읽다 = Đọc
--> 읽 + -(으)ㄹ = 읽을
--> 읽을 책 [il-geul chaek] = Quyển sách mà (ai đó) sẽ đọc
초대하다 = Mời
--> 초대하 + -(으)ㄹ = 초대할
--> ex) 초대할 사람 [cho-dae-hal sa-ram] = Một người mà (ai đó) sẽ mời
보내다 = Gửi
--> 보내 + -(으)ㄹ = 보낼
--> 보낼 편지 [bo-nael pyeon-ji] = Một bức thư mà ai đó sẽ gửi
먹다 = Ăn
--> 먹 + -(으)ㄹ = 먹을
--> 먹을 것 [meo-geul geot] = Thứ mà (ai đó) sẽ ăn = Thức ăn
타다 = đi (xe buýt, xe điện ngầm...)
--> 타 + -(으)ㄹ = 탈
--> 탈 것 [tal geot] = Thứ mà (ai đó) sẽ đi = Phương tiện giao thông
마시다 = Uống
--> 마시 + -(으)ㄹ = 마실
--> 마실 것 [ma-sil geot] = Thứ để uống = Thức uống
내일 할 일이 많아요. [nae-il hal il-i ma-na-yo.]
= Tôi có nhiều việc sẽ (để) làm ngày mai
= Có nhiều việc mà tôi sẽ làm ngày mai
지금은 할 이야기가 없어요.[ ji-geu-meun hal i-ya-gi-ga eop-seo-yo.]
= Hiện tại tôi không có gì để nói
= Hiện tại không có lời gì mà tôi sẽ nói
냉장고에 먹을 것이 전혀 없어요.[naeng-jang-go-e meo-geul geo-si jeon-hyeo eop-seo-yo.]
= Hoàn toàn không có thức ăn trong tủ lạnh.
= Hoàn toàn không có cái gì để ăn trong tủ lạnh
No comments:
Post a Comment