Tuesday, 20 January 2015

Búp phê = Buffet = 뷔페

Buffet hi sn = Seafood buffet = 해산물
Sushi buffet = 초밥 뷔페
Buffet tht = Meat buffet =
고기

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên