나는 (~~을) 가지고 있습니다
저는 자동차를 가지고 있어요 = Tôi có xe hơi - I have a car
Note (Ghi chú): 갖고 있어요 = 가지고 있어요
갖 = 가지 Dạng rút ngắn gọn - shortened one)
가지고 있습니다 chỉ sử dụng với VẬT, không dùng với NGƯỜI - (가지고 있다 just USED WITH THINGS / Not with PEOPLE)
저는 여자친구가 있어요 (OK).
Không nói: 저는 여자친구를 갖고 있어요 (Not OK)
Lịch sự hơn - Politer
갖고 계시다
갖고 있어? -> 갖고 계세요?
Ví dụ khác:
너 지금 연필 갖고 있어? - Do you have a pencil right now? - Bây giờ bạn có bút chì không?
혹시 지금 볼펜 갖고 계신가요? - By any chance, do you have a pen now? Vậy liệu bây giờ bạn có bút bi không?
3 cách nói Tôi không có gì cả - 03 ways of saying "I have nothing"
지금 아무것도 갖고 있지 않아요 = 지금 갖고 있는 건 아무 것도 없어요 =지금은 아무것도 없어요 = I have nothing = Tôi không có gì cả
Thành ngữ - idiom
지금 한 푼도 없어요 - Now I have no money (I don't have even 1 cent) - Bây giờ một xu cũng chẳng có
저는 자동차를 가지고 있어요 = Tôi có xe hơi - I have a car
Note (Ghi chú): 갖고 있어요 = 가지고 있어요
갖 = 가지 Dạng rút ngắn gọn - shortened one)
가지고 있습니다 chỉ sử dụng với VẬT, không dùng với NGƯỜI - (가지고 있다 just USED WITH THINGS / Not with PEOPLE)
저는 여자친구가 있어요 (OK).
갖고 계시다
갖고 있어? -> 갖고 계세요?
너 지금 연필 갖고 있어? - Do you have a pencil right now? - Bây giờ bạn có bút chì không?
혹시 지금 볼펜 갖고 계신가요? - By any chance, do you have a pen now? Vậy liệu bây giờ bạn có bút bi không?
3 cách nói Tôi không có gì cả - 03 ways of saying "I have nothing"
지금 아무것도 갖고 있지 않아요 = 지금 갖고 있는 건 아무 것도 없어요 =지금은 아무것도 없어요 = I have nothing = Tôi không có gì cả
Thành ngữ - idiom
지금 한 푼도 없어요 - Now I have no money (I don't have even 1 cent) - Bây giờ một xu cũng chẳng có
No comments:
Post a Comment