Tuesday, 30 December 2014

Hóa đơn - 청구서 (Hóa đơn tiền điện/nước/internet...)

전화 요금 청구서 - a phone bill / a phone invoice = hóa đơn tiền điện thoại

수도 요금 청구서 - Hóa đơn tiền nước

전기 요금 청구서 - Hóa đơn tiền điện

인터넷 요금 - Hóa đơn tiền Internet

Ảnh mang tính minh họa trên net



Hóa đơn thương mại (in trading) - 인보이스

영수증 = Biên nhận (đã thanh toán/trả tiền)


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên