Du lịch 01
Hội thoại
Từ vựng
- 분 [bun]phút
- 간격 [gan-gyeok]khoảng cách
- 삼십분 간격으로 [samsippun gan-gyeogeuro]với khoảng cách giữa chuyến trước và chuyến sau là 30 phút/cứ 30 phút 1 chuyến
- 밤 [bam]buổi tối
- 열 [yeol]10
- 시 [si]giờ
- ~까지 [~kkaji]đến
- 있어요 [isseoyo]có / ở
- 몇 [myeot]mấy / bao nhiêu
- 시 [si]giờ
- ~부터 [~buteo]từ
- 몇 시부터 [myeotssibuteo]từ mấy giờ
- 있어요? [ isseoyo?]có / ở
- ~까지 [~kkaji]đến
- 몇 시까지 [myeotssikkaji]đến mấy giờ
- 몇 시까지 있어요? [Myeotssikkaji isseoyo?]Xe buýt có đến mấy giờ?
- 몇 시부터 몇 시까지 있어요? [Myeotssibuteo myeotssikkaji isseoyo?]Xe buýt có từ mấy giờ đến mấy giờ?
- 호텔 [hotel]khách sạn
- 앞 [ap]trước
- ~에서 [~eseo]ở
- 호텔 앞에서 [hotel apeseo]ở trước khách sạn
- 출발해요 [chulbalhaeyo]khởi hành
- 집 [jip]nhà
- 회사 [hoesa]công ty
- 집/회사 앞에서 출발해요. [Hoesa apeseo chulbalhaeyo]Xe buýt khởi hành ở trước nhà / công ty.
- 버스 [beoseu]xe buýt
- ~는 [~neun]yếu tố thể hiện chủ ngữ hoặc chủ đề trong câu
- 어디 [eodi]đâu
- ~서 [~seo]ở / từ
- 어디서 [eodiseo]ở đâu / từ đâu
- 출발해요? [chulbalhaeyo?]xuất phát / khởi hành
- 주간 [jugan]ban ngày
- 팔 [pal]8 / 천
- 팔천 원 [palcheon won]8.000 won
- 주간은 팔천 원 [Juganeun palcheon won]ban ngày là 8.000 won
- 야간 [yagan]ban đêm
- 만 [man]10
- 오천 [o cheon]5
- 만 오천 원 [man-o-cheon won]15,000 won
- ~이에요 [~ieyo]là
- 야간은 만 오천 원이에요. [yaganeun man-o-cheon wonieyo]Ban đêm là 15.000 won.
- 요금 [yogeum]phí / giá / tiền
- ~은 [~eun]yếu tố thể hiện chủ ngữ hoặc chủ đề trong câu
- 얼마예요? [eolmayeyo?]bao nhiêu tiền?
- 가격 [gagyeok]giá
- 가격은 얼마예요? [Gagyeogeun eolmayeyo?]Giá bao nhiêu tiền?
- 시내 [sinae]trong thành phố
- 주요 [juyo]chủ yếu / tiêu biểu
- 관광지 [gwan-gwangji]địa điểm du lịch
- ~를 [~reul]yếu tố làm bổ ngữ
- 모두 [modu]tất cả
- 시내 주요 관광지를 모두 [Sinae juyo gwan-gwangjireul modu]tất cả các địa điểm du lịch chủ yếu trong thành phố
- 가요 [gayo]đi
- 산 [san]núi
- 남 [nam]phía nam
- 남산 [Namsan]núi Nam / 1 núi nằm ở phía nam
- 궁 [gung]cung điện
- 경복궁 [Gyeongbokgung]cung điện Gyeongbok (Cảnh Phúc)
- ~과 [~gwa]và
- 남산과 경복궁 [Namsan-gwa Gyeongbokgung]Núi Nam và Cung điện Gyeongbok
- 어디 [eodi]đâu / địa điểm nào
- 어디 어디 [eodi eodi]đâu đâu / những đâu / những địa điểm
- 가죠 [gajyo?]có đi không?
- 누구 누구 [nugu nugu]ai ai / những ai
- 누구 누구 가죠? [Nugu nugu gajyo?]Có những ai đi?
- 서울 시티 투어 버스 [Seoul siti tu-eo beoseu]xe buýt du lịch trong thành phố Seoul
- 서울 [Seoul]thủ đô Hàn Quốc ‘Seoul(Xơ-un)’
- 시티 [siti]đô thị
- 투어 [tu-eo]du lịch
- 버스 [beoseu]xe buýt
- 이용해 보세요 [iyong-hae boseyo]hãy dùng thử xem
- 시내 [sinae]trong thành phố / nội thành
- 관광 [gwan-gwang]du lịch / tham quan
- 하고 싶은데요 [hago sipeundeyo]muốn làm
- 여행 [yeohaeng]du lịch
- 구경 [gu-gyeong]tham quan
- 여행을 하고 싶은데요. [Yeohaeng-eul hago sipeundeyo]Tôi muốn đi du lịch.
- 구경을 하고 싶은데요. [Gu-gyeong-eul hago sipeundeyo]Tôi muốn đi tham quan.
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0217
Du lịch 02
Hội thoại
Từ vựng
- 왕조 [wangjo]triều đại
- 응우옌 왕조 [Eung-uyen wangjo]triều Nguyễn
- 후에는 어떻게 가요? [Hueneun eotteon gosieyo?]Thành phố Huế là nơi như thế nào?
- 응우옌 왕조의 수도인데 볼 만한 것이 많아요. [Eung-uyen wangjo-ui sudo-inde bol manan geosi manayo]Là kinh đô của triều Nguyễn và ở đó có rất nhiều thứ đáng xem.
- 후에는 유네스코가 지정한 세계문화유산이에요. [Hueneun Yunesko-ga jijeong-han segyemunhwayusan-ieyo]Huế là di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận.
- 하롱베이 [Halongbei]Vịnh Hạ Long
- 사파 [Sapa]Sapa
- 냐짱 [Nyajjang]Nha Trang
- 하노이에서 [Hanoi-eseo]từ Hà Nội
- 버스로 [beoseuro]bằng xe buýt
- 세시간 [sesigan]3 tiếng
- 걸려요 [geollyeoyo]mất
- 베트남의 유명한 관광지는 어디 어디예요? [Beteunam-ui yumyeong-han gwan-gwangji-neun eodi eodiyeyo?]Địa điểm du lịch nổi tiếng của Việt Nam là những nơi nào?
- 하롱베이, 사파, 냐짱이 유명해요. [Halongbei, Sapa, Nyajjang-i yumyeong-haeyo]Vịnh Hạ Long, Sapa và Nha Trang là những địa điểm rất nổi tiếng.
- 하롱베이는 어떻게 가요? [Halongbeineun eotteoke gayo?]Đến Vịnh Hạ Long đi như thế nào?
- 하노이에서 버스로 세시간 걸려요. [Hanoi-eseo beoseuro sesigan geolleoyo]Đi bằng xe buýt từ Hà Nội mất khoảng 3 tiếng.
- 기차 [gicha]tàu hỏa
- ~나 [~na]hay / hoặc
- 고속버스 [gosokbeosseu]xe buýt tốc hành
- 렌터카 [renteoka]thuê xe ôtô
- 이용할 수 있어요. [iyong-halssu isseoyo]có thể dùng được/có thể đi
- 교통편 [gyotongpyeon]phương tiện giao thông
- ~은 [~eun]yếu tố biểu hiện chủ đề trong câu
- 어떤 것 [eotteon geot]cái gì(nào)
- 있어요? [isseoyo?]có / ở
- 어떤 것이 있어요? [eotteon geosi isseoyo?]có cái gì?
- 무엇으로 [mueoseuro]bằng gì
- 가요? [gayo?]có đi khôn g?
- 무엇으로 가요? [Mueoseuro gayo?]Đi bằng gì?
- 어떻게 [eotteoke]như thế nào
- 어떻게 가요? [Eotteoke gayo?]Đi như thế nào?
- 특히 [teukhi]đặc biệt
- 석굴암 [Seokguram]hang đá ‘Seokguram’
- 불국사 [Bulguksa]chùa ‘Bulguksa’
- 유네스코가 지정한 [Yunesko-ga jijeong-han]được UNESCO công nhận
- 세계문화유산 [segye munhwa yusan]di sản văn hoá thế giới
- 신라 [Silla]1 vương quốc cổ đại trên bán đảo Hàn Quốc
- 수도 [sudo]thủ đô
- ~인데 [~inde]là
- 신라의 수도인데 [Silla-ui sudo-inde]Là thủ đô của Silla
- 볼 [bol]xem / thấy
- 만한 [manhan]có giá trị để làm hành động đó / đáng
- 볼 만한 것 [bol manhan geot]thứ đáng xem
- 많아요 [manayo]nhiều
- 볼 만한 것이 많아요. [bol manhan geosi manayo]Có nhiều thứ đáng xem.
- 경주 [Gyeongju]1 thành phố nằm ở tỉnh Gyeongsang, phía đông nam Hàn Quốc
- 어떤 [eotteon]thế nào
- 곳 [got]nơi/địa điểm
- ~이에요 [~ieyo]là
- 어떤 곳이에요? [eotteon gosieyo?]là nơi như thế nào ạ?
- 사람 [saram]người
- 어떤 사람이에요? [Eotteon saramieyo?]Người đó là người thế nào?
- 서울 [Seoul]Xê-un(thủ đô Hàn Quốc)
- ~에서 [~eseo]từ
- 서울에서 [Seoureseo]từ Seoul
- 비행기 [bihaenggi]máy bay
- ~로 [~ro]bằng
- 비행기로 [bihaenggiro]bằng máy bay
- 배 [bae]tàu
- 배로 [baero]bằng tàu
- 한 시간 [han sigan]1 tiếng
- 걸려요 [geollyeoyo]mất / cần
- 한 시간 걸려요 [han sigan geollyeoyo]mất 1 tiếng
- 제주도 [Jejudo]đảo Jeju
- ~는 [~neun]yếu tố đứng sau danh từ để biểu hiện chủ ngữ hoặc chủ đề trong câu
- 어떻게 [eotteoke]như thế nào
- 가요? [gayo?]có đi không?
- 어떻게 가요? [eotteoke gayo?]đi như thế nào?
- 제주도 [Jejudo]đảo Jeju
- 설악산 [Seoraksan]núi Seorak
- 경주 [Gyeongju]thành phố Gyeongju ở tỉnh Gyeongsang phía nam Hàn Quốc
- 한려수도 [Hallyeosudo]công viên quốc gia trên biển
- 민속촌 [Minsokchon]làng dân tộc
- 용인 민속촌 [Yong-in Minsokchon]làng dân tộc truyền thống của Hàn Quốc nằm ở thành phố Yong-in
- 유명해요 [yumyeong-haeyo]nổi tiếng
- 한국 [Han-guk]Hàn Quốc
- ~의 [~ui/~e]của
- 한국의 [Han-guk-ui]của Hàn Quốc
- 유명한 [yumyeong-han]nổi tiếng
- 관광지 [gwan-gwangji]địa điểm du lịch / khu du lịch
- 어디 어디예요? [eodi eodiyeyo?]là những đâu?
- 베트남 [Beteunam]Việt Nam
- 베트남의 유명한 관광지는 어디 어디예요? [Beteuname yumyeong-han gwan-gwangji-neun eodi eodiyeyo?]Địa điểm du lịch nổi tiếng của Việt Nam là những đâu?
Nghe: theo đường link bên dưới và click vào "Flash dialog"
http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.htm?learn_id=0218
No comments:
Post a Comment