Thursday, 9 April 2015

Trung cấp, Bài 23: Hiệu thuốc (Unit 23: Pharmacy)

편찮다 = Bất tiện, khó chịu, mệt mỏi, đau ốm = Sick, ill, not well

이상하게 = Lạ, khác lạ = Strange

갑자기 = Đột nhiên = suddenlyabruptlyunexpectedlyall of a suddenall at once


다치다 = Bị thương, bị đau

숙제 = Bài tập về nhà = Homework

의료보험증 = Thẻ bảo hiểm y tế = Insurance card















No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên