오늘은 날씨가 어떻습니까? = Hôm nay thời tiết thế nào?
날씨가 좋습니다 - Thời tiết tốt
덥습니까? - Nóng?
아니오. 덥지 않습니다. - Không. Không nóng
춥습니까? - Lạnh?
날씨가 좋습니다 - Thời tiết tốt
덥습니까? - Nóng?
아니오. 덥지 않습니다. - Không. Không nóng
춥습니까? - Lạnh?
아니오, 춥지 않습니다. 오늘은 따뜻합니다. 일본은 요즈음 날씨가 어떻습니까? - Không, không lạnh. Hôm nay (thời tiết) ấm áp. Gần đây/dạo này thời tiết ở Nhật Bản thế nào?
오늘 = Hôm nay
날씨 = Thời tiết
어떻습니까? = Thế nào...?
좋다 = Tốt
나쁘다 = Xấu
덥다 = Nóng
춥다 = Lạnh
따뜻하다 = Ấm áp
시원하다 = Mát mẽ
요즘 = Dạo này/gần đây
비가 오다 = Trời mưa
눈 = Tuyết
눈이 오다 = Tuyết rơi
쉽다 = Dễ
어렵다 = Khó
싸다 = Rẻ
비싸다 = Đắt
예쁘다 = Đẹp
크다 = To lớn
작다 = Nhỏ
재미있다 = Thú vị
재미없다 = Không thú vị
맛있다 = Ngon
맛없다 = Không ngon
No comments:
Post a Comment