Saturday 6 December 2014

Cấp 5 Bài 29 - Đã nói/nghe rằng... đã/sẽ (Cách nói gián tiếp thời quá khứ và tương lai)

1/ Đã nói/nghe rằng... đã
Động từ nguyên thể + -았/었/였 + -다고 (+ 하다/말하다/이야기하다/듣다/etc)

하다 → 했다고
먹다 → 먹었다고
사다 → 샀다고
살다 → 살았다고
보다 → 봤다고

했다고 말하다 = Nói rằng họ đã làm nó

봤다고 듣다 = Nghe rằng họ đã thấy nó

했다고 말했어요. = Họ đã nói rằng họ đã làm nó

봤다고 들었어요. = Tôi đã nghe rằng họ đã thấy nó


2/ Đã nói/nghe rằng... sẽ
Động từ nguyên thể  -(으)ㄹ 거 + -라고 (+ 하다/말하다/이야기하다/듣다/etc)
Ex)
하다 → 할 거라고
먹다 → 먹을 거라고
사다 → 살 거라고
살다 → 살 거라고
보다 → 볼 거라고
할 거라고 말하다 = Nói rằng họ sẽ làm nó
볼 거라고 듣다 = Nghe rằng họ sẽ xem nó
할 거라고 말했어요. = Họ đã nói rằng họ sẽ làm nó
볼 거라고 들었어요. = Tôi đã nghe rằng họ sẽ xem nó


3/ Một số ví dụ
오늘 비가 올 거라고 했어요. [o-neul bi-ga ol geo-ra-go hae-sseo-yo.]
= Họ đã nói rằng hôm nay trời sẽ mưa


그 사람은 내일 다시 올 거라고 했어요. [geu sa-ra-meun nae-il da-si ol geo-ra-go hae-sseo-yo.]
= Anh ấy đã nói rằng ngày mai anh ấy sẽ lại đến

친구들이 도와 줄 거라고 했어요. [chin-gu-deu-ri do-wa jul geo-ra-go hae-sseo-yo.]
= Bạn bè của tôi đã nói rằng họ sẽ giúp tôi

생일 파티를 할 거라고 들었어요. [saeng-il pa-ti-reul hal geo-ra-go deu-reo-sseo-yo.]
= Tôi đã nghe rằng họ sẽ có một buổi tiệc sinh nhật

이사했다고 들었어요.[i-sa-haet-da-go deu-reo-sseo-yo.]
= Tôi đã nghe rằng bạn đã rời đi

어제 그 영화 봤다고 했어요? [eo-je geu yeong-hwa bwat-da-go hae-sseo-yo?]
= Bạn đã nói rằng bạn đã xem bộ phim đó hôm qua?

어제 친구들한테 영화 볼 거라고 했어요? [eo-je chin-gu-deu-ran-te yeong-hwa bol geo-ra-go hae-sseo-yo?]
= Hôm qua bạn đã nói với các bạn của bạn rằng bạn sẽ xem một bộ phim?

내일 다시 올 거라고 말해 주세요. [nae-il da-si ol geo-ra-go ma-rae ju-se-yo.]
= Vui lòng nói cho họ biết ngày mai tôi sẽ lại đến

다음 주에 끝날 거라고 했잖아요. [da-eum ju-e kkeun-nal geo-ra-go haet-ja-na-yo.]
= Bạn đã nói rằng nó sẽ kết thúc vào tuần tới, có phải không?

지갑을 잃어 버렸다고 들었는데, 찾았어요? [ ji-ga-beul i-reo beo-ryeot-da-go deu-reot-neun-de, cha-ja-sseo-yo?]
= Tôi đã nghe rằng bạn đã mất ví tiền, đã tìm thấy chưa?


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên