Friday 10 April 2015

Đừng đùa/nói giỡn với tôi


농담하다

    • nói giỡn [nói đùa]
    • 농담하다

    • nói ba lơn cho vui
    • 즐거움을 주기위해 농담하다
    • đùa nghịch.
    • 농담으로
    • đùa thôi
    • 농담이야
    • câu đùa nhạt.
    • 김빠진 농담

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên