Sunday, 5 July 2015

49 từ vựng về cơ thể





1/ cơ th 신체 body 
2/ tóc 머리카락 hair 
3/ trán 이마 forehead 
4/ mt eye 
5/ mũi nose 
6/ má cheek 
7/ tai ear 
8/ ming mouth 
9/ môi 입술 lips
10/  lưỡi tongue 


11/ răng teeth 
12/ cm chin 
13/ nt rui birthmark
 14/ mn 여드름 pimple
15/ râu수염 beard
16/ c neck 
17/ cánh tay arm 
18/ ngc 가슴 chest
19/ vai 어깨 shoulder
20/ bàn tay hand 
21/ ngón tay 손가락 finger 
22/ bng belly
23/ chân 다리 legs 
24/ bàn chân feet
25/ móng tay 손톱 nail
26/ lưng back 
27/ mông 엉덩이 ass, butt
28/ ngón chân 발가락 toe 
29/ tim 심장 heart 
30/ não brain 
31/ máu blood
32/ xương bone
33/  cơ bp 근육 muscle
34/ da 피부 skin 
35/ tht flesh 
36/ người ln 성인 adult
37/ người già 노인 Old people
38/ tang l 장례식 funeral
39/ m 무덤 grave 
40/ nhân sinh 인생 life 
41/ Bắp đùi / Đùi – Thigh - 허벅지
42/ Mắt cá chân – Angkle – 발목 43/ Đầu gối – Knee – 무릎  44/ Gót chân – Heel - 발꿈치
45/ Phổi – Lung – 폐  46/ Dạ dày (Bao tử) – Stomach – 위 47/ Gan – Liver - 간

48/ Động mạch – Artery – 동맥 49/ Tĩnh mạch – Vein - 정맥

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên