보다 = Xem
--> 보 + -(으)ㄴ = 본
어제 본 영화 [eo-je bon yeong-hwa] = Bộ phim đã xem hôm qua
오다 = Đến
--> 오 + -(으)ㄴ = 온
--> 어제 온 사람들 [eo-je on sa-ram-deul] = Những người (mà) đã đến hôm nay
말하다 = Nói
--> 말하 + -(으)ㄴ = 말한
--> 친구가 말한 카페 [chin-gu-ga mal-han ka-pe] = Tiệm cafe mà người bạn đã nói
ÔN lại
보다 = Xem
Hiện tại: 보는 + danh từ
Qúa khứ: 본 + danh từ
Tương lai: 볼 + danh từ
제가 보는 책이에요. = Nó là quyển sách mà tôi đang đọc
제가 본 책이에요. = Nó là quyển sách mà tôi đã đọc
제가 볼 책이에요. = Nó là quyển sách mà tôi sẽ đọc
공부하다 = Học
요즘 공부하는 외국어예요. = Nó là ngoại ngữ mà tôi đang học gần đây
어제 공부한 외국어예요. = Nó là ngoại ngữ mà tôi đã học hôm qua
내일 공부할 외국어예요. = Nó là ngoại ngữ mà tôi sẽ học ngày mai
--> 보 + -(으)ㄴ = 본
어제 본 영화 [eo-je bon yeong-hwa] = Bộ phim đã xem hôm qua
오다 = Đến
--> 오 + -(으)ㄴ = 온
--> 어제 온 사람들 [eo-je on sa-ram-deul] = Những người (mà) đã đến hôm nay
말하다 = Nói
--> 말하 + -(으)ㄴ = 말한
--> 친구가 말한 카페 [chin-gu-ga mal-han ka-pe] = Tiệm cafe mà người bạn đã nói
ÔN lại
보다 = Xem
Hiện tại: 보는 + danh từ
Qúa khứ: 본 + danh từ
Tương lai: 볼 + danh từ
제가 보는 책이에요. = Nó là quyển sách mà tôi đang đọc
제가 본 책이에요. = Nó là quyển sách mà tôi đã đọc
제가 볼 책이에요. = Nó là quyển sách mà tôi sẽ đọc
공부하다 = Học
요즘 공부하는 외국어예요. = Nó là ngoại ngữ mà tôi đang học gần đây
어제 공부한 외국어예요. = Nó là ngoại ngữ mà tôi đã học hôm qua
내일 공부할 외국어예요. = Nó là ngoại ngữ mà tôi sẽ học ngày mai
No comments:
Post a Comment