeil keun ssaizeuro juseyo]Cho tôi cỡ to nhất.
- 제일 작은 사이즈로 주세요. [Jeil keun ssaizeuro juseyo]Cho tôi cỡ nhỏ nhất.
- 중간 사이즈 [junggan ssaizeu]cỡ vừa
- 중간 사이즈로 주세요. [Junggan ssaizeuro juseyo]Cho tôi cỡ vừa.
- 파란색 [paransaek]màu xanh
- ~으로 [~euro]yếu tố đứng sau danh từ để biểu thị sự lựa chọn
- 파란색으로 [paransaegeuro]màu xanh / cái áo màu xanh
- 주세요 [juseyo]cho tôi
- 자주색 [jajusaek]màu đỏ sẫm
- 자주색으로 주세요 [Jajusaegeuro juseyo]Cho tôi cái màu đỏ sẫm.
- 파란색 [paransaek]màu xanh
- 자주색 [jajusaek]màu đỏ sẫm
- 파란색과 자주색 [paransaekkwa jajusaek]màu xanh và màu đỏ sẫm
- 있어요 [isseoyo]có / ở
- 흰색 [hinsaek]màu trắng
- 검은색 [geomeunsaek]màu đen
- 빨간색 [ppalgansaek]màu đỏ
- 노란색 [noransaek]màu vàng
- 다른 [dareun]khác
- 색깔 [saekkal]màu
- 다른 색깔 [dareun saekkareun]màu khác
- 색깔 / 색 [saekkal/saek]màu
- 없습니까? [eopseumnikka?]không có à?
- 모양 [moyang]kiểu
- 다른 모양은 없습니까? [Dareun moyang-eun eopseumnikka?]Không có kiểu khác không ạ? / Có áo này kiểu khác không?
- 네 [Ne]Có (anh có thể mặc thử được ạ) / Câu trả lời khẳng định
- 저쪽 [jeojjok]đằng kia
- ~에 [~e]tại / ở
- 저쪽에 [jeojjoge]ở đằng kia
- 탈의실 [tarisil]phòng thử đồ
- 있어요 [isseoyo]có / ở
- ~실 [~sil]phòng với mục đích đặc biệt (đứng sau một số danh từ)
- 탈의 [tari]cởi áo
- 연구 [yeongu]nghiên cứu
- 연구실 [yeongusil]phòng nghiên cứu
- 회의 [hoei]hội nghị
- 회의실 [hoeisil]phòng họp
- 녹음 [nogeum]ghi âm / thu âm
- 녹음실 [nogeumsil]phòng thu
- 입어봐도 [ibeobwado]mặc thử / mặc thử xem
- 되나요? [doenayo?]được không?
- 신어봐도 [sineobwado]đi thử (giầy)
- 신어봐도 되나요? [Sineobwado doenayo?]Đi thử được không ạ?
- 타봐도 [tabwado]đi thử / lái thử
- 타봐도 되나요? [Tabwado doenayo?]Tôi đi thử xe được không ạ?
- 제일 [jeil]nhất / hơn cả
- 큰 [keun]to / lớn
- 사이즈 [ssaizeu]cỡ
- 제일 큰 사이즈 [jeil keun ssaizeu]cỡ to nhất
- 주세요 [juseyo]cho tôi
- 제일 작은 사이즈 [jeil jageun ssaizeu]cỡ nhỏ nhất
- 제일 작은 사이즈로 주세요. [Jeil jageun ssaizeuro juseyo]Cho tôi áo cỡ nhỏ nhất.
- 사이즈 [ssaizeu]cỡ
- ~가 [~ga]yêu tố làm chủ ngữ
- 어떻게 되시죠? [eotteoke doesijyo?]là gì? (được dùng khi hỏi một cách lịch sự về thông tin cá nhân của ai đó.)
- 나이 [nai]tuổi
- 나이가 어떻게 되시죠? [Naiga eotteoke doesijyo?]Anh/Chị bao nhiêu tuổi ạ?
- 얼마죠? [eolmajyo?]bao nhiêu?
- 이 [i]này
- 셔츠 [syeocheu]áo sơ mi
- 와이셔츠 [wai-syeocheu]áo sơ mi
- 티셔츠 [ti-syeocheu]áo phông
- 이 와이셔츠는 얼마죠? [I wai-syeocheuneun eolmajyo?]Chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu?
- 이 티셔츠는 얼마죠? [I ti-syeocheuneun eolmajyo?]Chiếc áo phông này giá bao nhiêu?
- 도와 드릴까요? [dowa deurilkkayo?]có cần giúp gì không?
- 무얼 [mueol]gì / cái gì
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0214
Tại Insadong
Hội thoại
Từ vựng
- 어때요? [eottaeyo?]thế náo?
- 쌀국수 / 퍼 [ssalgukssu] / [peo]phở
- 쌀국수 (퍼) 어때요? [Ssalgukssu (Peo) eottaeyo?]Ăn phở nhé?
- 좋아요 [Jo-ayo]Cũng được.
- 한복 [Hanbok]trang phục truyền thống của Hàn Quốc
- 인삼[insam]nhân sâm
- 사고 싶어요 [sago sipeoyo]muốn mua
- 한복 사고 싶어요. [Hanbok sago sipeoyo]Tôi muốn mua Hanbok.
- 한국 인삼을 사고 싶어요. [Hanguk insameul sago sipeoyo]Tôi muốn mua nhân sâm Hàn Quốc.
- 아주 [aju]rất / lắm
- 유명한 [yumyeong-han]nổi tiếng
- 한국화 [hangukhwa]Hàn Quốc họa / dòng tranh truyền thống Hàn Quốc
- ~예요 [~yeyo]là
- 한국화예요 [hangukhwayeyo]Là tranh Hàn Quốc họa / Là dòng tranh truyền thống Hàn Quốc
- 백 [baek]100
- 년 [nyeon]năm
- 백 년 [baengnyeon]100 năm
- 넘은 거예요 [neomeun geoyeyo]đã qua rồi
- 십 년 [simnyeon]10 năm
- 십 년도 넘은 거예요. [Simnyeon neomeun geoyeyo]Đã qua hơn 10 năm rồi/Áo này mua hơn 10 năm rồi.
- 저 벽에 [jeo byeoge]trên tường đằng kia
- 걸린 [geollin]đang treo
- 그림 [geurim]bức tranh
- 얼마나 오래 [eolmana orae]bao lâu
- 얼마나 오래 된 거예요? [eolmana orae doen geoyeyo?]được bao nhiêu năm rồi?
- 저기 [jeogi]đằng kia
- 있는 [inneun]có / ở
- 저기 있는 [jeogi inneun]ở đằng kia
- 꽃 [kkot]hoa
- 병 [byeong]bình
- 꽃병 [kkotppyeong]bình hoa
- 얼마예요? [eolmayeyo?]giá bao nhiêu?
- 어떤 [etteon]nào
- 종류 [jongnyu]loại
- 찾으시는데요? [chajeusineundeyo?]có tìm không ạ?
- 찾으세요? [chajeuseyo?]có tìm không ạ?
- 어떤 종류를 찾으세요? [Etteon jongnyureul chajeuseyo?]Anh tìm loại nào ạ?
- 청자 [cheongja]đồ gốm màu ngọc bích
- 백자 [baekja]đồ gốm trắng
- 없나요? [eomnayo?]không có ạ?
- 이 [i]này
- 백자 [baekja]đồ gốm trắng
- 어때요? [eottaeyo?]thế nào?
- 하롱베이 [Halong baei]Vịnh Hạ Long (Ha Long Bay)
- 하롱베이 어때요? [Halong baei eottaeyo?]Vịnh Hạ Long thế nào?
- 한국 [Han-guk]Hàn Quốc
- 도자기 [dojagi]đồ gốm sứ
- 하나 [hana]một / một cái
- 사고 싶어요 [sago sipeoyo]muốn mua
- 베트남 도자기를 하나 사고 싶어요. [Beteunam dojagireul hana sago sipeoyo]Tôi muốn mua đồ gốm Việt Nam.
- 네 [ne]vâng (câu trả lời khẳng định)
- 무얼 [mueol]gì / cái gì
- 찾으세요? [chajeuseyo?]có tìm không?
- 누구 [nugu]ai / người nào
- 누구 찾으세요? [Nugu chajeuseyo?]Anh đang tìm ai?
- 어디 [eodi]chỗ nào / đâu
- 어디 찾으세요? [Eodi chajeuseyo?]Anh đang tìm đâu?
- 인사동 [Insadong]phường Insa
- 여기 [yeogi]đây
- 골동품 [golttongpum]đồ cổ
- 가게 [gage]cửa hàng
- ~지요? [~jiyo?]là (được dùng khi hỏi)
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0215
No comments:
Post a Comment