Thursday 8 January 2015

Hộ chiếu và các câu dành cho lễ tân / người cho thuê xe máy

01/ May I see your passport please? 

여권을 좀 보여주시겠어요? / 여권을 좀 봐도 될까요? 

Tôi có thể xem hộ chiếu của anh/chị được không ạ?


02/ 당신의 여권을 여기에 보관하겠습니다 

Chúng tôi sẽ giữ cẩn thận (bảo quản) hộ chiếu của anh ở đây 

We will keep your passport safely/carefully here


03/ 체크아웃하실 때 여권을 돌려드리겠습니다 


Khi trả phòng, chúng tôi sẽ gửi lại (trả lại) hộ chiếu cho anh

When you check-out we will return the passport to you

Ghi chú: 돌려주다


04/ 왜 여권을 맡겨야 하죠?

Why do I have to pass my passport to you?


Tại sao tôi phải chuyến/đưa hộ chiếu của tôi cho anh?


05/ 지방 정부에 등록해야 되기 때문입니다. 나중에 경찰관들이 확인합니다.

Because we have to register (your personal info) to the local government. Later policemen will check it


Vì phải đăng ký với chính quyền địa phương. sau đó cảnh sát sẽ kiểm tra.

정부 government


지방 local


등록하다 register


경찰관 policeman


Pronunciation: almost 등녹



06/ 오토바이를 렌트하실 때 여권을 보여달라고 할 것입니다

When you rent motorbike, they will ask to see your passport

= Khi anh thuê xe máy, họ sẽ yêu cầu xem hộ chiếu của anh

(Pronouce:것입니다 - 거심시나)


07 여권의 유효기간이 만료되었습니다

Your passport has expired

Hộ chiếu của anh đã hết hạn

유통기간이 지나다 (for food, expired)

유효기간이 만료되다 (for documents, passports...)



08/ 여권을 맡기고 싶지 않으시다면 500달러를 맡기셔야 합니다

If you dont want to leave your passport, you have to deposit 500 USD

Nếu không muốn để hộ chiếu lại, anh phải đặt cọc 500USD



09/ Xe máy cho thuê = Motorbike for rent = 대여용 오토바이


10/ 오토바이에 기름이 조금밖에 없어요 

Chỉ có một ít xăng torng xe = There is only a little gasoline in the motorbike


11/ I will show you the gasoline station near here = Tôi sẽ chỉ cho anh trạm xăng gẩn đây

= 이 근처 주유소를 알려드릴게요

주유소 trạm xăng= cây xăng

(알리다 notice give some information / in this case we use 알려주다)


12/ 기름 1리터에 얼마예요? = 1 lít xăng bao nhiêu tiền?

13/ 헬멧을 꼭/반드시 쓰셔야 합니다. = You must wear helmet = Anh phải đội mũ bảo hiểm

꼭 less formal. 99%


반드시 formal. 100%






No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên