Furniture – Đồ đạc
trong nhà
|
||
English / Việt Nam
|
Hangul
|
Pronunciation
|
Bed – Giường
|
침대
|
Chimdae
|
Wardrobe – Tủ quần áo
|
장롱
|
Jangrong
|
Wardrobe – Tủ quần áo
|
옷장
|
Ojang
|
Desk – Bàn sách
|
책상
|
Chaeksang
|
Bookshelf – Giá sách
|
책장
|
Chaekjang
|
Chair – Ghế, cái ghế
|
의자
|
Uija
|
Dining table – Bàn ăn
|
식탁
|
Siktak
|
Sink – Cái chậu rửa
|
싱크대
|
Singkeudae
|
Cupboard – Tủ đựng bát đĩa ly tách
|
찬장
|
Chanjang
|
Hanger – Cái móc, giá treo quần áo
|
옷걸이
|
Ogeori
|
Vanity – Bàn trang điểm
|
화장대
|
Hwajangdae
|
Drawer – Ngăn kéo
|
서랍
|
Seorap
|
Electronics – Điện tử /
Điện máy
|
||
English
|
Hangul
|
Pronunciation
|
Television - Tivi
|
텔레비전
|
Tellebijeon
|
Computer – Máy vi tính
|
컴퓨터
|
Keompyuteo
|
gas range – Bếp gas
|
가스렌지
|
Gaseurenji
|
vacuum cleaner – Máy hút bụi
|
청소기
|
Cheongsogi
|
Oven – Cái lò (để nướng bánh…)
|
오븐
|
Obeun
|
Microwave oven – Lò vi ba
|
전자렌지
|
Jeonjarenji
|
Electric cattle - Ấm điện
|
전기주전자
|
Jeongijujeonja
|
Iron – Cái bàn là, bàn ủi
|
다리미
|
Darimi
|
Refrigerator – Tủ lạnh
|
냉장고
|
Naengjanggo
|
washing machine – Máy giặt
|
세탁기
|
Setakgi
|
Telephone – Điện thoại
|
전화기
|
Jeonhwagi
|
Electronic heating pad / Electric blanket – Chăn điện
|
전기장판
|
Jeongijangpan
|
Electronic shaver – Dao cạo râu bằng điện
|
전기면도기
|
Jeongimyeondogi
|
Clock – Đồng hồ
|
시계
|
Sigye
|
House Related – Từ vựng
lien quan đến nhà
|
||
English
|
Hangul
|
Pronunciation
|
House - Nhà
|
집
|
Jip
|
Toilet – Nhà vệ sinh
|
화장실
|
Hwajangsil
|
Bathroom – Phòng tắm
|
욕실
|
Yoksil
|
Kitchen – Bếp
|
주방
|
Jubang
|
Living room – Phòng khách
|
거실
|
Geosil
|
Floor – Cái sàn
|
마루
|
Maru
|
Bedroom – Phòng ngủ
|
침실
|
Chimsil
|
Study – Phòng học
|
서재
|
Seojae
|
Warehouse – Kho, nhà kho
|
창고
|
Changgo
|
Basement –Tầng hầm
|
지하실
|
Jihasil
|
Boiler room – Phòng nồi hơi
|
보일러실
|
Boilleosil
|
Garage – Nhà để xe
|
차고
|
Chago
|
(Front) door – Cửa ra vào, cửa lớn
|
현관
|
Hyeongwan
|
Yard / Garden – Sân / Vườn
|
마당
|
Madang
|
Garden – Vườn
|
정원
|
Jeongwon
|
Ceiling – Trần nhà, cái trần
|
천장
|
Cheonjang
|
Rooftop – Sân thượng
|
옥상
|
Oksang
|
Kitchen Related – Từ
vựng nhà bếp
|
||
English
|
Hangul
|
Pronunciation
|
Knife – Con dao
|
칼
|
Kal
|
Cutting board – Cái thớt
|
도마
|
Doma
|
Spoon – Cái thìa, muỗng
|
숟가락
|
Sutgarak
|
Chopsticks – Đũa, cái đũa
|
젓가락
|
Jeogarak
|
Kettle - Ấm nấu nước, cái ấm
|
주전자
|
Jujeonja
|
Pot – Cái chảo (dung để đun sôi…)
|
냄비
|
Naembi
|
frying pan – Chảo chiên
|
후라이팬
|
Huraipaen
|
Dish – Cái đĩa
|
접시
|
Jeopsi
|
Bowl – Cái bát, tô
|
그릇
|
Geureut
|
Tray – Cái khay
|
쟁반
|
Jaengban
|
Rice pot – Nồi cơm
|
밥솥
|
Bapsot
|
Cup – Tách, cốc
|
컵
|
Keop
|
Ladle – Cái môi, cái muỗng múc canh
|
국자
|
Gukja
|
Grater -
|
강판
|
Gangpan
|
Balance – Cái cân
|
저울
|
Jeoul
|
weighing machine – Máy đo, đồng hồ đo
|
계량기
|
Gyeryanggi
|
Apron – Cái tạp dề, cái yếm
|
앞치마
|
Apchima
|
rubber gloves – Găng tay bằng cao su
|
고무장갑
|
Gomujanggap
|
Sponge gourd – Tấm cọ bằng xơ mướp
|
수세미
|
Susemi
|
Dishcloth – Khăn lau bát đĩa
|
행주
|
Haengju
|
Bathroom Related – Từ
vựng phòng tắm
|
||
English
|
Hangul
|
Pronunciation
|
Washstand/Basin – Bồn rửa mặt
|
세면대
|
Semyeondae
|
Toilet – Bồn tiểu
|
변기
|
Byeongi
|
Tap – Vòi nước
|
수도꼭지
|
Sudokkokji
|
Bathtub – Bồn tằm
|
욕조
|
Yokjo
|
Gourd – Cái gáo múc nước
|
바가지
|
Bagaji
|
Shampoo – Dầu gội
|
샴푸
|
Syampu
|
Soap – Xà phồng
|
비누
|
Binu
|
Toothbrush – Bàn chải đánh răng
|
칫솔
|
Chisol
|
Toothpaste – Kem đánh răng
|
치약
|
Chiyak
|
Razor – Dao cạo râu
|
면도기
|
Myeondogi
|
Towel – Khăn, cái khăn
|
수건
|
Sugeon
|
Other - Khác
|
||
English
|
Hangul
|
Pronunciation
|
Broom – Cây chổi
|
빗자루
|
Bijaru
|
Dustpan – Cái hốt rác
|
쓰레받기
|
Sseurebatgi
|
Rag – Giẻ lau
|
걸레
|
Geolle
|
Sprayer – Bình xịt
|
분무기
|
Bunmugi
|
Door-bell – Cái chuông, chuông cửa
|
초인종
|
Choinjong
|
베개 – Pillow – Cái gối
담요 – Blanket – Cái mền
매트리스 – Mattress – Tấm nệm
(Tham khảo và có nhiều chỉnh sửa từ LifeinKorea.com)
No comments:
Post a Comment