계란후라이 = Trứng chiên = Fried egg
(계 chicken 란 egg: Hán tự của trứng gà)
(계 chicken 란 egg: Hán tự của trứng gà)
삶은 달걀 = Trứng luộc = Boiled egg
계란 후라이 해 주세요 = Hãy chiên dùm tôi (01 quả) trứng (Vui lòng chiên trứng cho tôi)
양파 계란후라이 = Trứng chiên củ hành
onion 양파 = Củ hành
tomato 토마토 = Cà chua
egg 계란 = Trứng
green onion 파 = Hành lá
cucumber 오이 = Dưa leo
eggplant 가지 = Cà tím
carrot 당근 = Cà rốt
potato 감자 = Khoai tây
sweet potato 고구마 = Khoai lang
No comments:
Post a Comment