1/ Tôi muốn đặt trước chỗ (một bàn ăn) lúc 7 giờ tối nay
2/ Vào giờ khác được không ạ? (Không thành vấn đề chứ?)
3/ Vui lòng cho chúng tôi chỗ ngồi cạnh cửa sổ / hút thuốc / không hút thuốc
4/ Muốn ngồi ở (khu vực) sân thượng
흡연석이 좋으세요, 금연석이 좋으세요? = (Muốn/thích bàn) hút thuốc hay không hút thuốc
저를 따라오세요. 당신의 테이블을 알려드리겠습니다
= Please follow me. I will show you the table = Vui lòng đi theo tôi. Tôi sẽ chỉ cho (quý khách) cái/chỗ bàn (của quý khách)
No comments:
Post a Comment