서비스 센터: Trung tâm dịch vụ
고장나다 = Hỏng hóc, hư
탈수 = Thải nước
세탁 = Giặt giũ
가르치다 = Bày cho, dạy
수리 기사 = Thợ sửa chữa
수리 기사를 보내겠습니다. - Tôi sẽ cử thợ sửa chữa đến
수리비 = Phí sửa chữa
- 집의 수리비는 100만원을 웃돌았다 - chi phí sửa nhà vượt hơn 1 triệu won.
- 웃돌다 = Vượt quá
무료 = Không mất tiền, miễn phí
상담하다 = Trao đổi, tư vấn
상담 직원 = Nhân viên tư vấn = counseling staff
가전제품 = Thiết bị gia dụng bằng điện trong gia đình
비디오 = Video
테이프 = Băng, cái băng từ
모델명 = Tên model / tên kiểu mẫu
옆면 = Mặt bên
붙어 있다 = Gắn liền, sát bên cạnh
알리다 = Báo cho biết, báo cái gì đó cho ai
- 연락처 = Địa chỉ liên lạc
- 관리인의 연락처를 주세요. - Cho tôi địa chỉ liên lạc của người quản lý
오랫 동안 = Trong thời gian lâu, lâu dài, dài ngày
두다 = Bảo quản, không sử dụng
주머니 = Túi, cái túi
꺼내다 = Lấy ra, lôi ra
흙 = Đất cát, cục đất
털다 = Giũ, phủi, bỏ
묻다 = Dính, bám
- đất bám.
- 때가 묻다
Source: Hình chụp từ sách 한국어 중급
No comments:
Post a Comment