Tuesday, 25 November 2014

Bài 25 - Từ... Đến

1/ Từ (Nơi nào) = 에서 / 부터 

서울에서 [seo-ul-e-seo] = Từ Seoul

서울부터 [seo-ul-bu-te]  = Từ Seoul (Bắt đầu từ...)



2/ Từ (thời điểm nào đó) = 부터

지금부터 [ ji-geum-bu-teo]  = Từ bây giờ

 어제부터 [eo-je-bu-teo] = Từ hôm qua


3/ 까지 [kka-ji]  = Đến

 서울까지 [seo-ul-kka-ji] = ... Đến Seoul

 지금까지 [ji-geum-kka-ji] = ... Đến bây giờ 

 내일까지 [nae-il-kka-ji] = Đến ngày mai


4/ Ví dụ

 여기에서 저기까지 = Từ đây đến đó = 여기부터 저기까지

 서울에서 부산까지= Từ Seoul đến Busan = 서울부터 부산까지

아침부터 저녁까지 = Từ sáng đến tối


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên