1/ Cấu trúc = Động từ nguyên thể bỏ 다 + ㄹ/을 거예요 = Thời tương lai (Sẽ)
Động từ nguyên thể bỏ 다, kết thúc bằng nguyên âm (보다, 가다, 자다...) thì + ㄹ 거예요
Động từ nguyên thể bỏ 다, kết thúc bằng phụ âm (먹다, 찾다, 붙다...) thì + 을 거예요
Động từ nguyên thể bỏ 다, kết thúc bằng ㄹ(놀다, 멀다, 살다...) thì chỉ + 거예요
2/ Ví dụ
가다 [ga-da] = Đi
가 + ㄹ 거예요. [ga + l geo-ye-yo]
--> 갈 거예요. [gal geo-ye-yo] = Tôi sẽ đi
지금 갈 거예요. = Tôi sẽ đi bây giờ
혼자 갈 거예요. = Tôi sẽ đi một mình
내일 갈 거예요. = Ngày mai tôi sẽ đi
하다 [ha-da] = Làm
하 + ㄹ 거예요. [ha + l geo-ye-yo]
--> 할 거에요. [hal geo-ye-yo] = Sẽ làm
뭐 할 거예요? = (Bạn) Sẽ làm gì?
언제 할 거예요? = Khi nào sẽ làm (nó)?
이거 정말 할 거예요? = (Bạn) thật sự sẽ làm (nó)?
입다 [ip-da] = Mặc
입 + 을 거예요. [ip + eul geo-ye-yo]
--> 입을 거예요. [i-beul geo-ye-yo] = Sẽ mặc
청바지 입을 거예요. = Tôi sẽ mặc quần jeans màu xanh dương.
티셔츠 입을 거예요. = Tôi sẽ mặc áo sơmi.
뭐 입을 거예요? = Bạn sẽ mặc gì?
만나다 [man-na-da] = Gặp
만나 + ㄹ 거예요. [man-na l geo-ye-yo]
--> 만날 거예요. [man-nal geo-ye-yo] = Sẽ gặp
누구 만날 거예요? = Bạn sẽ gặp ai?
어디에서 만날 거예요? = Sẽ gặp ở đâu?
언제 만날 거예요? = Khi nào sẽ gặp?
팔다 [pal-da] = Bán
팔 + 거예요. [pal geo-ye-yo]
--> 팔 거예요. [pal geo-ye-yo] = Sẽ bán
뭐 팔 거예요? = Bạn sẽ bán cái gì?
어디에서 팔 거예요? = Bạn sẽ bán ở đâu?
얼마에 팔 거예요? = Bạn sẽ bán (nó) giá bao nhiêu?
No comments:
Post a Comment