Saturday, 21 March 2015

Từ vựng Nhà cửa, phòng, đồ đạc, thiết bị điện...

Furniture – Đồ đạc trong nhà
English / Việt Nam
Hangul
Pronunciation
Bed – Giường
침대
Chimdae
Wardrobe – Tủ quần áo
장롱
Jangrong
Wardrobe – Tủ quần áo
옷장
Ojang
Desk – Bàn sách
책상
Chaeksang
Bookshelf – Giá sách
책장
Chaekjang
Chair – Ghế, cái ghế
의자
Uija
Dining table – Bàn ăn
식탁
Siktak
Sink – Cái chậu rửa
싱크대
Singkeudae
Cupboard – Tủ đựng bát đĩa ly tách
찬장
Chanjang
Hanger – Cái móc, giá treo quần áo
옷걸이
Ogeori
Vanity – Bàn trang điểm
화장대
Hwajangdae
Drawer – Ngăn kéo
서랍
Seorap
Electronics – Điện tử / Điện máy
English
Hangul
Pronunciation
Television - Tivi
텔레비전
Tellebijeon
Computer – Máy vi tính
컴퓨터
Keompyuteo
gas range – Bếp gas
가스렌지
Gaseurenji
vacuum cleaner – Máy hút bụi
청소기
Cheongsogi
Oven – Cái lò (để nướng bánh…)
오븐
Obeun
Microwave oven – Lò vi ba
전자렌지
Jeonjarenji
Electric cattle - Ấm điện
전기주전자
Jeongijujeonja
Iron – Cái bàn là, bàn ủi
다리미
Darimi
Refrigerator – Tủ lạnh
냉장고
Naengjanggo
washing machine – Máy giặt
세탁기
Setakgi
Telephone – Điện thoại
전화기
Jeonhwagi
Electronic heating pad / Electric blanket – Chăn điện
전기장판
Jeongijangpan
Electronic shaver – Dao cạo râu bằng điện
전기면도기
Jeongimyeondogi
Clock – Đồng hồ
시계
Sigye
House Related – Từ vựng lien quan đến nhà
English
Hangul
Pronunciation
House - Nhà
Jip
Toilet – Nhà vệ sinh
화장실
Hwajangsil
Bathroom – Phòng tắm
욕실
Yoksil
Kitchen – Bếp
주방
Jubang
Living room – Phòng khách
거실
Geosil
Floor – Cái sàn
마루
Maru
Bedroom – Phòng ngủ
침실
Chimsil
Study – Phòng học
서재
Seojae
Warehouse – Kho, nhà kho
창고
Changgo
Basement –Tầng hầm
지하실
Jihasil
Boiler room – Phòng nồi hơi
보일러실
Boilleosil
Garage – Nhà để xe
차고
Chago
(Front) door – Cửa ra vào, cửa lớn
현관
Hyeongwan
Yard / Garden – Sân / Vườn
마당
Madang
Garden – Vườn
정원
Jeongwon
Ceiling – Trần nhà, cái trần
천장
Cheonjang
Rooftop – Sân thượng
옥상
Oksang
Kitchen Related – Từ vựng nhà bếp
English
Hangul
Pronunciation
Knife – Con dao
Kal
Cutting board – Cái thớt
도마
Doma
Spoon – Cái thìa, muỗng
숟가락
Sutgarak
Chopsticks – Đũa, cái đũa
젓가락
Jeogarak
Kettle - Ấm nấu nước, cái ấm
주전자
Jujeonja
Pot – Cái chảo (dung để đun sôi…)
냄비
Naembi
frying pan – Chảo chiên
후라이팬
Huraipaen
Dish – Cái đĩa
접시
Jeopsi
Bowl – Cái bát, tô
그릇
Geureut
Tray – Cái khay
쟁반
Jaengban
Rice pot – Nồi cơm
밥솥
Bapsot
Cup – Tách, cốc
Keop
Ladle – Cái môi, cái muỗng múc canh
국자
Gukja
Grater -
강판
Gangpan
Balance – Cái cân
저울
Jeoul
weighing machine – Máy đo, đồng hồ đo
계량기
Gyeryanggi
Apron – Cái tạp dề, cái yếm
앞치마
Apchima
rubber gloves – Găng tay bằng cao su
고무장갑
Gomujanggap
Sponge gourd – Tấm cọ bằng xơ mướp
수세미
Susemi
Dishcloth – Khăn lau bát đĩa
행주
Haengju
Bathroom Related – Từ vựng phòng tắm
English
Hangul
Pronunciation
Washstand/Basin – Bồn rửa mặt
세면대
Semyeondae
Toilet – Bồn tiểu
변기
Byeongi
Tap – Vòi nước
수도꼭지
Sudokkokji
Bathtub – Bồn tằm
욕조
Yokjo
Gourd – Cái gáo múc nước
바가지
Bagaji
Shampoo – Dầu gội
샴푸
Syampu
Soap – Xà phồng
비누
Binu
Toothbrush – Bàn chải đánh răng
칫솔
Chisol
Toothpaste – Kem đánh răng
치약
Chiyak
Razor – Dao cạo râu
면도기
Myeondogi
Towel – Khăn, cái khăn
수건
Sugeon
Other - Khác
English
Hangul
Pronunciation
Broom – Cây chổi
빗자루
Bijaru
Dustpan – Cái hốt rác
쓰레받기
Sseurebatgi
Rag – Giẻ lau
걸레
Geolle
Sprayer – Bình xịt
분무기
Bunmugi
Door-bell – Cái chuông, chuông cửa
초인종
Choinjong
베개 – Pillow – Cái gối

담요 – Blanket – Cái mền

매트리스 – Mattress – Tấm nệm

(Tham khảo và có nhiều chỉnh sửa từ LifeinKorea.com)

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên