Wednesday 3 December 2014

Cấp 5 Bài 5 - Tôi chắc rằng/chắc là (Với động từ mô tả)

1/ (Hiện tại)  Động từ mô tả + -(으)ㄴ가 보다 [-(eu)n-ga bo-da]

예쁘다 → 예쁜가 보다: Tôi chắc rằng (nó...) đẹp
비싸다 → 비싼가 보다: Tôi chắc rằng (nó...) đắt
작다 → 작은가 보다: Tôi chắc rằng (nó...) nhỏ


2/ Riêng với  -이다 [-i-da] (Là), mặc dù không phải động từ mô tả nhưng được sử dụng như Động từ mô tả trong hình thành cấu trúc -> -인가 보다


3/ Lưu ý
Bạn không thể sử dụng  -(으)ㄴ가 보다cho động từ hành động nhưng bạn sẽ thường nghe người Hàn sử dụng  -나 보다 với động từ mô tả.

Ví dụ
작다 [jak-da] = Nhỏ
작은가 보다 [ja-geun-ga bo-da] = Tôi chắc rằng nó nhỏ
Nhưng người Hàn thường nói  작나 보다 [jak-na bo-da]


맵다 [maep-da] = Cay
→ 매운가 보다 hoặc 맵나 보다


4/ (Qúa khứ) Động từ mô tả + 았/었/였나 봐요
아프다 [a-peu-da] = Ốm/bệnh
→ [Hiện tại] 아프 + -(으)ㄴ가 봐요 = 아픈가 봐요
→ [Qúa khứ] 아프 + -았/었/였나 봐요 = 아팠나 봐요


5/ Ngoại lệ
Với các động từ mô tả cấu thành bởi một danh từ và động từ 있다 [it-da] hoặc  없다 [eop-da], ví dụ 재미있다, 맛있다... thì như sau:
재미없다 hoặc 맛없다, bạn cần thêm -나 봐요 sau 있 hoặc 없.
재미있다 → 재미있나 봐요 / 재미있었나 봐요
맛있다 → 맛있나 봐요 / 맛있었나 봐요


6/ Một số ví dụ
학생이 많아요. [hak-saeng-i ma-na-yo.] = Có nhiều sinh viên
→ 학생이 많은가 봐요. [hak-saeng-i ma-neun-ga bwa-yo.] = Tôi chắc rằng có nhiều sinh viên
→ 학생이 많았나 봐요. [hak-saeng-i ma-nat-na bwa-yo.] = Tôi chắc rằng đã có nhiều sinh viên

요즘 바빠요. [yo-jeum ba-ppa-yo.] = Gần đây anh ấy bận
→ 요즘 바쁜가 봐요. [yo-jeum ba-ppeun-ga bwa-yo.] = Tôi chắc rằng gần đây anh ấy bận
→ 바빴나 봐요. [ba-ppat-na bwa-yo.] = Tôi chắc rằng anh ấy đã bận


아이들이 졸려요. [a-i-deu-ri jol-lyeo-yo.] = Mấy đứa bé buồn ngủ

→ 아이들이 졸린가 봐요. [a-i-deu-ri jol-lin-ga bwa-yo.] = Tôi chắc rằng mấy đứa bé buồn ngủ


그래요. [geu-rae-yo.] = Là thế. Đúng.
→ 그런가 봐요. [geu-reon-ga bwa-yo.] = Tôi chắc rằng là thế

이쪽이 더 빨라요. [i-jjo-gi deo ppal-la-yo.] = Đường này nhanh hơn

→ 이쪽이 더 빠른가 봐요. [i-jjo-gi deo ppa-reun-ga bwa-yo.] = Tôi chắc là đường này nhanh hơn



No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên