1/ Từ (Nơi nào) = 에서 / 부터
서울에서 [seo-ul-e-seo] = Từ Seoul
서울부터 [seo-ul-bu-te] = Từ Seoul (Bắt đầu từ...)
2/ Từ (thời điểm nào đó) = 부터
지금부터 [ ji-geum-bu-teo] = Từ bây giờ
어제부터 [eo-je-bu-teo] = Từ hôm qua
3/ 까지 [kka-ji] = Đến
서울까지 [seo-ul-kka-ji] = ... Đến Seoul
지금까지 [ji-geum-kka-ji] = ... Đến bây giờ
내일까지 [nae-il-kka-ji] = Đến ngày mai
4/ Ví dụ
여기에서 저기까지 = Từ đây đến đó = 여기부터 저기까지
서울에서 부산까지= Từ Seoul đến Busan = 서울부터 부산까지
아침부터 저녁까지 = Từ sáng đến tối
서울에서 [seo-ul-e-seo] = Từ Seoul
서울부터 [seo-ul-bu-te] = Từ Seoul (Bắt đầu từ...)
2/ Từ (thời điểm nào đó) = 부터
지금부터 [ ji-geum-bu-teo] = Từ bây giờ
어제부터 [eo-je-bu-teo] = Từ hôm qua
3/ 까지 [kka-ji] = Đến
서울까지 [seo-ul-kka-ji] = ... Đến Seoul
지금까지 [ji-geum-kka-ji] = ... Đến bây giờ
내일까지 [nae-il-kka-ji] = Đến ngày mai
4/ Ví dụ
여기에서 저기까지 = Từ đây đến đó = 여기부터 저기까지
서울에서 부산까지= Từ Seoul đến Busan = 서울부터 부산까지
아침부터 저녁까지 = Từ sáng đến tối
No comments:
Post a Comment