Sunday 22 March 2015

Các động từ mô tả "ĐẸP"!





예쁘다 - Đẹp, xinh đẹp


잘생겼다 - Đẹp trai

친절하다 - Tử tế

웃기다 - Làm cho cười, chọc cười

귀엽다 - Xinh xắn, đáng yêu

착하다  - Hiền lành, lương thiện

키가 크다 - To, cao

날신하다 - Thon thả, thanh mảnh



No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên