밤 : night (Đêm) / 낮 : day (Ngày)
오전 : A.M.(Morning / Từ 00:01 đến trước 12:00 giờ trưa) / 오후 : P.M.(afternoon / Từ ngay sau 12:00 giờ trưa đến trước 00:00 hôm sau)
Ví dụ:
내일 오전에 바빠요?
Are you busy in the tomorrow morning?
Sáng mai bận không?
기차는 오후 1시에 출발해요.
The train leaves at 1 p.m.
Xe lửa xuất phát lúc 1 giờ trưa
아침 : morning (Sáng)/ 점심: noon (Trưa chiều)/ 저녁 : evening (Tối)
Vì dụ: 아침밥, 점심밥, 저녁밥 : breakfast, lunch, dinner (Bữa sáng, trưa, tối)
새벽 : dawn, early in the morning (Bình minh
정오 : noon (Chính ngọ; Đúng 12 giờ trưa / 자정 : midnight Nửa đêm
Photo và tham khảo: Korean speech bubble - 한국어 말풍선
No comments:
Post a Comment