Thursday 8 January 2015

Trứng chiên / luộc (Fried / Boiled egg)

계란후라이 = Trứng chiên = Fried egg
(계 chicken 란 egg: Hán tự của trứng gà)





삶은 달걀 = Trứng luộc = Boiled egg




계란 후라이 해 주세요 = Hãy chiên dùm tôi (01 quả) trứng (Vui lòng chiên trứng cho tôi)


양파 계란후라이 = Trứng chiên củ hành


onion 양파  = Củ hành

tomato 토마토 = Cà chua

egg 계란 = Trứng

green onion 파 = Hành lá

cucumber 오이 = Dưa leo

eggplant 가지 = Cà tím

carrot 당근 = Cà rốt

potato 감자 = Khoai tây

sweet potato 고구마 = Khoai lang

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên