놓치다 = Nhỡ, lỡ...
뻔하다 = Suýt nữa thì
거의 = Hầu như, gần như
Tôi gần như/hầu như (đã) là người Hàn Quốc
Hầu như giống nhau/Gần như giống nhau
Tôi hầu như đã hoàn thành/làm xong hết bài tập
Suýt nữa thì chết rồi
Suýt nữa thì đã không thể đi đến trường
Suýt nữa thì đã lỡ chuyến xe buýt
Suýt nữa thì bị xe hơi đụng
Photo credit: gobillykorean.com
No comments:
Post a Comment