여러분을 알게 되어 기쁩니다
안녕하세요? 여러분 - Chào các em
안녕하세요? 선생님 - Xin chào thầy
내 이름은 최영입니다. - Tên của thầy là Young Choi
오늘부터 2급반을 가르치게 되었습니다. Từ hôm nay thầy sẽ dạy lớp cấp 2
만나서 반갑습니다. - Rất vui được gặp các em
여러분, 자기 소개를 해 보세요. Các em, (hãy) thử tự giới thiệu bản thân nào
이 학생부터해 볼까요? - Sẽ (giớt thiệu) từ em này nhé
이 학생부터해 볼까요? - Sẽ (giớt thiệu) từ em này nhé
안녕하세요. 저는 앙리라고 합니다. - Xin chào, tôi là Henri
일 년 동안 한국말과 역사를 공부하러 웠어요. - Tôi đã đến học lịch sử và tiếng Hàn trong khoảng 1 năm.
파리에서 한국어 다섯 달 배웠지만 잘 못해요. - Tôi đã học tiếng Hàn 5 tháng ở Paris nhưng nói không tốt.
여러분을 알게 되어 참 기쁩니다. - Rất vui được gặp mọi người
Từ vựng - Vocabulary:
여러분 = Mọi người / Quý vị (trong bài dịch là Các em) = Everyone
기쁘다 = Vui = to be glad
급 = Cấp = Level
반 = Lớp = class
자기 = Bản thân, cá nhân, tự mình = oneself
소개(하다) = Giới thiệu = introduction; to introduce
부터 = Từ = from, since
-라고 하다 =Được gọi là, gọi là = to be called N
년 = Năm = year
동안 = Trong khoảng, trong vòng = for a period of time
파리 = Paris
달 = Tháng = month
단어 = Từ, từ vựng = vocabulary word
되다 = Trở nên, thở thành = to become
높다 = Cao = high/tall
아들 = Con trai = Son
중학교 = Trung học cơ sở, cấp II = middle school
주일 = Tuần = week (주)
시간 = Thời gian; tiếng đồng hồ, giờ = time; hour
태권도 = taekwondo
설악산 = Núi Seoraksan = Seoraksan mountain
나라 = Quốc gia, đất nước = country
Grammars & expressions:
1. V-게 되다 = to come/ to happen to/ to be going to V
철수가 미국으로 가게 되었어요.
Chulsoo will be going to US.
한국에 와서 그 친구를 알게 되었어요.
I came to know that friend after I came to Korea.
내 동생은 고등 학생이 됐어요.
My young brother is now a high school student.
2. (자기) 소개를 해 보다 = Thử giới thiệu (chính mình) = try to introduce (yourself)
윌슨 씨는 나에게 친구를 소개했어요. = Wilson đã giới thiệu một người bạn với tôi = Wilson introduced a friend to me.
자기 소개를 해 보세요. = Vui lòng giới thiệu chính mình = Please introduce yourself.
3. N부터 = Từ N, Bắt đầu từ N = from N, beginning from N
윌슨 씨 부터 읽어 보세요. = Hãy đọc nào, bắt đầu từ Wilson = Please start reading , beginning with Wilson.
4. N-(이)라고 하다 = Tên là / Được gọi là = (my) name is N
이 사람은 제 친구인데 토니라고 해요. = Đây là bạn tôi, tên là Tony = This is my friend, his name is Tony.
5. 게 되어(서) 기쁘다 = to be happy to V
좋은 친구를 알게 되어 기뻐요.
I am happy to have such a good friend.
6. 년 / 달 / 주일 / 시간 : = Năm/ tháng/ tuần/ giờ = year / month / week / hour
일 년 = 1 year = 1 năm
이 주일 = 2 weeks = 2 tuần
세 시간 = 3 hours = 3 giờ
일 년 동안 한국말과 역사를 공부하러 웠어요. - Tôi đã đến học lịch sử và tiếng Hàn trong khoảng 1 năm.
파리에서 한국어 다섯 달 배웠지만 잘 못해요. - Tôi đã học tiếng Hàn 5 tháng ở Paris nhưng nói không tốt.
여러분을 알게 되어 참 기쁩니다. - Rất vui được gặp mọi người
Từ vựng - Vocabulary:
여러분 = Mọi người / Quý vị (trong bài dịch là Các em) = Everyone
기쁘다 = Vui = to be glad
급 = Cấp = Level
반 = Lớp = class
자기 = Bản thân, cá nhân, tự mình = oneself
소개(하다) = Giới thiệu = introduction; to introduce
부터 = Từ = from, since
-라고 하다 =Được gọi là, gọi là = to be called N
년 = Năm = year
동안 = Trong khoảng, trong vòng = for a period of time
파리 = Paris
달 = Tháng = month
단어 = Từ, từ vựng = vocabulary word
되다 = Trở nên, thở thành = to become
높다 = Cao = high/tall
아들 = Con trai = Son
중학교 = Trung học cơ sở, cấp II = middle school
주일 = Tuần = week (주)
시간 = Thời gian; tiếng đồng hồ, giờ = time; hour
태권도 = taekwondo
설악산 = Núi Seoraksan = Seoraksan mountain
나라 = Quốc gia, đất nước = country
Grammars & expressions:
1. V-게 되다 = to come/ to happen to/ to be going to V
철수가 미국으로 가게 되었어요.
Chulsoo will be going to US.
한국에 와서 그 친구를 알게 되었어요.
I came to know that friend after I came to Korea.
내 동생은 고등 학생이 됐어요.
My young brother is now a high school student.
2. (자기) 소개를 해 보다 = Thử giới thiệu (chính mình) = try to introduce (yourself)
윌슨 씨는 나에게 친구를 소개했어요. = Wilson đã giới thiệu một người bạn với tôi = Wilson introduced a friend to me.
자기 소개를 해 보세요. = Vui lòng giới thiệu chính mình = Please introduce yourself.
3. N부터 = Từ N, Bắt đầu từ N = from N, beginning from N
윌슨 씨 부터 읽어 보세요. = Hãy đọc nào, bắt đầu từ Wilson = Please start reading , beginning with Wilson.
4. N-(이)라고 하다 = Tên là / Được gọi là = (my) name is N
이 사람은 제 친구인데 토니라고 해요. = Đây là bạn tôi, tên là Tony = This is my friend, his name is Tony.
5. 게 되어(서) 기쁘다 = to be happy to V
좋은 친구를 알게 되어 기뻐요.
I am happy to have such a good friend.
6. 년 / 달 / 주일 / 시간 : = Năm/ tháng/ tuần/ giờ = year / month / week / hour
일 년 = 1 year = 1 năm
이 주일 = 2 weeks = 2 tuần
세 시간 = 3 hours = 3 giờ
No comments:
Post a Comment