전화 요금 청구서 - a phone bill / a phone invoice = hóa đơn tiền điện thoại
수도 요금 청구서 - Hóa đơn tiền nước
전기 요금 청구서 - Hóa đơn tiền điện
인터넷 요금 - Hóa đơn tiền Internet
Ảnh mang tính minh họa trên net
Hóa đơn thương mại (in trading) - 인보이스
영수증 = Biên nhận (đã thanh toán/trả tiền)
No comments:
Post a Comment