01/ Hành lý = luggage = 짐
02/ Túi xách = Bag = 가방
03/ Backpack = balô = 배낭
04/ Túi xách tay = hand bag = 손가방
05/ Tiếp viên hàng không = Flight attendant = 스튜어디스
06/ 비자 = visa
07/ 짐이 몇 개인가요? = 짐이 몇 개 있어요?
How many pieces of luggage do you have? = Anh/chị có bao nhiêu kiện hành lý?
08/ Anh/chị có bao nhiêu hành lý xách tay = 손가방이 몇 개나 있나요? = How many hand bags do you have?
09/ 수하물 보관실 = Nơi/kho giữ hành lý (보관실 a room for storage)
수하물 is a formal word for 짐 used in airports
10/ 분실물 = Đồ thất lạc / hàng thất lạc
분실물 센터는 어디예요? = Trung tâm quản lý đồ thất lạc ở đâu ạ?
11/ Tôi đang tìm cái ví màu đỏ = 빨간색 지갑을 찾고 있습니다 = I am looking for a red wallet
Cái ví này đúng không = 이 지갑 맞나요?
아뇨, 제 지갑은 그것보다 좀 더 작아요
No, my wallet is a bit smaller than that
Không, cái ví của tôi nhỏ hơn cái đó
성함과 생일을 말씀해주시겠어요?
Would you tell me your name and birthday? = Anh/chị có thể cho tôi biết tên và ngày tháng năm sinh?
핸드폰 번호 좀 말씀해주시겠어요? - Có thể cho tôi biết số điện thoại di động?
12/ 짐(을) 여기다(=여기에다) 놔도(=놓아도) 될까요?
(Chúng tôi) Có thể để hành lý ở đây không? = Can we leave luggage here?
오른쪽에 놓으세요 - Leave it on the right side - Hãy để bên phải
왼쪽에 놓으세요 - Leave it in the left side - Hãy để bên trái
13/ Đây là thẻ hành lý - 이것은 수하물 태그입니다 - 태그 = English word = tag!
02/ Túi xách = Bag = 가방
03/ Backpack = balô = 배낭
04/ Túi xách tay = hand bag = 손가방
05/ Tiếp viên hàng không = Flight attendant = 스튜어디스
06/ 비자 = visa
07/ 짐이 몇 개인가요? = 짐이 몇 개 있어요?
How many pieces of luggage do you have? = Anh/chị có bao nhiêu kiện hành lý?
08/ Anh/chị có bao nhiêu hành lý xách tay = 손가방이 몇 개나 있나요? = How many hand bags do you have?
09/ 수하물 보관실 = Nơi/kho giữ hành lý (보관실 a room for storage)
수하물 is a formal word for 짐 used in airports
10/ 분실물 = Đồ thất lạc / hàng thất lạc
분실물 센터는 어디예요? = Trung tâm quản lý đồ thất lạc ở đâu ạ?
11/ Tôi đang tìm cái ví màu đỏ = 빨간색 지갑을 찾고 있습니다 = I am looking for a red wallet
Cái ví này đúng không = 이 지갑 맞나요?
아뇨, 제 지갑은 그것보다 좀 더 작아요
No, my wallet is a bit smaller than that
Không, cái ví của tôi nhỏ hơn cái đó
성함과 생일을 말씀해주시겠어요?
Would you tell me your name and birthday? = Anh/chị có thể cho tôi biết tên và ngày tháng năm sinh?
핸드폰 번호 좀 말씀해주시겠어요? - Có thể cho tôi biết số điện thoại di động?
12/ 짐(을) 여기다(=여기에다) 놔도(=놓아도) 될까요?
(Chúng tôi) Có thể để hành lý ở đây không? = Can we leave luggage here?
오른쪽에 놓으세요 - Leave it on the right side - Hãy để bên phải
왼쪽에 놓으세요 - Leave it in the left side - Hãy để bên trái
13/ Đây là thẻ hành lý - 이것은 수하물 태그입니다 - 태그 = English word = tag!
No comments:
Post a Comment