Friday 10 April 2015

Hiện tượng này là gì?

  • 현상2 (現象)
    • [Danh từ.] Hiện tượng.
        • hiện tượng vật lý.
        • 물리현상
        • hiện tượng thủy triều đỏ.
        • 적조현상

        • hiện tượng già trước tuổi.
        • 조로현상
        • hiện tượng động đất.
        • 지진현상
            • nhật thực.
            • 일식
            • nhật thực và nguyệt thực.
            • 일월식
            • nhật thực toàn phần.
            • 개기일식
            • nhật thực một phần.
            • 부분일식

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên